1 | | Bài tập thực hành quản trị kinh doanh : Áp dụng cho hệ đào tạo chính quy / Nguyễn Ngọc Huyền chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011 . - 177tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04562, PD/VV 04563, PM/VV 04257-PM/VV 04259 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Bài tập thực hành quản trị kinh doanh : Áp dụng cho hệ đào tạo vừa học vừa làm / Nguyễn Ngọc Huyền chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2011 . - 331tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04821, PD/VT 04822, PM/VT 06680-PM/VT 06682 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kế toán tại công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam / Vũ Thị Ngọc Huyền; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2024 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 05118 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện công tác kiểm soát chi ngân sách nhà nước tại kho bạc nhà nước Hải Phòng / Lý Thị Ngọc Huyền; Nghd.: Vương Toàn Thuyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02078 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Chính sách kinh tế xã hội / Nguyễn Thị Ngọc Huyền . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1999 . - 323tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 02746-Pd/Vv 02748, Pm/vv 02376-Pm/vv 02382 Chỉ số phân loại DDC: 338.9 |
6 | | Công tác lập kế hoạch giải phóng tàu WAN HAI 266 tại Chi nhánh Cảng Tân Vũ / Vũ Thảo Ngân, Bùi Thị Bích Ngọc, Lê Thị Ngọc Huyền; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19716 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Đánh giá các yếu tố môi trường tác động đến sự sinh trưởng của Ngao Trắng Bến Tre MERETRIX LYRATA tại khu vực xã Đồng Bải, huyện Cát Hải / Lê Thị Ngọc Huyền; Nghd.: Lê Xuân Sinh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16549 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
8 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận nhập khẩu hàng FCL của công ty TNHH toàn cầu Khải Minh văn phòng đại diện Hải Phòng / Phạm Thị Hiện, Phạm Thị Ngọc Huyền, Nguyễn Thu Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20786 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đánh giá công tác đàm phán ký kết và thực hiện hợp đồng giám định theo phương pháp đo mớn nước tại công ty cổ phần giám định Sao Việt năm 2016 / Nguyễn Thị Tuyết Mai, Phạm Hồng Phương, Nguyễn Ngọc Huyền, Đào Đức Trung; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 61 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17286 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn y tế và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý tại Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp HP / Đỗ Thị Thương, Ngô Ngọc Huyền, Hoàng Thị Oanh; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19213 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
11 | | Đánh giá hiệu quả khai thác đội tàu thủy tại Công ty CP TM và tiếp vận Nam Dương năm 2021 / Bùi Thị Ngọc Huyền, Trần Tuấn Hiệp, Phạm Đình Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19975 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đánh giá hoạt động LOGISTICS và các biện pháp nhằm đẩy mạnh hoạt động LOGISTICS của công ty TNHH MTV tiếp vận và phân phối Phương Đông (chi nhánh Hải Phòng) / Vũ Thị Ngọc Huyền; Nghd: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2014 . - 81tr.; 27cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13004 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Đánh giá tác động của đại dịch Covid-19 đối với các doanh nghiệp Logistics tại Hải Phòng / Trần Hải Chi, Nguyễn Ngọc Huyền, Nguyễn Đình Hiếu, Nguyễn Hoàng Nam; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18993 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
14 | | Đề xuất một số biện pháp trong quản lý rác thải từ tàu biển Việt Nam / Dương Thu Trang, Cao Xuân Sơn, Lê Hoàng Anh, Quản Ngọc Huyền; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18979 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Giáo trình chiến lược kinh doanh và phát triển doanh nghiệp / Ch.b: Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Huyền . - H. : Lao động xã hội, 2002 . - 439tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 334 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-chien-luoc-kinh-doanh-va-phat-trien-kinh-doanh_Nguyen-Thanh-Do_2002.pdf |
16 | | Giáo trình chiến lược kinh doanh và phát triển doanh nghiệp / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Huyền chủ biên . - H. : Lao động - Xã hội, 2002 . - 435tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 338.7 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-chien-luoc-kinh-doanh-va-phat-trien-kinh-doanh_Nguyen-Thanh-Do_2002.pdf |
17 | | Giáo trình chính sách kinh tế xã hội / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền chủ biên . - Tái bản. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 491tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 338.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-chinh-sach-kinh-te-xa-hoi_Doan-Thi-Thu-Ha_2007.pdf |
18 | | Giáo trình khởi sự kinh doanh (CTĐT) / Nguyễn Ngọc Huyền chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 246tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04599, PD/VV 04600, PM/VV 04290-PM/VV 04292 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
19 | | Giáo trình Quản trị học / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền . - H. : Tài chính, 2011 . - 355tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-quan-tri-hoc_Doan-Thi-Thu-Ha_2011.pdf |
20 | | Giáo trình Quản trị học / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền chủ biên . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Tài chính, 2009 . - 355tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 658.07 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quan-tri-hoc_Doan-Thi-Thu-Ha_2009.pdf |
21 | | Giáo trình Quản trị học / Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền chủ biên . - H. : Giao thông vận tải, 2008 . - 320tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PM/VV 06719 Chỉ số phân loại DDC: 658.07 |
22 | | Giáo trình quản trị kinh doanh(nguyên lý chung cho các loại hình doanh nghiệp) / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Huyền chủ biên . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012 . - 535 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04597, PD/VV 04598, PM/VV 04311-PM/VV 04313 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
23 | | Giáo trình tính chi phí kinh doanh / Nguyễn Ngọc Huyền chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2013 . - 247 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04587, PD/VV 04588, PM/VV 04317-PM/VV 04319 Chỉ số phân loại DDC: 658.1 |
24 | | Giải pháp thúc đẩy xuất khẩu hàng dệt may của công ty cổ phần may sông Hồng sang thị trường Mỹ / Nguyễn Ngọc Huyền, Phạm Ngọc Phương, Đỗ Thị Hà My . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20830 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
25 | | Hoàn thiện công tác thanh toán chuyển tiền điện tử tại ngân hàng hợp tác xã-chi nhánh Hải Dương / Nguyễn Ngọc Huyền; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 69 tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02926 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Hỏi và đáp về thương mại điện tử / Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Đức Trí, Ngô Thị Ngọc Huyền Thông tin xếp giá: PM/KD 15040 |
27 | | Học khôn ngoan mà không gian nan / Kevin Paul ; Mai Khanh, Ngọc Huyền dịch . - H. : Lao động - Xã hội, 2013 . - 355tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03681-PD/VV 03685, PD/VV 04967-PD/VV 04970, PM/VV 04460 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
28 | | Không gian công cộng trong bối cảnh chuyển đổi / Trần Minh Tùng chủ biên, Phan Tiến Hậu, Chu Ngọc Huyền .. . - H. : Xây dựng, 2021 . - 279tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10202, PM/VV 06558, PM/VV 06559 Chỉ số phân loại DDC: 307.1 |
29 | | Kỹ thuật cắt may cơ bản. Tập 1, Dành cho người mới học / Ngọc Huyền . - H.: Bách khoa, 2015 . - 214tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06486, PM/VT 08811 Chỉ số phân loại DDC: 646.4 |
30 | | Kỹ thuật cắt may cơ bản. Tập 2, Tự thiết kế các mẫu mới nhất. Tạo mẫu rập. Kỹ thuật nhảy size / Ngọc Huyền . - H.: Bách khoa, 2015 . - 215tr.; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06487, PM/VT 08812 Chỉ số phân loại DDC: 646.4 |