1 | | Bài giảng môn học Phân tích độ phức tạp thuật toán/ Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : ĐHBK Hà nội, 2002 Thông tin xếp giá: PM/KD 22247 |
2 | | Cấu trúc dữ liệu và thuật toán / Nguyễn Đức Nghĩa . - Tái bản lần 2. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2020 . - 368tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07596-PD/VT 07598, PM/VT 010213, PM/VT 10214 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
3 | | Giáo trình toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : Đại học Bách khoa, 1994 . - 172tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00558, Pd/vt 00559, Pm/vt 01519-Pm/vt 01525 Chỉ số phân loại DDC: 511 |
4 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu hàng rời 34.000 DWT tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Đức Nghĩa; Ngd.: Ths. Nguyễn Gia Thắng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2013 . - 156 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11543, PD/TK 11543 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
5 | | Thiết kế kỹ thuật đo đạc thành lập bản đồ biển tỷ lệ 1 : 50000 khu vực từ mũi An Dủ đến vụng Làng Mai / Nguyễn Đức Nghĩa; Nghd.: Th.s Nguyễn Bá Sơn . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 111 tr+ phụ lục ; 30 cm. + 18 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11333, PD/TK 11333 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành . - In lần thứ 6. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 290tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 511 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Toan-roi-rac_Nguyen-Duc-Nghia_2006.pdf |
7 | | Toán rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa, Nguyễn Tô Thành . - H. : Giáo dục, 1999 . - 266tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03580, Pm/vt 05474 Chỉ số phân loại DDC: 511 |
8 | | Tối ưu hoá : Quy hoạch tuyến tính và rời rạc / Nguyễn Đức Nghĩa (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1996 . - 192tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00804, Pd/vt 00805, Pm/vt 02152-Pm/vt 02169 Chỉ số phân loại DDC: 519.6 |