Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cải thiện ngôn ngữ và phong cách nói : Để trở thành người phát ngôn lưu loát / Carol A. Freming ; Thành Khang, Minh Khang dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Thanh Hóa : NXB. Thanh Hóa, 2016 . - 263tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 06613, PD/VV 06614
  • Chỉ số phân loại DDC: 808.5
  • 2 Đánh giá hiện trạng và đề xuất các giải pháp quản lý môi trường tại nhà máy sản xuất giày và phụ kiện Vĩnh Bảo2, Hải Phòng / Vũ Thị Minh Khang; Nghd.: Phạm Thị Dương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 45tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13761
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 3 Phân tích và sử dụng máy MF/HF Samyng SRG-3150DN / Nguyễn Công Hiển, Nguyễn Quang Huy, Nguyễn Minh Khang, Nguyễn Hoàng Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 75tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20525, PD/TK 20526
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 4 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công chung cư cao cấp Trường Xuân - Nam Định / Phạm Văn Chí; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 240 tr. ; 30 cm + 07 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09594, PD/TK 09594
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 5 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công công trình nhà ở và văn phòng làm việc khu D1 - Phú Thượng - Tây Hồ - Hà Nội / Lê Văn Hải; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 207 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08570, PD/TK 08570
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 6 Thiết kế bản vẽ kỹ thuật thi công Trường Cao đằng nghề Công nghệ và Nông lâm Đông Bắc - Lạng Sơn / Nguyễn Văn Toàn; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, ThS. Nguyễn Minh Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 207 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09239, PD/TK 09239
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 7 Thiết kế bản vẽ thi công khu chung cư KaLong-thành phố Móng Cái-tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Bá Duy; Nghd.: TS. Cao Minh Khang,ThS. Nguyễn Minh Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 154 tr.; 30 cm + 17BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08563, Pd/Tk 08563
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 8 Thiết kế bản vẽ thi công khu nhà ở và dịch vụ công cộng Sơn La - Hà Nội / Đào Thị Thanh Thủy; Nghd.: Ths . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 179 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08603, PD/TK 08603
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 9 Thiết kế bản vẽ thi công nhà ở chung cư cao tầng Minh Đức đường Hùng Vương, thành phố Đà Nẵng / Đỗ Văn Tú; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 213 tr. ; 30 cm + 20 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07859, Pd/Tk 07859
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 10 Thiết kế bản vẽ thi công Trung tâm thương mại - nhà ở Thành Thái / Nguyễn Kim Định; Nghd.: Cao Minh Khang, Nguyễn Minh Nghĩa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 110 tr. ; 30 cm + 1 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07886, PD/TK 07886
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 11 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở Công an quận Ba Đình / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, PGS.TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 149 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09248, PD/TK 09248
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 12 Thiết kế bản vẽ thi công trụ sở làm việc BQL dự án 57 - Bộ Quốc phòng - Thành phố Huế / Lê Việt Thắng; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 213 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 07870, Pd/Tk 07870
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 13 Thiết kế hệ thống lái tàu chở nhựa đường 4000 T / Nguyễn Minh Khang; Nghd.: TS. Nguyễn Mạnh Thường . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 91 tr. ; 30 cm. + 05 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11374, PD/TK 11374
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 14 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công chung cư Phú Hưng - Hà Nội / Lê Ngọc Diễn; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, Ths. Lê Văn Cường . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 181 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09236, PD/TK 09236
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 15 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công chung cư Thành Long số 9 Lộc Hạ - Thành phố Nam Định / Vũ Xuân Minh; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 180 tr. ; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09570, PD/TK 09570
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 16 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công chung cư và trung tâm thương mại CT4C khu đô thị mới Xala / Phạm Khương Duy; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, Ths. Đỗ Văn Nghĩa . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 248 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09575, PD/TK 09575
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 17 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công chung cư và văn phòng cho thuê Sài Gòn / Nguyễn Chung Thành; Nghd.: Cao Minh Khang, Nguyễn Minh Nghĩa . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 186 tr. ; 30 cm + 14 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07894, PD/TK 07894
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 18 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Khách sạn Hồ Gươm - Hàng Trống - Hà Nội / Thái Hoàng Phương; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 159 tr. ; 30 cm + 17 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07921, PD/TK 07921
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 19 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công khu đô thị mới Dịch Vọng, nhà N- 06 B / Đỗ Văn Quân; Nghd.: Cao Minh Khang . - Hải phòng.; Đại học Hàng hải; 2010 . - 185 tr. ; 30 cm. + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08591, PD/TK 08591
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 20 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công ký túc xá trường cán bộ quản lý giáo dục / Nguyễn Đức Thiệu; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, ThS. Nguyễn Trí Tuệ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 265 tr.; 30 cm + 17BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08557, Pd/Tk 08557
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 21 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Trung tâm văn phòng và cho thuê quận Tân Bình - Thành phố Hồ Chí Minh / Vũ Anh Tuấn; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, Nguyễn Văn Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 175 tr. ; 30 cm + 14 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07887, PD/TK 07887
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 22 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công trụ sở làm việc cục thuế tỉnh Hải Dương / Nguyễn Vũ Duy Bình; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 183 tr.; 30 cm + 18BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08553, Pd/Tk 08553
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 23 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công văn phòng cho thuê 12 tầng Vinaconex - Hồ Chí Minh / Nguyễn Doãn Anh; Nghd.: Cao Minh Khang, Phạm Văn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 312 tr. ; 30 cm + 22 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07880, PD/TK 07880
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 24 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công văn phòng cho thuê Ever Fortune Plaza - Hà Nội / Phan Doãn Nam; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 244 tr. ; 30 cm + 16 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07881, PD/TK 07881
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 25 Thiết kế kỹ thuật bản vẽ thi công Văn phòng cho thuê số 118 Trần quang Khải - Hà Nội / Nguyễn Trọng Hải; Nghd.: TS. Cao Minh Khang, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 147 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09252, PD/TK 09252
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 26 Thiết kế tuyến đường tỉnh lộ 359 qua Thị trấn Núi Đèo, Huyện Thủy Nguyên, Thành phố Hải Phòng / Trần Minh Khang, Bùi Thanh Tùng, Vũ Đức Anh; Nghd.: Vũ Quang Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 100tr. ; 30cm + 09BV
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18888
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 27 Trung tâm biên tập, xuất bản sách lý luận chính trị / Nguyễn Hồng Sơn; Nghd.: TS. Cao Minh khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 159 tr. ; 30 cm + 22 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08728, PD/TK 08728
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 28 Trung tâm công nghệ phần mềm FPT / Nguyễn Thế Lâm; Nghd.: TS. Cao Minh Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 188 tr. ; 30 cm + 12 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08628, Pd/Tk 08628
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 29 Trung tâm thương mại Nam Định / Trần Xuân Chinh; Nghd.: TS. Cao, Minh Khang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 130 tr. ; 30 cm + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08614, PD/TK 08614
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 1
    Tìm thấy 29 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :