1 | | Nhiệt động học / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Ngô Phú An dịch (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1999 . - 319tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01528, Pd/vt 01529, Pm/Vt 00303-Pm/Vt 00306, pm/vt 00440-pm/vt 00442, Pm/vt 00540, Pm/vt 00850, PM/VT 06243-PM/VT 06245 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
2 | | Nhiệt động học 2 : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Ngô Phú An dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2006 . - 147tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nhiet-dong-hoc-2_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf |
3 | | Nhiệt động học 2 : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Ngô Phú An dịch . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 146tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08214-PD/VT 08218, PM/VT 11188-PM/VT 11192 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
4 | | Nhiệt động học 2 : Năm thứ hai PC-PC* PSI-PSI* / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Ngô Phú An dịch (CTĐT) . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 . - 146tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04028, PD/VT 04029 Chỉ số phân loại DDC: 536 |
5 | | Nhiệt động học : Năm thứ nhất MPSI-PCSI PTSI / Jean-Marie Brébec, ... [et al.] ; Ngô Phú An, Nguyễn Xuân Chánh, Nguyễn Hữu Hồ dịch . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục, 2006 . - 317tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 536 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Nhiet-dong-hoc_Nam-thu-nhat_Jean-Marie-Brebec_2006.pdf |
6 | | Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T. 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (cb.); Ngô Phú An, Đỗ Trần Cát, Đỗ Khắc Chung,... b.s . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 267tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06045, PM/VV 04796, PM/VV 04797 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
7 | | Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T. 3. P1, Quang học - vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình chủ biên; Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng . - Tái bản lần thứ 21. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06034, PM/VV 04758, PM/VV 04759 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
|