1 | | 3000 câu nói đầy uy lực của nhà lãnh đạo / Patrick Alain ; Ngọc Tuấn dịch . - H. : Lao động ; Công ty Văn hoá Văn Lang, 2016 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06707, PD/VV 06708, PM/VV 05083 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
2 | | Autocad R13C4 toàn tập / Nguyễn Ngọc Tuấn . - H. : Thống kê, 1997 . - 917tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 01596, Pd/vv 01597, Pm/vv 00772-Pm/vv 00787 Chỉ số phân loại DDC: 006.6 |
3 | | Bài tập cung cấp nhiệt / Nguyễn Công Hân, Trương Ngọc Tuấn . - H. : Bách khoa Hà Nội, 2008 . - 225tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.402 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-cung-cap-nhiet.pdf |
4 | | Bài tập điều khiển tự động / Nguyễn Công Phương, Trương Ngọc Tuấn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 446tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-dieu-khien-tu-dong_Nguyen-Cong-Phuong_2007.pdf |
5 | | Bài tập lò hơi / Đỗ Văn Thắng, Trương Ngọc Tuấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 255tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/BT-Lo-hoi_Do-Van-Thang.pdf |
6 | | Các tác động của việc thực hiện các cam kết WTO đến nông nghiệp Việt Nam. / Võ Ngọc Tuấn; Nghd.: Đỗ Viết Thanh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14989 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Chất xếp và bảo quản hàng hóa trên tàu biển / Nguyễn Văn Thư biên soạn ; Nguyễn Ngọc Tuấn hiệu đính . - HCM. : Phân hiệu Đại học Hàng hải phía Nam, 2006 . - 194tr Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chat-xep-bao-quan-hang-hoa-tren-tau-bien_1998.pdf |
8 | | Chuyên gia được trả lương cao : The highly paid expert / Debbie Allen ; Ngọc Tuấn dịch . - H. : NXB. Lao động, 2016 . - 295tr. : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06715, PD/VV 06716, PM/VV 05064 Chỉ số phân loại DDC: 001 |
9 | | Cuộc đua triệu đô la : Cẩm nang hướng dẫn của chuyên gia tuyển dụng / Kirk Hallowell ; Ngọc Tuấn dịch . - H. : Hồng Đức, 2017 . - 295tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06673, PD/VV 06674, PM/VV 05187 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
10 | | Đảm bảo chất lượng/ Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai . - ĐHQG TP. HCM, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 17456 |
11 | | Đảm bảo chất lượng/ Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Như Mai . - ĐH Quốc gia TP. HCM, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 14745 |
12 | | Giải pháp triển khai phủ sóng thông tin di động tại các khu vực đặc thù / Đỗ Ngọc Tuấn ; Nghd.: Phạm Việt Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 65tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03248 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Hướng dẫn học, ôn tập và thi mạng máy tính : =Study guide (exam 70 - 58) / Nguyễn Ngọc Tuấn . - H. : Thống kê, 2001 . - 537tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01604 Chỉ số phân loại DDC: 004.67 |
14 | | Kỹ thuật bảo trì công nghiệp . - ĐH Quốc gia TP. HCM, 2005 Thông tin xếp giá: PM/KD 14321 |
15 | | Lập kế hoạch vận chuyển tuyến nội địa cho đội tàu của Công ty Cổ phần Vận tải thủy Vinacomin trong quý 4 năm 2017 / Phạm Ngọc Tuấn, Nguyễn Thị Hồng Duyên, Phạm Thị Thu Quyên ; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17528 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Lập qui trình công nghệ phân đoạn M6M (P) của tàu hàng khô 5300 DWT tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Hồ Ngọc Tuấn; Nghd.: Vũ Văn Tuyển . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 60tr. ; 30cm + 09BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19841 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình lắp ráp cần trục sức nâng 20 tấn, khẩu độ 4,5m, tầm với 2m, chiều cao nâng 6m cho công ty xây dựng Bạch Đằng 5 thuộc tổng công ty xây dựng Bạch Đằng / Phạm Ngọc Tuấn; Nghd.: Phạm Đức . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 91 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15574, PD/TK 15574 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
18 | | Lựa chọn đơn chào hàng để ký kết hợp đồng vận chuyển cho đội tàu hàng khô của công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam(Vosco) tháng 5 năm 2012 / Nguyễn Ngọc Tuấn; Nghd.: ThS. Trương Thế Hinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11280 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Nghệ thuật thuyết phục người khác / Vernon Howard ; Ngọc Tuấn dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2018 . - 271tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06767, PD/VV 06768, PM/VV 05071 Chỉ số phân loại DDC: 153.8 |
20 | | Nghiên cứu công nghệ Blockchain và ứng dụng trong giao dịch tiền điện tử / Lê Ngọc Tuấn; Nghd.: Nguyễn Cảnh Toàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03428 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
21 | | Nghiên cứu khái quát về máy phát điện đồng bộ - Đi sâu phân tích một số hệ thống điều khiển kích từ / Nguyễn Ngọc Tuấn; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15549, PD/TK 15549 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Nghiên cứu qui trình lựa chọn thiết bị cho hệ thống hút chân không / Đặng Văn Nhân, Nguyễn Ngọc Tuấn; Nghd.: Nguyễn Tuấn Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19750 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
23 | | Nhập môn về kỹ thuật (CTĐT) / Phạm Ngọc Tuấn cb., Hồ Thị Thu Nga, Đỗ Thị Ngọc Khánh, .. . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2014 . - 375tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07706 Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nhap-mon-ve-ky-thuat_Pham-Ngoc-Tuan_2014.pdf |
24 | | Phân tích trang bị điện các máy lọc nhiên liệu cho động cơ diesel / Phùng Ngọc Tuấn Linh; Nghd.: Hoàng Xuân Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 65tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13326, PD/TK 13326 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Quản lý bảo trì công nghiệp / Phạm Ngọc Tuấn . - HCM. : Đại học Quốc gia Tp. HCM., 2012 . - 188tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-ly-bao-tri-cong-nghiep_Pham-Ngoc-Tuan_2012.pdf |
26 | | Sức bật : Cách vượt qua thử thách = Bounce / Gill Hasson, Sue Hadfield ; Ngọc Tuấn dịch . - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 206tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06645, PD/VV 06646, PM/VV 05021 Chỉ số phân loại DDC: 155.2 |
27 | | Tàu kéo công suất 1030 KW, lắp 2 máy XCW8200ZC-10 / Vũ Ngọc Tuấn; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 69 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15511, PD/TK 15511 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Thiết bị đo lường nhiệt / Võ Huy Hoàn, Trương Ngọc Tuấn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2008 . - 74tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04087, PD/VT 04088, PM/VT 06142-PM/VT 06144 Chỉ số phân loại DDC: 621.402 |
29 | | Thiết kế bản vẽ thi công Tòa nhà Chung cư Nam Kinh, Thành phố Thanh Hóa, Tỉnh Thanh Hóa / Cao Ngọc Tuấn; Nghd.: Ths.KTS. Nguyễn Xuân Lộc, Ths. Hoàng Giang . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 209 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11833, PD/TK 11833 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
30 | | Thiết kế quy trình lắp ráp hệ động lực tàu chở quân K122 / Nguyễn Ngọc Tuấn; Nghd.: Ths. Phạm Ngọc Tuyền . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 123 tr. ; 30 cm + 7 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10480, PD/TK 10480 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |