1 | | 265 giải đáp sức khỏe cho mọi người / Minh Trang biên soạn . - H. : Lao động - xã hội, 2007 . - 261 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: PM/VV 00082 Chỉ số phân loại DDC: 613 |
2 | | Analyzing the applications of 5S model on total productive maintenance at GE renewable energy Hai Phong / Nguyen Son Tung; Nghd.: Tran Thi Minh Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16605 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Biện pháp nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận Container tại công ty Interplus / Trần Thị Thùy Dung, Khoa Thị Minh Trang, Quách Thị Thiên Trang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 53tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19995 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
4 | | Biện pháp nâng cao chất lượng tuyển dụng và đào tạo chuyên viên quan hệ khách hàng doanh nghiệp tại ngân hàng thương mại cổ phần quân đội-chi nhánh Hải Phòng (MB Hải Phòng) / Phạm Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02111 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
5 | | Biện pháp tăng cường quản lý nợ xấu tại ngân hàng thương mại cổ phần công thương Việt Nam, chi nhánh Ngô Quyền / Nguyễn Thị Minh Trang; Nghd.: Phan Hồng Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01985 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Các phương pháp kiểm soát lỗi trong các phương thức thông tin hàng hải băng hẹp / Nguyễn Thị Minh Trang; Nghd.: Trần Xuân Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 65tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13711 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Đánh giá hiệu quả hoạt động khai thác kho ngoại quan GEMADEPT Đông Hải của Công ty Cổ phần GEMADEPT / Vũ Thị Phương Giang, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Đoàn Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18455 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
8 | | Đánh giá thực trạng phát triển Logistics xanh của cá doanh nghiệp tại Việt Nam / Tống Thị Minh Trang, Phạm Thị Thanh Tuyền, Hoàng Thị Phương Thảo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20817 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đề xuất biện pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng container tại Công ty Cổ phần V&T / Đoàn Thị Ngọc; Nghd.: Ths Trần Thị Minh Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 51 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16345 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Đề xuất các biện pháp nhằm hoàn thiện hoạt động giao nhận hàng container tại Cảng hải an / Mai Văn Hoàng; Nghd.: Trần Thị Minh Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 52 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16358 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đề xuất một số biện pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng xuất khẩu bằng container tại công ty Hanotrans Hải Phòng / Đặng Thị Ánh Tuyết; Nghd.: Trần Thị Minh Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 49 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16357 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện quy trình xuất khẩu tại Công ty TNHH Khang Thịnh / Hoàng Thị Thu Vân; Nghd.; Ths Trần Thị Minh Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16343 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
13 | | Điều khiển giám sát mô hình phân loại, vận chuyển phôi trong phòng thí nghiệm. / Lê Thị Minh Trang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam; 2013 . - 73 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01622 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
14 | | Evaluation on Capacity of forwarding imported cargo by sea at Max service Co., LTD from 2017 to 2019 / Nguyen Van Huyen, Pham Thi Minh Trang, Nguyen Thuy Trang; Sub.: Pham Thi Mai Phuong . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 60tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19206 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Giải pháp hoàn thiện hoạt động quản trị chuỗi cung ứng tại chuỗi siêu thị "Concung" tại Việt Nam / Trần Phương Thảo, Vũ Minh Trang, Nguyễn Hải Anh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20125 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
16 | | Hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty TNHH Công nghệ Cơ-Nhiệt-Điện và Xây lắp / Trần Minh Trang, Nguyễn Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Ngọc Anh; Nghd.: Đinh Thị Thu Ngân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19656 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
17 | | Hoàn thiện công tác quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng liên doanh Việt Nga-chi nhánh Hải Phòng / Nguyễn Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Hồng Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03630 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu GREEN PACIFIC tại Cảng Nam Hải / Dương Thị Thu Hằng, Bùi Thị Minh Trang, Phạm Thị Hà Minh; Nghd.: Trương Thị Minh Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18951 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
19 | | Lập kế hoạch và điều hành qui trình hạ bãi xuất tàu Prosper tại Công ty CP cảng Mipec / Trần Chính Nghĩa, Vũ Thị Minh Trang, Phạm Thị Hải Yến; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20166 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Lập kế hoạch và thực hiện chuyến đi tàu ATN Glory của Công ty TNHH vận tải An Thành Nam Quí 2/2022 / Trịnh Thị Phương Trang, Vũ Thị Thanh Phương, Đoàn Thị Minh Trang; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20167 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Lập phương án mua và giải quyết bồi thường bảo hiểm cho lô hàng sữa gạo Morning Rice nhập khẩu từ Hàn Quốc về Hải Phòng / Võ Thị Minh Trang, Đỗ Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Kiều Ngân; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 48tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 382 |
22 | | Lập phương án mua và giải quyết bồi thường bảo hiểm cho lô hàng sữa gạo Morning Rice nhập khẩu từ Hàn Quốc về Hải Phòng / Võ Thị Minh Trang, Đỗ Hồng Hạnh, Nguyễn Thị Kiều Ngân; Nghd.: Nguyễn Thị Thu Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19038 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
23 | | Lên kế hoạch giải phóng tàu cho cảng Nam Hải Đình Vũ / Trần Quốc Bình, Đinh Xuân Quang, Nguyễn Thị Minh Trang ; Nghd.: Trần Văn Lâm . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17530 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
24 | | Longman student grammar of spoken and written English = Ngữ pháp tiếng Anh hiện đại / Douglas Biber, Susan Conrad, Geoffrey Leech; Minh Trang chú giải . - H. : Văn hóa thông tin, 2012 . - 487 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06935, PNN 00656-PNN 00659 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
25 | | Một số biện pháp nâng cao công tác đối ngoại tại Hải Phòng giai đoạn 2025-2030 / Nguyễn Minh Trang; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04694 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty trách nhiêm hữu hạn một thành viên kinh doanh khai thác vật liệu xây dựng Sao Đỏ / Lý Minh Trang ; Nghd.: Lê Thanh Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 74tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03404 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
27 | | Một số biện pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh tại công ty cổ phần vận tải biển Vinaship năm 2013 / Dương Minh Trang; Nghd.: Ths. Đào Văn Thi . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 68 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13060 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
28 | | Một số giải pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính tại công ty cổ phần tập đoàn Hapaco / Đỗ Thị Minh Trang; Nghd.: Ths. Lê Trang Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 104 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15027 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
29 | | Nâng cao chất lượng tín dụng cho vay tại Agribank Hải Phòng / Đới Thị Minh Trang; Nghd.: TS. Đỗ Mai Thơm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2014 . - 87 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13054 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Nâng cao hiệu quả thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào Hải Phòng / Trần Thị Hồng, Nguyễn Thảo Nguyên, Phạm Thị Quỳnh Nga; Nghd.: Nguyễn Minh Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20064 Chỉ số phân loại DDC: 332 |