Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 18 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Abramovich - Nhân vật quyền lực bí ẩn của điện Kremlin / Dominic Midgley, Chris Hutchins ; Người dịch: Minh Tú . - H. : Thể dục thể thao, 2013 . - 381 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05167-PD/VV 05170, PM/VV 04510
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 2 Công nghệ OFDM và ứng dụng trong hệ thống thông tin di động CDMA / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: THS. Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 86 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10036, PD/TK 10036
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 3 Giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý an toàn hàng hải trên tuyến luồng hàng hải Đồng Nai / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: Nguyễn Kim Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 61tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04778
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 4 Lập kế hoạch và tổ chức giải phóng tàu FENGYUNHE vận chuyển Container tại Công ty CP Cảng dịch vụ dầu khí Đình Vũ / Phạm Quang Hưng, Nguyễn Phương Nam, Đông Minh Tú; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 91tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18954
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Nghiên cứu giải pháp mở rộng dải tần làm việc của mô đun khuyếch đại công suất cho ra đa băng S / Nguyễn Minh Tú; Nghd.:; Phạm Việt Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2024 . - 67tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 05228
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 6 Phong tục cưới hỏi truyền thống của người Lào bản Phiêng Sản, xã Mường Khoa, huyện Tân Uyên, Tỉnh Lai Châu / Nguyễn Thị Minh Tú . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 275tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09786, PD/VV 09787
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 7 Phong tục tang ma truyền thống của người Lào ở xã Mường Khoa Huyện Tân Uyên Tỉnh Lai Châu / Nguyễn Thị Minh Tú . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 255tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08548, PD/VV 08549
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 8 Qui trình nhập tàu - xuất bãi bằng việc sử dụng phần mềm quản lý khai thác cảng PLTOS tại Cảng Tân Vũ / Nguyễn Vũ Thịnh, Nguyễn Thị Hoài, Hà Minh Tú; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18960
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 9 Thiết kế đo vẽ bản đồ địa chính tỷ lệ 1 : 2000 khu vực Làng Sen - Nam Đàn - Nghệ An / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 186 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08547, PD/TK 08547
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 10 Thiết kế hệ thống rửa xe tự động / Đỗ Minh Tú, Đào Đức Anh, Nguyễn Anh Văn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20538
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 11 Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa hệ động lực tàu hàng tổng hợp 5000T (DOLPHIN15) / Nguyễn Manh Dũng, Đinh Văn Trường, Đồng Minh Tú; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 143tr.; 30cm+ 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19410, PD/TK 19410
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 12 Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 8.400 tấn, chạy biển không hạn chế, vận tốc 13knots / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: Th.S Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 188 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12372, PD/TK 12372
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Trang thiết bị tàu 53000T, đi sâu nghiên cứu hộp điện bờ thực hiện chức năng giám sát và điều khiển thứ tự pha / Phạm Minh Tú, Phạm Sơn Tùng, Nguyễn Đức Trung ; Nghd.: Đỗ Khắc Tiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18764
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 14 Văn hóa ẩm thực có người Lào ở Lai Châu : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Minh Tú . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 263tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06013
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 15 Văn hóa dân gian dân tộc Mảng : Sưu tầm, giới thiệu / Trần Hữu Sơn chủ biên; Bùi Quốc Khánh, Đặng Thị Oanh, Hải Yến, . . - H. : NXB. Hội nhà văn, 2017 . - 555tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06267
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 16 Xây dựng mô hình chỉnh lưu Thyristor / Trịnh Khang Duy, Nguyễn Tiến Đạt, Vũ Minh Tú; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 83tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17504
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Xây dựng mô hình giám sát nhiệt độ sử dụng PLC S7-1200 và màn hình KTP600 / Nguyễn Minh Tú; Nghd.: Trần Tiến Lương . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 48 tr. ; 30 cm+ 02 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16798, PD/TK 16798
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Xây dựng WEBAPP quản lý gara ô tô / Nguyễn Minh Quý, Trương Minh Tú, Lê Ngọc Huy ; Nghd.: Nguyễn Trung Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18769
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.5
  • 1
    Tìm thấy 18 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :