1 | | Cái Tết của Mèo con / Nguyễn Đình Thi; Thùy Dung tranh . - Kim Đồng, 2022 . - 41tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08051, PM/VT 11022, PM/VT 11023 Chỉ số phân loại DDC: 895 |
2 | | Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. T. 1, Từ xã hội nguyên thủy đến thế kỷ XVIII / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (c.b), Nguyễn Đình Thi, .. . - H. : Xây dựng, 2006 . - 308tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 720.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-kien-truc-the-gioi_T.1_Dang-Thai-Hoang_2006.pdf |
3 | | Giáo trình lịch sử kiến trúc thế giới. T. 2, Thế kỷ XIX - Thế kỷ XX / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh (c.b), Nguyễn Đình Thi, .. . - H. : Xây dựng, 2006 . - 344tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 720.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-kien-truc-the-gioi_T.2_Dang-Thai-Hoang_2006.pdf |
4 | | Giáo trình lịch sử nghệ thuật. T. 1 / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh chủ biên; Nguyễn Đình Thi, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2021 . - 297tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08115, PM/VT 11095 Chỉ số phân loại DDC: 709 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-nghe-thuat_T.1_Dang-Thai-Hoang_2013.pdf |
5 | | Giáo trình lịch sử nghệ thuật. T. 2, Từ Chủ nghĩa ấn tượng đến cuối thế kỷ XX / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Văn Đỉnh chủ biên; Nguyễn Đình Thi, .. . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2022 . - 258tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08116, PM/VT 11096 Chỉ số phân loại DDC: 709 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Lich-su-nghe-thuat_T.2_Dang-Thai-Hoang_2012.pdf |
6 | | Giáo trình lý thuyết kiến trúc đại cương : Từ thời đại Phục Hưng đến trào lưu hiện đại / Đặng Thái Hoàng, Nguyễn Đình Thi . - H. : Xây dựng, 2013 . - 252tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05950, PD/VT 05951, PM/VT 08249, PM/VT 08250 Chỉ số phân loại DDC: 742 |
7 | | Giáo trình Văn hoá và kiến trúc / Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Tất Thắng . - H. : Xây dựng, 2022 . - 208tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08175, PM/VT 11146 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
8 | | Giáo trình văn hóa và kiến trúc / Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Tất Thắng . - H. : Xây dựng, 2022 . - 208tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07988, PM/VT 10930, PM/VT 10931 Chỉ số phân loại DDC: 306 |
9 | | Giáo trình vẽ ghi kiến trúc / Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Sỹ Quế . - H. : Xây dựng, 2018 . - 77tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06155-PD/VT 06157, PM/VT 08493, PM/VT 08494 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
10 | | Hình học hoạ hình. T. 2 (CTĐT) / Nguyễn Đình Thiện, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn . - In lần 3 có sửa chữa. - H. : Giáo dục, 1996 . - 239tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: HHLT2 00001-HHLT2 00066, HHLT2 00068-HHLT2 00136 Chỉ số phân loại DDC: 604.2 |
11 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa / Nguyễn Đình Thi . - H. : Xây dựng, 2020 . - 280tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09203, PD/VV 09204, PM/VV 06429-PM/VV 06431 Chỉ số phân loại DDC: 728.095 |
12 | | Kiến trúc nhà ở nông thôn vùng duyên hải Bắc Bộ thích ứng với biến đổi khí hậu / Nguyễn Đình Thi cb.; Lê Hồng Dân . - H. : Xây dựng, 2022 . - 346tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10182, PD/VV 10183, PM/VV 06532-PM/VV 06534 Chỉ số phân loại DDC: 728.370 |
13 | | Kiến trúc nhà siêu cao tầng / Nguyễn Đình Thi . - H. : Xây dựng, 2018 . - 210tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05914, PD/VT 05915, PM/VT 08271, PM/VT 08272 Chỉ số phân loại DDC: 728.3 |
14 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu xi măng 15.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Đình Thiết; Nghd.: Ths. Đỗ Quang Quận . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 180 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10413, PD/TK 10413 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Nghiên cứu chế tạo bàn gia công phôi phục vụ công tác đào tạo nghề hàn tại Trường Cao đẳng nghề VMU / Nguyễn Đình Thi, Nguyễn Quốc Việt, Nguyễn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 20tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00763 Chỉ số phân loại DDC: 671.5 |
16 | | Nghiên cứu chế tạo mô hình mô phỏng các tính năng hàng hải của tàu hàng 6500T phục vụ công tác giảng dạy tại trường cao đẳng VMU / Nguyễn Quốc Việt, Phạm Thị Hồng Nhung, Nguyễn Đình Thi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 29tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01002 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
17 | | Phát triển, thiết kế cơ khí và điều khiển robot bóng / Nguyễn Đức Long, Bùi Hoàng Quyết, Nguyễn Đình Thiện Thái, Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Phạm Đình Bá . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20277 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Xuân Giang - Sông Cầu / Nguyễn Đình Thiện; Nghd.: TS. Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 150 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08671, PD/TK 08671 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
19 | | Thiết kế tàu chở hàng khô sức chở 4800 tấn, vận tốc 14hl/h chạy tuyến Đông Nam Á / Nguyễn Đình Thi; Nghd.: ThS. Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 156 tr.; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08476, Pd/Tk 08476 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế tổ chức thi công bến số 1 cho tàu 50000 DWT thuộc Dự án ĐTXD cảng tổng hợp quốc tế gang thép Nghi Sơn-Thanh Hóa / Nguyễn Đình Thi; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 156tr. ; 30cm+ 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14543, PD/TK 14543 Chỉ số phân loại DDC: 627 |