1 | | Bài giảng máy luân chuyển / Lê Thị Minh Phương . - Hải Phòng : Hàng hải, 2017 Thông tin xếp giá: PM/KD 15339 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty cổ phần vận tải và tiếp vận Châu Á Thái Bình Dương (Apectrans) / Đặng Minh Hải, Vũ Tiến Minh, Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20963 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
3 | | Các đề xuất để cải thiện hoạt động của kho CFS tại Công ty Cổ phần Vận tải Container Việt Nam - Green Port / Nguyễn Ngọc Ánh, Bùi Minh Phương, Giang Ngọc Bích, Nguyễn An Phú; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18734 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
4 | | Cải cách cảng và tư nhân hóa trong điều kiện cạnh tranh hạn chế: kinh nghiệm ở Colombia, Costa Rica và Nicaragua : Cao Thị Minh Phương, Phạm Hồng Quyên . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.132-137 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | Công nghệ nhiệt luyện / Phạm Thị Minh Phương . - H. : Giáo dục, 2000 . - 39tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/KD 10365 Chỉ số phân loại DDC: 671 |
6 | | Công tác khai thác bảo hiểm hàng hóa XNK vận chuyển bằng đường biển tại Công ty Bảo hiểm BIDV giai đoạn 2016-2019 / Đỗ Thị Minh Phương, Đồng Thị Hương Liên, Hà Phương Thảo; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19058 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Công tác tạo động lực lao động tại Công ty TNHH Augroup Việt Nam / Phạm Thuỳ Linh, Trần Minh Phương, Hồ Khánh Huyền; Nghd.: Đỗ Thanh Tùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20300 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Công tác theo dõi tàu HTK Discovery tại Công ty VTB và xuất nhập khẩu HTK / Phạm Tùng Long, Bùi Duy Dũng, Nguyễn Thị Trà My; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19720 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ Logistics của kho CFS tại công ty TNHH MTV trung tâm Logistics xanh / Phạm Minh Phương; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16354 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
10 | | Đánh giá hiệu quả khai thác cảng Container của Công ty Cổ phẩn Cảng Xanh VIP / Đinh Thị Thủy, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Trương Việt Anh; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18342 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Đánh giá hiệu quả khai thác hàng nhập CFS tại Công ty TNHH thương mại và tiếp vận toàn cầu Đông Tài trong năm 2021 / Nguyễn Thị Kiều Diễm, Trần Thị Thúy Linh, Khoa Thị Minh Phương; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19972 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Đánh giá quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển của chi nhánh công ty TNHH giao nhận vận tải Hà Thành - Hanotrans Hải Phòng / Lê Thị Minh Phương; Nghd,.: Ths Nguyễn Phong Nhã . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 46 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16226 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Đánh giá tác động đến môi trường từ các nguồn phát sinh có liên quan đến chất thải trong giai đoạn thi công của dự án "cải tạo, nâng cấp quốc lộ 37 đoạn qua địa phận thành phố Hải Phòng" và đề xuất một số biện pháp giảm thiểu / Bùi Thị Minh Phương, Đào Thị Huyền, Nguyễn Tố Vân; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 71tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18266 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
14 | | Điều khiển số hệ thống nâng vật trong tứ trường MAGLEV (MAGnetic LEVitation System) trên miền không gian trạng thái / Nguyễn Minh Phương; Nghd.: Ths. Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 77 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09706, PD/TK 09706 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | English for communication at work 2 = Tiếng Anh giao tiếp trong môi trường làm việc 2 / Nguyễn Thị Hồng Ánh (ch.b), Lê Thị Minh Phương, Phạm Thị Thu Hằng ; Lê Thị Hồng Loan hiệu đính . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2024 . - 265tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08241, PM/VT 11237 Chỉ số phân loại DDC: 420 |
16 | | Giáo trình kế toán quản trị / Nguyễn Minh Phương chủ biên (CTĐT) . - H. : Giáo dục, 1998 . - 295tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 02211, Pd/vv 02212, Pm/vv 01689-Pm/vv 01691 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
17 | | Giáo trình lý thuyết hạch toán kế toán / Nguyễn Thị Đông (ch.b.), Nguyễn Minh Phương, Đặng Thị Loan. . - H. : Tài chính, 2007 . - 225tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ly-thuyet-hach-ke-toan_Nguyen-Thi-Dong_2007.pdf |
18 | | Giáo trình máy nâng / Phạm Đức, Nguyễn Lan Hương chủ biên, Phạm Thị Yến, Lê Thị Minh Phương; Vũ Văn Duy hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10056, PM/VT 10057 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Giáo trình nhập môn trí tuệ nhân tạo / Từ Minh Phương . - H. : Học viện Công nghệ bưu chính viễn thông, 2014 . - 239tr. ; 19cm Chỉ số phân loại DDC: 006.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nhap-mon-tri-tue-nhan-tao_Tu-Minh-Phuong_2014.pdf |
20 | | Giải pháp quản trị kho hàng CFS hiệu quả của công ty TNHH tiếp vận SITC Đình Vũ / Đoàn Thị Thu Hòa, Nguyễn Thị Minh Phương, Phạm Yến Khoa; Nghd: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt nam, 2018 . - 77tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18007 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
21 | | Hệ thống câu hỏi, bài tập kế toán quản trị / Nguyễn Minh Phương . - H. : ĐHKTQD, 2006 Thông tin xếp giá: PM/KD 24017 |
22 | | Hệ thống thông tin địa lý trong quản lý đô thị / Lê Thị Minh Phương (CTĐT) . - H. : Xây dựng, 2018 . - 108tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06145, PD/VT 06146, PM/VT 08473, PM/VT 08474 Chỉ số phân loại DDC: 352 |
23 | | Hoàn thiện công tác kế toán thanh toán tại công ty TNHH dịch vụ thương mại MK / Trịnh Thị Xuân Dịu, Bùi Minh Phương, Nguyễn Phương Thảo . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 103tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20736 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
24 | | Hoàn thiện công tác thanh quyết toán vốn đầu tư xây dựng cơ bản của dự án bằng nuồn ngân sách nhà nước tại ban quản lý dự án hàng hải II / Nguyễn Thị Minh Phương; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02120 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
25 | | Hoàn thiện công tác tuyển dụng nhân sự của Công ty Cổ phần Thương mại và Logistis Việt Nam / Lê Thị Minh Phương, Bùi Thị Phương, Đoàn Thị Vui; Nghd.: Phạm Thị Thùy Vân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18369 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
26 | | Hoạt động bảo hiểm hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển tại công ty bảo hiểm Bảo Việt Hải Phòng thực trạng và giải pháp / Nguyễn Thanh Huyền, Tô Thị Minh Phương, Phạm Thị Thùy Linh; Nghd.: Phan Văn Hưng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 109tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19260 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
27 | | Identity negotiation of Foreign students while studying abroad in a multilingual context: a theory review / Lê Thị Minh Phương . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01151 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
28 | | Khảo sát tình hình giảng dạy và học tập kỹ năng đọc hiểu tiếng Anh tại Đại học Hàng hải Việt Nam = A survey on teaching and learning English reading skill at Vietnam Maritime University / Đỗ Thị Anh Thư, Lê Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Huệ Linh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00614 Chỉ số phân loại DDC: 410 |
29 | | Làm chủ bộ não: Những chiến lược giúp vượt qua xao nhãng, lấy lại tập trung và làm việc sáng suốt / David Rock . - H. : Lao động, 2017 . - 319tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07569-PD/VT 07571, PM/VT 010177, PM/VT 010178 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
30 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu container Sitc Haian tại cảng Đình Vũ / Phùng Nhật Hoàng, Nguyễn Thị Mỹ Dung, Bùi Thị Ánh Nhung; Nghd.: Nguyễn Minh Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19723 Chỉ số phân loại DDC: 338 |