1 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng 22.500 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Đức Dũng; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10383, PD/TK 10383 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Đức Dũng; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 92 tr.; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08053, Pd/Tk 08053 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Lập trình điều khiển cho máy ép đùn trong hệ thống tạo sợi của Công ty Cổ phần bao bì Tiền Phong / Nguyễn Đức Dũng; Nghd.: Phạm Thị Hồng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16780, PD/TK 16780 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Thiết kế và chế tạo vỏ xe sinh thái để nâng cao tính năng khí động học nhằm cải thiện lượng nhiên liệu tiêu thụ / Phạm Văn Huy, Vũ Quang Minh, Nguyễn Đức Dũng Sỹ; Nghd.: Lê Đình Nghiêm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 104tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20401, PD/TK 20401 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Trang thiết bị điện tàu B170. Đi sâu nghiên cứu xây dựng phần mềm tính toán, lựa chọn công suất máy phát điện theo phương pháp bảng tải và cáp điện động lực / Nguyễn Đức Dũng; Nghd.: TS. Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 83 tr. ; 30 cm+ 07 BV+TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 10733, PD/TK 10733 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Xây dựng bài thí nghiệm đo áp suất chất khí hiển thị kết quả đo trên máy vi tính / Nguyễn Đức Dũng; Nghd.: Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16776, PD/TK 16776 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |