1 | | Bài tập cơ học lý thuyết. P. I: Tĩnh động học (đầu bài, hướng dẫn giải) / Nguyễn Đình Hùng . - H. : Giao thông vận tải, 1993 . - 220tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01212-Pd/vv 01214, Pm/vv 00160-Pm/vv 00164, Pm/vv 03228-Pm/vv 03230 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
2 | | Bài tập cơ học lý thuyết. P. II, Động lực học (đầu bài, hướng dẫn giải) / Nguyễn Đình Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải, 1995 . - 278tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03039, Pd/vv 03040, PD/VV 05501-PD/VV 05506, Pm/vv 00237, Pm/vv 00238, Pm/vv 03220-Pm/vv 03227 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
3 | | Chủ tịch Hồ Chí Minh người ghi dấu ấn thế kỷ / Nguyễn Đình Hùng chủ biên; Thùy Linh, Việt Trinh biên soạn . - H.: Văn hóa dân tộc, 2015 . - 379 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05626 Chỉ số phân loại DDC: 335.434.6 |
4 | | Cơ học. T. 1, Tĩnh - động học / Nguyễn Đình Hùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 226tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01276-Pd/vv 01278, Pd/vv 03033-Pd/vv 03035, Pm/vv 00294, Pm/vv 00295, Pm/vv 03206-Pm/vv 03212 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
5 | | Cơ học. T. 2, Động lực học / Nguyễn Đình Hùng; Phạm Huyền biên tập . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 1995 . - 275tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01279-Pd/vv 01281, Pd/vv 03036-Pd/vv 03038, Pm/vv 00296, Pm/vv 00297, Pm/vv 03213-Pm/vv 03219 Chỉ số phân loại DDC: 531 |
6 | | Điều khiển công suất trong hệ thống thông tin di động 3 (UMTS) / Nguyễn Đình Hùng; Nghd.: TS. Vũ Đức Lập . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01406 Chỉ số phân loại DDC: 621.381 |
7 | | Hoàn thiện kênh phân phối sản phẩm của Công ty TNHH nước giải khát Suntory Pepsico Việt Nam tại địa bàn Nghệ An và Hà Tĩnh / Nguyễn Đình Hùng; Nghd.: TS Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01764 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
8 | | Nghiên cứu hệ thống cáp quang FTTH và các biện pháp triển khai tại VNPT Hải Phòng / Ngô Thanh Tùng; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Đình Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 82tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13527, PD/TK 13527 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu mạng MAN-E trong NGN. Tính toán dung lượng đường truyền VNPT Hải Phòng / Nguyễn Duy Phương; Nghd.: Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Đình Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 62tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13540, PD/TK 13540 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tàu hàng đa dụng 3300 tấn / Nguyễn Đình Hùng; Nghd.: Th.S Đặng Văn Trường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 88 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11380, PD/TK 11380 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế quy trình lắp ráp hệ thống động lực tàu kéo 2X1673Hp, lắp 02 máy chính Caterpillar / Trần Văn Tiến, Nguyễn Đình Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 21063, PD/TK 21063 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |