1 | | Nghiên cứu ứng dụng KIT C2000 LAUNCHXL _ F28377S trong điều khiển số / Bùi Ngọc Tuân; Nghd.: Phạm Văn Toàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr. ; 30 cm+ 02 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16784, PD/TK 16784 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Người Lự ở Việt nam = The Lự in Vietnam / Vũ Quốc Khánh, Trịnh Lê Nam, Phạm Ngọc Tuân . - H : Thông tấn, 2012 . - 168tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03298 Chỉ số phân loại DDC: 305.89591 |
3 | | Người Phù Lá ở Việt Nam = The Phu La in Viet Nam /Vũ Khánh chủ biên; Ngọc Tuân, Vũ Long biên soạn . - H. : Thông tấn, 2011 . - 165tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03200 Chỉ số phân loại DDC: 305.89 |
4 | | Tăng cường công tác quản lý và sử dụng đất đai trên địa bàn phường Hồng Hà - Thành phố Hạ Long - Tỉnh Quảng Ninh / Phạm Ngọc Tuân; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02845 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Thiết kế kỹ thuật đo vẽ bản đồ tỷ lệ 1: 1000 khu vực thị trấn Chờ - Bắc Ninh / Phạm Ngọc Tuân; Nghd.: Vũ Thế Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 170 tr. ; 30 cm + 17 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08535, PD/TK 08535 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ động lực tàu hàng khô 5200 Tấn, lắp máy chính G8300 - ZC18B / Vũ Ngọc Tuân; Nghd..: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 89 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13460, PD/TK 13460 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Xây dựng phần mềm quản lý hóa đơn và tiền lương cho công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại Quốc An / Ngô Ngọc Tuân; Nghd.: Ths Lê Trí Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16415 Chỉ số phân loại DDC: 005 |