1 | | 30 phút tự học giao tiếp tiếng Trung mỗi ngày / Thezhishi ; Ngọc Hân chủ biên ; Thu Ngân hiệu đính . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 239tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06462, PD/VV 06463, PM/VV 05129 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
2 | | Âm binh và lá ngón / Tống Ngọc Hân . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 411tr Thông tin xếp giá: PD/VV 08103, PD/VV 08104 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008103-04%20-%20Am-binh-va-la-ngon_Tong-Ngoc-Han_2019.pdf |
3 | | Bên kia dòng sông Mây / Tống Ngọc Hân . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09648, PD/VV 09649 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009648-49%20-%20Ben-kia-dong-song-may_Tong-Ngoc-Han_2019.pdf |
4 | | Các biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả tổ chức quản lý vận tải của công ty cổ phần vật tư nông sản / Nguyễn Thị Ngọc Hân; Nghd.: TS. Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 71 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01051 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Đánh giá hiện trạng quản lý môi trường và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý từ các hoạt động du lịch tại Vườn Quốc gia Cát Bà / Nguyễn Thị Ái, Trần Ngọc Hân, Dương Thị Thu Hương ; Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18732 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
6 | | Đêm không bóng tối / Tống Ngọc Hân . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 227tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09538, PD/VV 09539 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009538-39%20-%20Dem-khong-bong-toi_Tong-Ngoc-Han_2019.pdf |
7 | | Giáo trình Bơi lội : Lưu hành nội bộ / Nguyễn Văn Trạch, Nguyễn Sĩ Hà, Phạm Ngọc Hân biên soạn . - HCM. : Trường Đại học sư phạm Tp. HCM., 2006 . - 184tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 797.2 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Boi-loi_Nguyen-Van-Trach_2006.pdf |
8 | | Giấc mơ con / Tống Ngọc Hân . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09478, PD/VV 09479 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
9 | | Hệ thống tự động ghi dữ liệu hành trình VDR. Đi sâu nghiên cứu các chuẩn tín hiệu ghép nối của các hãng AMI & KELVINHUGHES / Lâm Ngọc Hân; Nghd.: Ths. Nguyễn Ngọc Sơn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 58tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 07552, Pd/Tk 07552 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
10 | | Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí, xác định kết quả kinh doanh dịch vụ tại công ty TNHH vận tải Việt Nhật / Đào Ngọc Hân, Ngô Thu Hằng, Hoàng Thị Hằng; Nghd.: Hoàng Thị Phương Lan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 123tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17998 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
11 | | Huyết ngọc / Tống Ngọc Hân . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 367tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08642, PD/VV 08643 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008642-43%20-%20Huyet-ngoc_Tong-Ngoc-Han_2019.pdf |
12 | | Khu vườn yên tĩnh / Tống Ngọc Hân . - Hội nhà văn, 2020 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08408, PD/VV 08409 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008408-09%20-%20Khu-vuon-yen-tinh_Tong-Ngoc-Han_2020.pdf |
13 | | Mây không bay về trời / Tống Ngọc Hân . - H. : Sân khấu, 2020 . - 175tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08476, PD/VV 08477 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008476-77%20-%20May-khong-bay-ve-troi_Tong-Ngoc-Han_2020.pdf |
14 | | Mùa hè ở trên núi / Tống Ngọc Hân . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 249tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09664, PD/VV 09665 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009664-65%20-%20Mua-he-o-tren-nui_Tong-Ngoc-Han_2019.pdf |
15 | | Nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng chiến lược Marketing của các doanh nghiệp Logistics bằng phương pháp Delphi / Đặng Châu Anh, Vũ Ngọc Hân, Phạm Khánh Linh; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20088 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Nghiên cứu tổng hợp xanh vật liệu nano kẽm oxit để xử lý màu Methyl da cam / Đặng Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Trang, Nguyễn Mai Ngọc Hân; Nghd.: Võ Hoàng Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 38tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20388 Chỉ số phân loại DDC: 665 |
17 | | Sợi dây diều / Tống Ngọc Hân . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 287tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09620, PD/VV 09621 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009620-21%20-%20Soi-day-dieu_Tong-Ngoc-Han_2019.pdf |
18 | | Tam Không / Tống Ngọc Hân . - H. : Hội nhà văn, 2019 . - 203tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09594 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2009594%20-%20Tam-Khong_Tong-Ngoc-Han_2019.pdf |
19 | | Tính toán xe nâng container kiểu cần Q=40T, H=15,2m, R max=13,78m / Lê Ngọc Hân, Trương Minh Dũng, Phạm Hoàng Anh; Nghd.: Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 118tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/BV 19413, PD/TK 19413 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
20 | | Tự học từ vựng tiếng Trung theo chủ đề / Thezhishi ; Ngọc Hân chủ biên ; Minh Nguyệt hiệu đính . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Hồng Đức ; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2016 . - 283tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06464, PD/VV 06465, PM/VV 05128 Chỉ số phân loại DDC: 495.1 |
21 | | Vợ đẹp / Tống Ngọc Hân . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 131tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08684, PD/VV 08685 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVV%2008684-85%20-%20Vo-dep_Tong-Ngoc-Han_2020.pdf |
22 | | Xử lý nước thải = Wastewater treatment. Tập 1 / Lâm Minh Triết, Trần Hiếu Nhuệ ch.b; Nguyễn Thị Thanh Mỹ, Huỳnh Thị Ngọc Hân, Nguyễn Huy Cương b.s . - H. : Xây dựng, 2018 . - 347tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06069, PD/VT 06070, PM/VT 08426, PM/VT 08427 Chỉ số phân loại DDC: 628.3 |