1 | | Đánh giá kết quả hoạt động kinh doanh dịch vụ vận tải đường bộ của công ty TNHH Hanjin Global Logistics Việt Nam / Vũ Phương Thảo, Ngô Thị Mai Phương, Vũ Thị Thùy Trang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19460 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Đánh giá tác động tới môi trường từ hoạt động của cảng Đình Vũ trực thuộc công ty cổ phần đầu tư và phát triển cảng Đình Vũ Hải Phòng và đề xuất một số biện pháp giảm thiểu tác động / Ngô Thị Mai Loan; Nghd.: Bùi Đình Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13237 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Đánh giá tình hình tiêu thụ và đề xuất một số biện pháp tăng cường công tác quản lý tiêu thụ và kết quả tiêu thụ tại Công ty TNHH Cơ khí và Xây dựng KBC / Ngô Thị Mai Phương; Nghd.: T.S Vũ Trụ Phi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15045 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
4 | | Giáo trình quản trị nhân lực căn bản / Mai Thanh Lan, Nguyễn Thị Minh Nhàn (ch.b.), Ngô Thị Mai.. . - H. : Thống kê, 2016 . - 303tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 658.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Quan-tri-nhan-luc-can-ban_DH-Thuong-mai_2016.pdf |
5 | | Một số biện pháp nâng cao kết quả sản xuất kinh doanh của Vosco / Ngô Thị Mai Hoa; Nghd.: Ths. Trương Thị Như Hà . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 130 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15004 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Nghiên cứu các giải pháp để phát triển công ty vận tải dầu khí Việt Nam đến năm 2010 / Ngô Thị Mai Phương;Nghd.: TS Đỗ Văn Cương . - Hải Phòng: Trường Đại học hàng hải, 2000 . - 84 tr.; 29 cm+ 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00094 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
7 | | Tổ chức thực hiện giao nhận và vận tải lô hàng giày dép xuất khẩu tại công ty TNHH giày dép Bách Năng Quảng Ninh quý II năm 2018 / Nguyễn Thị Thanh, Đỗ Văn Đức, Ngô Thị Mai Hương; Nghd.: Nguyễn Thị Kim Loan . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 99tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17874 Chỉ số phân loại DDC: 382 |