|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ logistics tại công ty TNHH OOCL Logistics Việt Nam / Cao Thiên, Nguyễn Thị Hoài Anh, Bùi Nguyễn Đình Dương; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19425 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Giải tích toán giản yếu bằng Tiếng Anh = Brief course in calculus / Hoàng Văn Hùng chủ biên, Nguyễn Đình Dương, Nguyễn Lê Hương; Lê Thị Thúy hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 130tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10060, PM/VT 10061 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
3 | | Phương pháp tìm nghiệm bài toán cân bằng đồng thời là điểm bất động chung của nửa nhóm không giãn trong không gian Hilbert / Nguyễn Đình Dương . - 2016 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 47, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 510 |
4 | | Phương pháp xấp xỉ mềm tìm phần tử thuộc giao tập nghiệm bài toán cân bằng và tập điểm bất động chung của nửa nhóm ánh xạ không giãn trong không gian Hilbert / Nguyễn Đình Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00602 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
5 | | Thiết kế hệ thống động lực xe du lịch 7 chỗ dựa trên xe tham khảo Toyota Innova / Lê Khánh Trình, Đỗ Mạnh Huy, Lê Văn Sinh, Nguyễn Trung Đạt, Nguyễn Đình Dương; Nghd.: Lê Anh Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 235tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18215 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
6 | | Thiết kế tổ chức thi công đo vẽ bản đồ địa hình tỷ lệ 1 : 500 khu vực đường bao đông nam quận Hải An - Hải Phòng / Nguyễn Đình Dương; Nghd.: Ths. Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 130 tr. ; 30 cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10908, PD/TK 10908 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
|
|
1
|
|
|
|