1 | | Biển Đông: Địa chính trị, lợi ích, chính sách và hành động của các bên liên quan / Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc chủ biên . - H. : Thế giới, 2013 . - 319tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03953 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
2 | | Biển Đông: quản lý tranh chấp và định hướng giải pháp / Đặng Đình Quý, Nguyễn Minh Ngọc chủ biên . - H. : Thế giới, 2013 . - 265tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 03954 Chỉ số phân loại DDC: 327 |
3 | | Bí mật khoa học và công nghệ / Đỗ Minh Ngọc dịch . - H.: Khoa học kỹ thuật, 1993 . - 134 tr.; 28 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00299, Pd/vt 00300 Chỉ số phân loại DDC: 608 |
4 | | Bí mật về khoa học công nghệ/Đỗ Minh Ngọc dịch . - H. BKhoa học và kỹ thuật, 1993 . - 134 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pm/Vt 01061-Pm/Vt 01063 Chỉ số phân loại DDC: 600 |
5 | | Các biện pháp hoàn thiện công tác quản lý nhân lực và tiền lương của tổng công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu / Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2007 . - 88 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 00576 Chỉ số phân loại DDC: 332.4 |
6 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT - BTC và Thông tư số 202/2014/TT - BTC ngày 22/12/2004 của Bộ Tài chính. T. 1, Hệ thống tài khoản kế toán / Minh Ngọc tập hợp, biên soạn . - H. : Lao động, 2015 . - 559tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06878, PD/VT 07121, PM/VT 09578 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
7 | | Chế độ kế toán doanh nghiệp : Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT - BTC và Thông tư số 202/2014/TT - BTC ngày 22/12/2004 của Bộ Tài chính. T. 2, Báo cáo tài chính chứng từ và sổ kế toán / Minh Ngọc tập hợp, biên soạn . - H. : Lao động, 2015 . - 566tr. ; 23cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06879, PD/VT 07122, PM/VT 09579 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
8 | | Chung cư cao tầng Vũ Quang thành phố Hà Tĩnh / Phạm Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Mạnh Cường . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 234 tr. ; 30 c + 15 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14030, PD/TK 14030 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
9 | | Công nghệ sửa chữa tàu thủy / Vũ Minh Ngọc; Nguyễn Văn Hân hiệu đính (CTĐT) . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2020 . - 124tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07777, PM/VT 10473 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Dự báo giá trị xuất khẩu điện thoại và linh kiện sang thị trường Hàn Quốc trong năm 2022 / Nguyễn Nhật Mai, Vũ Thị Minh Ngọc, Phạm Thị Thu Huyền; Nghd.: Trần Ngọc Hưng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20131 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Đánh giá công nghệ xử lý nước thải của Công ty CP Đồ hộp Hạ Long và đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý / Lê Thị Duyên, Đặng Hoàng Hà, Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: Bùi Thị Thanh Loan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19222 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Đề xuất các giải pháp ứng dụng logistics xanh cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu tại Việt Nam / Bùi Thu Hiền, Vũ Đắc Tùng, Phùng Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20868 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
13 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý kho hàng tại Công ty CP Dịch vụ giao nhận hàng hóa TNT / Vũ Minh Hiếu, Nguyễn Thúy Nga, Nguyễn Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19003 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
14 | | Đề xuất ứng dụng công nghệ QR-Code trong hoạt động quản trị kho hàng tại kho vật tư của công ty TNHH thương mại xuất nhập khẩu quốc tế Minh Giang / Phạm Minh Ngọc, Nông Thị Lành, Đỗ Mai Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20812 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Evaluating the procedure for delivering and receiving containers at Nam Hai Dinh Vu joint stock company / Doan Phu Minh, Mai Thu Giang, Nguyen Minh Ngoc, Nguyen Thanh Trung; Nghd.: Pham Van Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19941 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Giáo trình Nghiệp vụ ngân hàng thương mại / Trầm Thị Xuân Hương, Hoàng Thị Minh Ngọc chủ biên . - Tái bản lần thứ 1. - HCM. : Nxb. Kinh tế Tp. HCM., 2013 . - 399tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332.1 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Nghiep-vu-ngan-hang-thuong-mai_Tram-Thi-Xuan-Huong_2013.pdf |
17 | | Giáo trình tư pháp quốc tế / Chủ biên: Trần Minh Ngọc, Vũ Thị Phương Lan ; Nguyễn Thái Mai, Vũ Đức Long, Bùi Thị Thu.. . - H. : Tư Pháp, 2017 . - 582tr. ; 22cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06905, PD/VV 06906, PM/VV 05301-PM/VV 05306 Chỉ số phân loại DDC: 346 |
18 | | Giải pháp thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào các khu công nghiệp tỉnh Hà Nam / Đỗ Thị Ngọc Thúy; Nghd.: Th.S Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 76 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12243 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
19 | | Hàng rào kỹ thuật trong thương mại Mỹ đối với mặt hàng thanh long và xoài của Việt Nam giải pháp vượt qua / Nguyễn Thị Minh Ngọc, Nguyễn Thị Quỳnh Hoa, Phạm Ngọc Lưu Ly; Nghd.: Lê Thị Quỳnh Hương . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 48tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19620 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Hiệu ứng lan tỏa của các cảng và phát triển Logistics đối với sức mạnh kinh tế: khu vực BTH của Trung Quốc / Nguyễn Thị Minh Ngọc, Cao Như Quỳnh . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr.84-91 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
21 | | Hoàn thiện công tác quản lý cán bộ công chức huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh / Đào Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02837 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Hoàn thiện kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh tại Công ty CP Ắc qui Tia sáng / Phạm Nguyệt Hằng, Nguyễn Thị Khánh Huyền, Nguyễn Thị Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20281 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
23 | | Hướng dẫn giải bài tập thủy lực / Nguyễn Minh Ngọc, Hoàng Mạnh Hà . - H. : Xây dựng, 2018 . - 276tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05856, PD/VT 05857, PM/VT 08213, PM/VT 08214 Chỉ số phân loại DDC: 532 |
24 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu AS FIONA bằng phần mềm PL-TOS tại cảng VIP GREEN / Ngô Quốc Hưng, Nguyễn Thị Minh Ngọc, Cao Như Quỳnh; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19847 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Far East Grace tại Công ty CP Tân Cảng 128 - Hải Phòng / Ngô Minh Ngọc, Nguyễn Thị Mai Hoa, Nguyễn Hiền Hoa; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20161 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Tiên Yên tại công ty TNHH MTV cảng Hoàng Diệu, quý 2 năm 2023 / Phạm Minh Ngọc, Phạm Thị Bích Ngọc, Nguyễn Tuyết Nhi . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20668 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Lập QTCN cho tàu chở dầu 13500DWT tại Công ty CNTTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Huân; Nghd.: Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 129tr. ; 30cm+ 09 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14178, PD/TK 14178 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu 10500 DWT tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Lương Quang Đoàn; Nghd.: Ths Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 135 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13506, PD/TK 13506 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đỗ Tuấn Ninh; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 144 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10396, PD/TK 10396 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở dầu 13.000 tấn tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Vũ Văn Xuân; Nghd.: Th.S Vũ Minh Ngọc . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 155 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11900, PD/TK 11900 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |