1 | | Các giải pháp nâng cao hiệu suất chiếu sáng trên tàu huấn luyện "Sao biển" / Ngô Xuân Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 36tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00142 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Chế tạo Panel thí nghiệm phục vụ môn học kĩ thuật đo lường / Phạm Văn Khơi; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 43 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15260 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Công nghệ Li - Fi, đi sâu phân tích kỹ thuật điều chế và mã hóa / Nguyễn Hoàng Minh, Bùi Văn Thoại, Bùi Văn Trung; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17520 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
4 | | Công nghệ mạng quang thụ động tốc độ Gigabit / Vũ Thị Nữ; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15246 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Công nghệ truy nhập gói đường xuống tốc độ cao HSDPA và ứng dụng trong 3G / Mai Thị Ngọc; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 59tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15165 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Đặc tính anten thu truyền hình số mặt đất khu vực Hải Phòng / Trần Xuân Việt, Ngô Xuân Hường, Nguyễn Thanh Vân . - 2019 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 59, tr.67-70 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Giải pháp nâng cao hiệu suất chiếu sáng trên tàu Sao Biển / Phạm Xuân Dương, Ngô Xuân Hường . - 2013 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 36, tr.65-69 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
8 | | Kỹ thuật điện tử / Ngô Xuân Hường Thông tin xếp giá: PM/KD 16211 |
9 | | Kỹ thuật đo lường các đại lượng không điện. Đi sâu phân tích các mạch đo trong cầu siêu trọng 600 T, trang bị trên tàu cẩu Trường Sa / Nguyễn Thị trang; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 61 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11729, PD/TK 11729 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Kỹ thuật đo lường điện tử / Ngô Xuân Hường ; Bộ môn Điện tử viễn thông. Khoa Điện - Điện tử (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng Hải, 2015 . - 127tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13208 0001-HH/13208 0010 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
11 | | Kỹ thuật siêu cao tần / Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2015 . - 119tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/13212 0001-HH/13212 0011 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 |
12 | | Nghiên cứu bộ phát đáp vệ tinh. Đi sâu phân tích kỹ thuật phân kênh và dồn kênh sử dụng trong các bộ phát đáp / Lại Sâm Nhung; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16455 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Nghiên cứu các trang thiết bị cho đài tàu và đài duyên hải Hải Phòng đáp ứng công ước về tìm kiếm cứu nạn Hàng hải SAR/79 / Nguyễn Thị Nhị Hằng; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 69 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10068, PD/TK 10068 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Nghiên cứu công nghệ FTTH triển khai tại thành phố Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Sơn; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 67 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10030, PD/TK 10030 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Nghiên cứu công nghệ mạng không dây LIFI và đánh giá khả năng ứng dụng / Phạm Văn Long; Nghd.: Ths Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16389 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Nghiên cứu công nghệ MC-CDMA và ứng dụng trong thông tin di động / Trần Vũ Anh; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15177 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Nghiên cứu công nghệ truyền sóng tần số vô tuyến qua sợi quang ROF (Radio over fiber) / Bùi Việt Dũng; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 73 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10785, PD/TK 10785 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Nghiên cứu kỹ thuật hiển thị dạng sóng tín hiệu trong các dao động ký điện tử / Nguyễn Văn Việt; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 54 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08923, PD/TK 08923 Chỉ số phân loại DDC: 621.384 5 |
19 | | Nghiên cứu kỹ thuật tạo dao động điều hoà. Đi sâu phân tích ứng dụng của tổng hợp tần số trong máy thu của hệ thống thu phát MF/HF JRC JSS-800A / Phạm Văn Nghĩa; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 72tr. ; 30cm + 07BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08018, Pd/Tk 08018 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
20 | | Nghiên cứu kỹ thuật tạo dao động điều hoà. Đi sâu phân tích ứng dụng của tổng hợp tần số trong máy thu phát VHF JRC JHS-32A / Trịnh Đăng Khoa; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 53tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08011, Pd/Tk 08011 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
21 | | Nghiên cứu mã sửa lỗi trong các hệ thống thông tin vô tuyến điện hàng hải. Đi sâu phân tích về mã sửa lỗi trong hệ thống thông tin vệ tinh-Inmarsat / Hà Đức Thể; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 72tr. ; 30cm + 05BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08019, Pd/Tk 08019 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
22 | | Nghiên cứu mạng WLAN 60GHZ sử dụng công nghệ truyền dẫn tín hiệu RF qua sợi quang (ROF) / Nguyễn Trọng Điện; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 60 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11738, PD/TK 11738 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Nghiên cứu quá trình xử lý tín hiệu siêu cao trong các bộ khuếch đại công suất của các hệ thống thông tin vệ tinh / Phan Văn Chân; Nghd.: Ths. Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2009 . - 80tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08015, Pd/Tk 08015 Chỉ số phân loại DDC: 621.38 |
24 | | Nghiên cứu thiết bị thu truyền hình số vệ tinh tiêu chuẩn DVB-S2 / Trần Đình Mạnh, Trần Phạm Tân, Nguyễn Tuấn Anh; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 74tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17373 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Nghiên cứu thiết kế mô hình hệ thống đo tốc độ và hướng gió kỹ thuật số / Nguyễn Văn Hiệp; Nghd.: Ngô Xuân Hường, Vũ Xuân Hậu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 46 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15277 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu thiết kế thiết bị Inverter chuẩn 50HZ sóng sin trong hệ thống ATS / Nguyễn Huy Hoàng; Nghd.: Ngô Xuân Hường, Vũ Xuân Hậu . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 44 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15279 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu tổng quan về mạng viễn thông thế hệ mới NGN và một số giải pháp mạng / Đoàn Thị Hằng; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16458 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Nghiên cứu ứng dụng các sóng con trực giao (Othogonal wavelets) trong truyền dẫn tín hiệu số băng gốc / Lê Quốc Vượng, Ngô Xuân Hường . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01236 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Nghiên cứu ứng dụng hệ thống ODME cho việc giám sát xả nước Ballast / Bùi Đình Thịnh, Ngô Xuân Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00708 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Nghiên cứu vấn đề tổng hợp tần số. Đi sâu phân tích ứng dụng của tổng hợp tần số trong thiết bị thu phát VHF JHS-32A / Đỗ Trọng Bách; Nghd.: Ngô Xuân Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 61tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13530, PD/TK 13530 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |