1 | | Các phương pháp kỹ thuật truyền dẫn chính trong truyền hình số mặt đất chuẩn DVB-T / Nguyễn Đức Anh; Nghd.: Ths. Bùi Đình Thịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10032, PD/TK 10032 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Đánh giá sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ giao nhận hàng xuất nhập khẩu của công ty TNHH YUSEN Logistics / Nguyễn Đức Anh, Trần Quốc Minh, Tạ Quang Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20782 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 6.300 tấn đóng tại Công ty đóng tàu Hạ Long / Nguyễn Đức Anh; Nghd.: Ths. Hoàng Văn Thuỷ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 157 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07803, PD/TK 07803 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Môi trường khí hậu biến đổi : Mối hiểm họa toàn cầu / Lê Huy Bá (c.b), Nguyễn Thi Phú, Nguyễn Đức An . - Tải bản lần 3 có chỉnh sửa và bổ sung. - TP. HCM : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009 . - 284tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06035, PD/VT 06315, PM/VT 08362 Chỉ số phân loại DDC: 551.6 |
5 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động Marketing sản phẩm sữa tươi của công ty cổ phần sữa Việt nam Vinamilk / Đoàn Văn Quang, Nguyễn Đức Anh, Đặng Đình Phong, Chu Hà Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20882 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Nghiên cứu triển khai công nghệ cáp quang GPON tại FPT Telecom Hải Phòng / Nguyễn Đức Anh; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 65 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02148 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu xác định các kích thước chính của tàu cánh ngầm cạn / Nguyễn Đức Anh; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01786 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Phân tích các rủi ro trong quá trình thực hiện nhiệm vụ giao nhận của công ty cổ phần FOCUS SHIPPING / Trần Kim Ngân, Nguyễn Đức Anh, Tăng Quang Hà . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20939 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
9 | | Tạo động lực làm việc cho đội ngũ công chức tại Sở Công thương thành phố Hải Phòng / Nguyễn, Đức Anh; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân, Bùi Thị Minh Tiệp . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 79tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05161 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công tòa nhà hỗn hợp 84 Thợ Nhuộm - Hoàn Kiếm - Hà Nội / Nguyễn Đức Anh; Nghd.: Lê Văn Cường, Nguyễn Thanh Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 179 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15945, PD/TK 15945 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
11 | | Thiết kế kỹ thuật và bố trí báo hiệu luồng Nha Trang - Khánh Hòa cho tàu 40.000 DWT / Nguyễn Đức Anh; Nghd.: Ths. Nguyễn Trọng Khuê . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 163 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09928, PD/TK 09928 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế trang trí hệ động lực tàu hàng khô 17000 tấn, lắp máy MAN B&W 5S42MC / Nguyễn Đức An; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 107 tr.; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17017, PD/TK 17017 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế, chế tạo mô hình xe nâng tự động vận chuyển trong nhà xưởng / Vũ Anh Đức, Nguyễn Đức ANh, Trịnh Đức Phong, Đinh Văn Quang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 49tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21049 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
14 | | Tìm hiểu kết cấu, nguyên lý hoạt động, vận hành và bảo trì các bộ điều tốc WOODWARD-PGA trên các động cơ Diesel chính tàu thủy / Trần Sỹ Đạt, Nhữ Thanh Tuấn, Nguyễn Đức Anh, Nguyễn Tuấn Dũng ; Nghd.: Ngô Ngọc Lân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18854 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
15 | | Tính toán thiết kế hệ thống bảo vệ trạm biến áp 110/35/24KV có ứng dụng Role số 7UT51x hãng Siemens huyện Thủy Nguyên / Nguyễn Xuân Trường, Lê Minh Thúy, Nguyễn Đức Anh Thái; Nghd.: Phan Đăng Đào . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 109tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19251 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
16 | | Xây dựng phần mềm tìm và diệt Virus máy tính / Nguyễn Đức Anh; Nghd.: ThS. Lê Bá Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10136 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |