Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 24 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 sai lầm lớn nhất của người lãnh đạo / Hanz Finzel; Dịch: Minh Hiền . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 236tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08918-PD/VV 08920, PM/VV 06186, PM/VV 06187
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.3
  • 2 5 nhân tố phát triển tư duy hiệu quả / Edward B. Buger, Michael Stabird; Dịch: Minh Hiền . - H. : Hồng Đức, 2016 . - 191tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 09009-PD/VV 09011, PM/VV 06321, PM/VV 06322
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.4
  • 3 Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động dịch vụ logistics tại công ty TNHH Hanjin Global Logistics Việt Nam (Hải Phòng) / Trần Thanh Thúy, Trần Thị Thanh Phương, Trần Minh Hiền; Nghd.: Bùi Thị Thùy Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19438
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Công nghệ chế biến khí (CTĐT) / Nguyễn Thị Minh Hiền . - Xuất bản lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H. : Bách khoa, 2018 . - 321tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06697, PD/VT 06698, PD/VT 07279, PD/VT 07280, PD/VT 08117, PM/VT 09056-PM/VT 09058, PM/VT 09319-PM/VT 09323, PM/VT 11097
  • Chỉ số phân loại DDC: 665.7
  • 5 Công nghệ chế biến khí / Nguyễn Thị Minh Hiền . - H. : Bách khoa, 2014 . - 319tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04949, PM/VT 06972
  • Chỉ số phân loại DDC: 665.7
  • 6 Công nghệ chế biến khí tự nhiên và khí đồng hành / Nguyễn Thị Minh Hiền . - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa hoc và kỹ thuật, 2004 . - 292tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 665.7
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cong-nghe-che-bien-khi-tu-nhien-va-khi-dong-hanh_Nguyen-Thi-Minh-Hien_2004.pdf
  • 7 Cơ sở kỹ thuật Laser / Trần Đức Hân (cb.) ; Nguyễn Minh Hiền . - Tái bản lần thứ nhất. - H. : Giáo dục, 2005 . - 247. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.36
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ky-thuat-laser_Tran-Duc-Han_2005.pdf
  • 8 Đánh giá một số hoạt động kinh tế đối ngoại tại Hải Phòng giai đoạn 2015-2018 / Bùi Hoàng Cao Nguyên, Nguyễn Minh Hiển, Lý Ngọc Hà; Nghd.: Nguyễn Văn Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18387
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 9 Đánh giá nghiệp vụ vận chuyển hàng container bằng salan tại công ty Nam Dương trong giai đoạn 2021-2022 / Trần Duy Thắng, Lê Ngọc Đạt, Hoàng Minh Hiền . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 42tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20683
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 10 Features of sentence usage in english maritime correspondence documents / Vũ Thị Hạnh Hòa, Bùi Minh Hiền, Đào Hương Giang, Trần Thùy Linh, Trần Thị Thùy Linh . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 21013
  • Chỉ số phân loại DDC: 420
  • 11 Giáo trình tâm lý học đại cương / Lê Khanh chủ biên, Dương Minh Hiền, Nguyễn Thị Vân Hương . - In lần thứ hai. - H. : Đại học Quôc gia, 2004 . - 181tr ; 19cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 150
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Tam-ly-hoc-dai-cuong_Le-Khanh_2004.pdf
  • 12 Lập kế hoạch giải phóng tàu Quang Hải 18 tại Chi nhánh cảng Chùa Vẽ - Công ty CP Cảng Hải Phòng / Nguyễn Đức Quảng Đạt, Phạm Anh Đức, Trần Thị Minh Hiền; Nghd.: Phan Minh Tiến . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20195
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 13 Mô phỏng các quá trình cơ bản trong công nghệ hóa học / Nguyễn Thị Minh Hiền . - H. : Bách khoa, 2014 . - 223 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04948, PM/VT 06971
  • Chỉ số phân loại DDC: 660
  • 14 Mô phỏng các quá trình cơ bản trong công nghệ hóa học / Nguyễn Thị Minh Hiền . - Tái bản lần 3. - H. : Bách Khoa Hà Nội, 2019 . - 232tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07331, PD/VT 07332, PM/VT 09682-PM/VT 09684
  • Chỉ số phân loại DDC: 660
  • 15 Một số biện pháp nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của công ty TNHH thương mại - vận tải Hải Phòng. / Vũ Minh Hiền; Nghd.: PGS.TS.Phạm Văn Cương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam ; 2015 . - 91 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01858
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.1
  • 16 Nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng tại ngân hàng đầu tư và phát triển Việt Nam chi nhánh Hải Phòng phục vụ các doanh nghiệp vận tải. / Đặng Minh Hiền; Nghd.: TS.Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 120 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01569
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 17 Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả khai thác đội tàu biển của công ty Vận tải biển III đến năm 2010 / Phạm Thị Minh Hiền; Nghd.: TS. Vũ Thế Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 99 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00465
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 18 Nghiên cứu giải pháp nâng cao an toàn dẫn tàu trên tuyến luồng hàng hải Diêm Điền - Thái Bình / Lê Minh Hiền; Nghd.: Nguyễn Thái Dương, Ngô Gia Việt . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 49tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04301
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 19 Nghiên cứu một số biện pháp hoàn thiện công tác kế toán bán hàng và xác định kết quả kinh doanh tại công ty TNHH cơ khí và thương mại Việt Đức / Đào Thị Bích, Thái Thị Minh Hiền, Phạm Thị Hương; Nghd: Lê Trang Nhung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 111tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17981
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 20 Nghiên cứu một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tín dụng của ngân hàng Thương mại cổ phần Habubank phục vụ các doanh nghiệp vận tải / Quản Thị Minh Hiền; Nghd.: TS. Nguyễn Thanh Thuỷ . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 92 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00972
  • Chỉ số phân loại DDC: 332.7
  • 21 Tác động của hiệp định thương mại tự do Việt Nam-Hàn Quốc (VKFTA) đến hoạt động xuất nhập khẩu sản phẩm điện tử và linh kiện điện tử của Việt Nam / Lê Minh Hiền, Phạm Trung Kiên, Đoàn Thị Kim Liên, Nguyễn Thị Huyền Trang; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 70tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17830
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 22 Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 22500 Tấn lắp máy MAN B&W 6S42MC. / Nguyễn Minh Hiền; Nghd.: Ths Lê Đình Dũng . - 113 tr. ; 30cm.+06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13465, PD/TK 13465
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 23 Thiết kế luồng tàu và hệ thống báo hiệu luồng vào cảng Đồng Nai cho tàu 40.000 DWT / Trần Minh Hiền; Nghd.: Ths. Hoàng Hồng Giang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 241 tr. ; 30 cm + 18 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10883, PD/TK 10883
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 24 Từ điển kinh tế vận tải biển / E. Petsnik, Subizov, M. Kotlubai; Trịnh Minh Hiền dịch . - H. : Giao thông vận tải, 1986 . - 224tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01658-Pd/vv 01660, Pm/vv 00861-Pm/vv 00867
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.03
  • 1
    Tìm thấy 24 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :