1 | | Kỹ thuật xử lý không khí ẩm / Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Minh Thái . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 176tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 697.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ky-thuat-xu-ly-khong-khi-am_Nguyen-Duc-Hung_2007.pdf |
2 | | Phát triển sản xuất cây cà rốt trên địa bàn huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương / Nguyễn Đức Hùng; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 110tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02816 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Sổ tay mạ, nhúng, phun (CTĐT) / Nguyễn Đức Hùng . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1992 . - 216tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01020, Pd/vv 01021, Pm/vv 00096-Pm/vv 00098 Chỉ số phân loại DDC: 671.7 |
4 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 21000 tấn, lắp máy MAN B&W 6L42MC / Phạm Sơn Tùng, Vũ Trọng Tiến, Nguyễn Đức Hùng, Nguyễn Văn Thịnh; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 109tr.; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18316, PD/TK 18316 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Thiết kế hệ thống lái tàu hàng 34000 DWT / Nguyễn Đức Hùng; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 102 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11436, PD/TK 11436 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|