1 | | Barron's how to prepare for the SAT I / Sharon Weiner Green, Ira K. Wolf; Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh chú giải . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2006 . - 787 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PM/LV 01922, PNN 00996-PNN 00999 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Bạn có thể trở thành ông chủ / Tống Lập Dân ; Ngọc Phương dịch . - H. : Khoa học Xã hội, 2015 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06868, PD/VV 06869, PM/VV 05103 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |
3 | | Cẩm nang luyện thi TOEFL 97 - 98 / Michael A Pyle, , Mary Ellen Munoz Page, Jerry Bobrow; Nguyễn Ngọc Linh, Nguyễn Văn Phước, Lê Ngọc Phương Anh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2010 . - 659 tr. ; 19 cm + 03 CD Thông tin xếp giá: PM/LV 01920, PM/LV CD01920, PNN 00988-PNN 00991, PNN/CD 00988-PNN/CD 00991 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Cẩm nang quản lý : Quản lý dự án / Andy Bruce, Ken Langdon ; Lê Ngọc Phương Anh biên dịch . - HCM. : Nxb. Tổng hợp TP. HCM., 2005 . - 69tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-quan-ly_Quan-ly-du-an_Andy-Bruce_2005.pdf |
5 | | Common mistakes in English exams ... and how to avoid them = Những lỗi thường gặp trong các kỳ thi tiếng Anh / Lê Thành Tâm, Lê Ngọc Phương Anh chú giải . - New ed. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2004 . - 63 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 04453, PNN 01674, PNN 01675 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Hệ thống điều khiển bằng khí nén (CTĐT)/ Nguyễn Ngọc Phương . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục, 2010 . - 288tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05606-PD/VT 05608, PM/VT 07976, PM/VT 07977 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
7 | | Hệ thống điều khiển bằng thủy lực : Lý thuyết và các ứng dụng thực tế(CTĐT) / Nguyễn Ngọc Phương, Huỳnh Nguyễn Hoàng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2007 . - 275tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05579, PD/VT 05580, PD/VT 05602, PM/VT 07956, PM/VT 07957 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2005579%20-%20He-thong-dieu-khien-bang-thuy-luc.pdf |
8 | | Hệ thống điều khiển tự động khí nén / Nguyễn Ngọc Phương, Nguyễn Trường Thịnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012 . - 287tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05419-PD/VT 05421, PM/VT 07558, PM/VT 07559 Chỉ số phân loại DDC: 628.9 |
9 | | Hướng dẫn thiết kế - lắp ráp Robot từ các linh kiện thông dụng / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - TP. Hồ Chí Minh : Khoa học và Kỹ thuật, 2020 . - 312tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09187-PD/VV 09189, PM/VV 06403, PM/VV 06404 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
10 | | Hướng dẫn thiết kế - lắp ráp robot từ các linh kiện thông dụng / Trần Thế San dịch ; Nguyễn Ngọc Phương hiệu đính . - Đà Nẵng : NXB. Đà Nẵng, 2005 . - 312tr Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Huong-dan-thiet-ke-lap-rap-robot-tu-cac-linh-kien-thong-dung.pdf |
11 | | Lập kế hoạch khai thác tàu Container tuyến Hải Phòng - TP Hồ Chí Minh cho Công ty CP VTB Tân Cảng / Đỗ Ngọc Phương Uyên, Nguyễn Thái Huy, Trần Việt Tuấn; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18945 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty Trách nhiệm hữu hạn Vận tải Duyên Hải (TASACO) / Đinh Ngọc Phương; Nghd.: TS. Đỗ Văn Cương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 70 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00769 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu / Phạm Ngọc Phương; Nghd.: Phạm Văn Cương . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03714 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
14 | | Nâng cao chất lượng tín dụng hộ nghèo và các đối tượng chính sách khác tại Ngân hàng Chính sách Xã hội huyện Vân Đồn / Lý Ngọc Phương; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02805 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
15 | | Phân tích chuỗi cung ứng của Công ty thương mại Điện tử Amazon và bài học kinh nghiệm cho các trang thương mại điện tử của Việt Nam / Đoàn Thị Thu Trang, Trần Ngọc Phương Thảo, Nguyễn Tiến Dũng; Nghd.: Đỗ Việt Thanh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 122 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17231 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Phân tích tình hình tài chính của công ty cổ phần đầu tư phát triển công nghiệp Hải Phòng nhằm cải thiện hiệu quả tài chính của công ty / Nguyễn Thị Ngọc Phương, Đào Thị Thanh Nhàn, Đặng Phương Ngân . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20726 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
17 | | Phân tích tình hình tài chính của Công ty CP Cảng HP / Phạm Hoàng Chiến, Phạm Ngọc Phương Anh, Trần Thị Thanh Hương, Đào Thị Lan Anh; Nghd.: Nguyễn Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19861 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
18 | | So sánh quy trình nhập tàu trên phần mềm PL-TOS tại Cảng Nam Hải Đình Vũ và Cảng Hải Phòng Chi nhánh Cảng Tân Vũ / Vũ Ngọc Phương, Đỗ Thị Thuận Thảo, Lưu Đức Long; Nghd.: Hoàng Thị Minh Hằng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18340 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Sổ tay lập trình CNC : Máy tiện - Máy phay - Trung tâm gia công CNC / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2011 . - 456tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05376-PD/VT 05378, PM/VT 07548, PM/VT 07549 Chỉ số phân loại DDC: 671.3 |
20 | | Thiết kế tàu chở dầu 5500 tấn, vận tốc 12Knots chạy tuyến biển không hạn chế / Nguyễn Ngọc Phương Anh, Hoàng Thị Trang, Nguyễn Hữu Hoàng; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 234tr.; 30cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18299, PD/TK 18299 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thực hành chế tạo Robot điều khiển từ xa / Trần Thế San, Nguyễn Ngọc Phương . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2020 . - 136tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09178-PD/VV 09180, PM/VV 06405, PM/VV 06406 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
22 | | Thực hành tính toán gia công bánh răng - ren vít / Nguyễn Ngọc Phương, Trần Thế San . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010 . - 304tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Thuc-hanh-tinh-toan-gia-cong-banh-rang-ren-vit_Nguyen-Ngoc-Phuong_2010.pdf |
23 | | Thực hiện nghiệp vụ đại lý tàu biển tại công ty Pacific Logistics / Hoàng Mai Anh, Nguyễn Ngọc Phương Linh, Đỗ Tiểu Nguyệt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20652 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Tổ chức hoạt động đại lý tàu biển tại Công ty CP Đại lý hàng hải tại Hải Phòng / Đặng Mỹ Duyên, Lượng Ngọc Phương Thảo, Nguyễn Quỳnh Trang; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18967 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Vấn đề Logistics khu vực bắc bán đảo Malaysia / Nguyễn Thái Huy, Trần Việt Tuấn, Đỗ Ngọc Phương Uyên . - 2019 // Journal of student research, Số 5, tr.13-24 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
26 | | Writing academic English = Giáo trình luyện kỹ năng viết tiếng Anh / Alice Oshima, Ann Hogue; Lê Thanh Tâm, Lê Ngọc Phương Anh giới thiệu . - 3rd ed. - H. : NXB. Trẻ, 2008 . - 265p. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 428 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/Writing-academic-English_3ed_Alice-Oshima_2008.pdf |
27 | | Xây dựng dự án đầu tư quốc tế về dịch vụ chăm sóc thú cưng / Tống Minh Phương, Vũ Thị Ngọc Phượng, Nguyễn Ngọc Phương Linh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Nga . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 79tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19616 Chỉ số phân loại DDC: 382 |