1 | | Đánh giá hệ thống văn bản pháp luật về bảo vệ môi trường trong hoạt động giao thông vận tải / Hoàng Đức Trung; Nghd.: ThS. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 65tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09209 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
2 | | Đánh giá hiện trạng công tác xử phạt hành chính trong lĩnh vực bảo vệ môi trường ở Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả của hoạt động này / Vũ Thị Thu Hằng; Nghd.: Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13247 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Đánh giá hiện trạng quản lý và xử lý chất thải nguy hại tại khu công nghiệp Yên Phong / Ngô Quý Thành; Nghd.: Ths. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12033 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Đánh giá khả năng tiếp nhận nước thải của sông Đa Độ trên địa bàn huyện An Lão và đề xuất các giải pháp cải thiện / Phạm Đức Thành; Nghd.: ThS. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 43tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09091 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
5 | | Đánh giá những điểm mới về bảo vệ môi trường trong luật bảo vệ môi trường Việt Nam 2014 / Nguyễn Thị Dung; Nghd.; Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 70tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15184 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Đánh giá những thuận lợi và khó khăn trong việc áp dụng luật thuế bảo vệ môi trường để quản lý môi trường ở Việt Nam / Phạm Văn Đông; Nghd.: Th.S Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12059 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
7 | | Đánh giá tác động đến môi trường từ hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng giao thông vận tải đường bộ và biện pháp quản lý / Vũ Thanh Tiệm; Nghd.: ThS. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 53tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09217 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Đánh giá tải lượng phát thải khí NOx của đội tàu biển Việt Nam và đề xuất một số biện pháp giảm thiểu / Phan Thị Thuý Hoà; Nghd.: Ths. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07368 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Đấu tranh phòng chống các tội phạm về môi trường ở Việt Nam - một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Trần Thị Nhạn; Nghd.: Ths Trần Đức Thuyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11202 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
10 | | Giải quyết tranh chấp môi trường tại Việt Nam lý luận và thực tiễn / Trần Đức Tùng; Nghd.: Ths. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 61 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11185 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
11 | | Nghiên cứu áp dụng phí phát thải khí nhà kính từ hoạt động Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Tùng Lâm; Nghd.: Ths Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 47 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16365 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Nghiên cứu các quy định quản lý phế liệu. Đề xuất một số giải pháp nâng cao hoạt động quản lý phế liệu. / Lê Thị Giang; Nghd.: Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 41tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13773 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
13 | | Nghiên cứu các quy định về quản lý vật liệu nạo vét phát sinh trong xây dựng và duy tu các công trình hàng hải / Đỗ Thị Hằng;Nghd.: Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16520 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Nghiên cứu đánh giá hoạt động quản lý chất thải rắn sinh hoạt trên địa bàn huyện An Dương và đề xuất các giải pháp phù hợp. / Cao Văn Dương; Nghd.: Th.s Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09114 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
15 | | Nghiên cứu đánh giá cơ hội triển khai các dự án cơ chế phát triển sạch (CDM) trên địa bàn Thành phố Hải Phòng / Cao Thị Hương Giang;Nghd.: Ths. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07329 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
16 | | Nghiên cứu đánh giá những thuận lợi và khó khăn của hoạt động triển khai các dự án CDM tại Việt Nam. / Lê Thị Thu Thuỷ; Nghd.: Ths. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07346 Chỉ số phân loại DDC: 628.5 |
17 | | Nghiên cứu đánh giá việc áp dụng công cụ kinh tế trong quản lý môi trường trên địa bàn Hải phòng / Phạm Trường Sanh; Nghd.: ThS. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 62 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: Pd/Tk 09131 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
18 | | Nghiên cứu đánh giá việc thực thi công tác đánh giá tác động môi trường trong các dự án xây dựng đường giao thông và đề xuất các giải pháp cải thiện. / Bùi Quang Thao; Nghd.: Th.s Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 55 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09115 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
19 | | Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp khả thi nhằm nâng cao hiệu quả quản lý môi trường cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ trên địa bàn huyện An Lão / Tạ Thùy Dung; Nghd.: Ths. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11180 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
20 | | Nghiên cứu khả năng triển khai kết hợp tiêu chuẩn ISO 9001 và tiêu chuẩn ISO 14001 tại các doanh nghiệp ở Việt Nam. / Đoàn Thị Thoa; Nghd.: Ths. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07365 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
21 | | Nghiên cứu mối quan hệ giữa sử dụng tiết kiệm, hiệu quả năng lượng và bảo vệ môi trường trong hoạt động giao thông vận tải và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả của công tác này / Nguyễn Đức Lạc; Nghd.: Th.S Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 50 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12060 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
22 | | Nghiên cứu một số quy định của Việt nam về phòng chống thiên tai và ứng phó sự cố môi trường / Bùi Hồng Nhung; Nghd.: Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 47 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15316 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
23 | | Nghiên cứu một số quy định về kiểm soát ô nhiễm nước, đánh giá những bất cập, khoảng trống pháp lý trong hệ thống văn bản pháp luật hiện nay liên quan đến kiểm soát ô nhiễm nước trong hoạt động giao thông vận tải / Nguyễn Thị Thư; Nghd.: Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 39 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15304 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
24 | | Nghiên cứu những điểm mới về quy định công tác đánh giá tác động môi trường và kế hoạch bảo vệ môi trường của luật bảo vệ môi trường Việt Nam 2014 so với luật bảo vệ môi trường 2005 / Đàm Duy Khánh; Nghd.: Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 52tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13760 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
25 | | Nghiên cứu những tác động đến môi trường trong hoạt động xây dựng cơ sở hạ tầng ngành hàng hải và đề xuất biện pháp quản lý / Đinh Quang Thiều; Nghd.: ThS. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 55tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 09202 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
26 | | Nghiên cứu sự phù hợp của việc thu phí phát thải khí nhà kính trong vận tải Hàng hải quốc tế đối với hoạt động Hàng hải Việt Nam / Đỗ Thị Kiều Trang; Nghd.: Ths Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 42 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16367 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
27 | | Nghiên cứu ứng dụng công cụ phân tích hệ thống SWOT quản lý môi trường ngành hàng hải / Đỗ Thị Tươi; Nghd.: Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11183 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
28 | | Nghiên cứu và đánh giá lợi ích về môi trường của hệ thống cây xanh đô thị tại Hải phòng / Nguyễn Đình Hiệp; Nghd.: Ths. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 59 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07335 Chỉ số phân loại DDC: 628.4 |
29 | | Nghiên cứu và đánh giá việc áp dụng công cụ quy hoạch môi trường tại khu công nghiệp Đình Vũ - Hải Phòng / Hoàng Văn An; Nghd.: Ths. Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 66 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07376 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
30 | | Nghiên cứu việc triển khai các quy định của Công ước MARPOL về kiểm soát nước thải phát sinh từ tàu biển / Nguyễn Thúy Ngọc;Nghd.: Nguyễn Đức Thuyết . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 71 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16527 Chỉ số phân loại DDC: 628 |