1 | | Công nghệ sinh học môi trường. Tập 1, Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng ch.b., Nguyễn Thị Thuỳ Dương . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2003 . - 448tr3 ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-sinh-hoc-moi-truong_T.1_Nguyen-Duc-Luong_2003.pdf |
2 | | Công nghệ sinh học môi trường. Tập 2, Xử lý chất thải hữu cơ / Nguyễn Đức Lượng ch.b., Nguyễn Thị Thuỳ Dương . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh, 2003 . - 274tr ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 628.4 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-sinh-hoc-moi-truong_T.2_Nguyen-Duc-Luong_2003.pdf |
3 | | Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình / Nguyễn Đức Lượng . - H. : Xây dựng, 2018 . - 172tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06202, PD/VT 06203, PM/VT 09219-PM/VT 09221 Chỉ số phân loại DDC: 696 |
4 | | Kiểm soát chất lượng không khí bên trong công trình / Nguyễn Đức Lượng . - H. : Xây dựng, 2018 . - 378tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06059, PD/VV 06060, PM/VV 04808, PM/VV 04809 Chỉ số phân loại DDC: 696 |
5 | | Phương pháp tính toán dự báo lượng phát thải khí CO2 trong lĩnh vực sản xuất gạch ngói, gốm sứ ở Việt Nam / Nguyễn Đức Lượng . - H. : Xây dựng, 2015 . - 98tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09995-PD/VV 09997, PM/VV 06489-PM/VV 06491 Chỉ số phân loại DDC: 691 |
6 | | Quản lý chất thải và biến đổi khí hậu / Phạm Tuấn Hùng (c.b); Đỗ Tiến Anh, Nguyễn Đức Lượng, Ứng Thị Thúy Hà, .. . - H. : Xây dựng, 2017 . - 155tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06442, PM/VT 08785, PM/VT 08786 Chỉ số phân loại DDC: 363.7 |
7 | | Trang thiết bị điện tàu hàng 34.000 DWT. Đi sâu nghiên cứu hệ thống điều khiển tự động nồi hơi / Nguyễn Đức Lượng; Nghd.: Th.S Đỗ Văn A . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 73tr.; 30 cm.; 05 bản vẽ+ TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 11956, PD/TK 11956 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
|