1 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 19 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 976tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03286 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
2 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 21 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 1071tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03287 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
3 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 21 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2002 . - 871tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03282 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
4 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 24 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 1994 . - 831tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03289 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
5 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 41 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 1999 . - 876tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03290, PD/VT 03291 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
6 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 44 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2000 . - 1064tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03294-PD/VT 03296 Chỉ số phân loại DDC: 320.532 |
7 | | C.Mác và Ph.Ăng-ghen toàn tập. T. 50 / Nguyễn Đức Bình, Đặng Xuân Kỳ, Trần Ngọc Hiển.. . - H. : Sự thật, 2001 . - 989tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03309-PD/VT 03311 Chỉ số phân loại DDC: 335.4 |
8 | | Nghiên cứu sử dụng bộ điều khiển Pid để kiểm soát nhiệt độ phòng và giảm năng lượng tiêu thụ của điều hòa không khí / Nguyễn Đức Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01313 Chỉ số phân loại DDC: 693 |
9 | | Nhà làm việc tổng công ty xây dựng Phúc An - Bắc Ninh / Nguyễn Đức Bình; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Hải Ninh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 247 tr. ; 30 cm. + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 10961, PD/TK 10961 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
10 | | Sử dụng phần mềm EES để mô phỏng và giải quyết các bài toán cơ bản trong nhiệt động kỹ thuật và truyền nhiệt / Thẩm Bội Châu, Đặng Văn Trường, Nguyễn Đức Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00872 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
11 | | Sử dụng phương pháp Exergy để tính toán và phân tích các hệ thống nhiệt động / Đặng Văn Trường, Thẩm Bội Châu, Nguyễn Đức Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00865 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
12 | | Tăng cường tính chính xác lắp ráp của hệ thống đường ống tàu thủy trên cơ sở phân tích các đặc điểm thiết kế và kết cấu/ Ngô Gia Việt, Nguyễn Đức Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 36tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 01540 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
13 | | Thiết kế hệ thống lạnh cho nhà máy bia sản lượng 50 triệu lít bia hơi và 25 triệu lít bia chai / Vũ Văn Hoàng, Nguyễn Văn Linh ; Nghd.: Đặng Văn Trường, Nguyễn Đức Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18822 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
14 | | Trang bị điện điện tử cần trục CQ523 Nhà máy đóng tàu Đông Á. Đi sâu mô phỏng truyền động điện cơ cấu nâng hạ hàng / Nguyễn Đức Bình; Nghd.: Ths. Trần Thị Phương Thảo . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 68 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09761, PD/TK 09761 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |