1 | | Bảo dưỡng sửa chữa xe Hyundai Santafe / Trịnh Minh Hiếu, Nguyễn Trường Giang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21036 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
2 | | Bảo tàng văn hóa biển Vạn Hoa / Nguyễn Thành Trung, Nguyễn Phương Trang, Nguyễn Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thiện Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19925 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
3 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị quan hệ khách hàng tại Vietinbank Hải Dương / Phạm Minh Hiếu; Nghd.: Đỗ Minh Thụy . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 84tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03806 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Biện pháp hoàn thiện quy trình giao nhận hàng hóa nhập khẩu bằng đường biển của công ty TNHH Schenker Việt Nam / Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Thế Kiên, Hiến Đạt Phong . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20676 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Các biện pháp tăng cường an toàn giao thông đường bộ trên địa bàn thành phố Hải Phòng giai đoạn 2017 - 2020 / Bùi Thị Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Hoàng Tiệm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02697 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Determining the deviations of the navigation factors when using mercator chart projection with the earth model as a sphere - ellipse / Nguyễn Minh Hiếu . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 46tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 370 |
7 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ của đại lý hãng tàu SJJ cho hàng xuất tại công ty TNHH MTV Gemadept Hải Phòng / Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Minh Hiếu, Vũ Tiến Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20827 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Đánh giá kết quả hoạt động khai thác bãi container cảng Nam Hải Đình Vũ / Phùng Minh Toàn, Phạm Minh Hiếu, Đoàn Thị Thu Hương; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19421 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đầu tư nhà máy sản xuất và xuất khẩu đồ may mặc Tài Lộc / Cao Quang Anh, Vũ Minh Hiếu, Nguyễn Hoàn Thiện . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20954 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
10 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả quản lý kho hàng tại Công ty CP Dịch vụ giao nhận hàng hóa TNT / Vũ Minh Hiếu, Nguyễn Thúy Nga, Nguyễn Minh Ngọc; Nghd.: Nguyễn Thị Thúy Hồng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 72tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19003 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
11 | | IQ trong nghệ thuật thuyết phục : 10 chiêu thuyết phục đỉnh cao để đạt được mọi điều bạn muốn / Kurt W. Mortensen ; Minh Hiếu dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03636-PD/VV 03640 Chỉ số phân loại DDC: 303 |
12 | | IQ trong nghệ thuật thuyết phục : 10 chiêu thuyết phục đỉnh cao để đạt được mọi điều bạn muốn / Kurt W. Mortensen ; Người dịch: Minh Hiếu . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 359tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05339-PD/VV 05342, PM/VV 04520 Chỉ số phân loại DDC: 303.3 |
13 | | Kỹ thuật phòng trừ sâu bệnh hại cây có múi / Nguyễn MInh Hiếu, Trần Thị Thu Hà chủ biên; Lê Thanh Long, Nguyễn Thị Thu Thuỷ, Trần Đăng Khoa . - H. : Nông nghiệp, 2013 . - 120tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04203 Chỉ số phân loại DDC: 634 |
14 | | Labor export in Japan & ASEAN market / Nguyễn Thị Minh Huyền, Đỗ Thị Mai Lan, Vũ Minh Hiếu,.. . - 2018 // Journal of student research, Số 1, tr.115-117 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
15 | | Lập kế hoạch chuyến đi cho tàu BMC Alpha của Công ty Cp VTB quốc tế Bình Minh trong tháng 6/2022 / Phạm Minh Hiếu, Vũ Thị Phương Thảo, Dương Thị Bích Ngân; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 105tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20183 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Jaru Bhum tại công ty cổ phần cảng Gemadept quý 2 năm 2023 / Đinh Phương Linh, Vũ Thị Lâm, Phạm Thị Linh, Vũ Minh Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 61tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20667 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
17 | | Lập kế hoạch giải phóng Tàu YOUNG YUE 7 tại Công ty Cổ phần Cảng Nam Hải Đình Vũ / Vũ Thị Linh Chi, Đoàn Huyền Trang, Phạm Minh Hiếu; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 62tr ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18353 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
18 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu/hóa chất 6500DWT tại Công ty TNHH MTV Bạch Đằng. / Hoàng Minh Hiếu; Nghd.: TS. Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 118 tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14763, PD/TK 14763 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lựa chọn vị trí cảng cạn bằng phương pháp phân tích mô hình quy trình mạng lưới / Phạm Hồng Dương, Vũ Tuấn Phương, Vũ Minh Hiếu . - 2019 // Journal of student research, Số 6, tr.120-126 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
20 | | Mô hình và hệ thống điều khiển quá trình sản xuất trong điều kiện ảnh hưởng tác động của một nhóm các yếu tố / Lê Minh Hiếu . - 2003 . - 133p. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/TS 00011 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/THIET%20KE%20-%20LUAN%20VAN/LUAN%20AN%20TIEN%20SI%20-%20FULL/SDHTS%2000011%20-%20LE%20MINH%20HIEU-10p.pdf |
21 | | Một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động khai thác tàu VTT39 tuyến Quảng Ninh-Hải Phòng-Thanh Hóa tại công ty TNHH dịch vụ vận tải biển Bình Minh / Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Thị Thu Hà, Phùng Thị Diễm Quỳnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 54tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20765 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
22 | | Nghiên cứu đánh giá chất lượng dịch vụ khách hàng tại Chi nhánh Cảng Tân Vũ / Nguyễn Tiến Công, Phạm Minh Hiếu, Nguyễn Thu Trang; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18434 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
23 | | Nghiên cứu lựa chọn hợp lý kết cấu cọc cho công trình tại vùng đất yếu / Nguyễn Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 86 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01938 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
24 | | Nghiên cứu ứng dụng xử lý ảnh cho robot song song Delta trên các dây chuyền sản xuất tự động / Tô Xuân Hiển, Nguyễn Văn Đức, Đỗ Hữu Sáng, Nguyễn Minh Hiếu, Nguyễn Mạnh Cường; Nghd.: Nguyễn Đức Sang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 94tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20270 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
25 | | Nghiên cứu và xây dựng mô hình hệ thống điều khiển khí nén và điện - khí nén trong phòng thí nghiêm / Đào Văn Quân, Nguyễn Minh Hiếu, Trịnh Quang Thành Công; Nghd.: Vũ Thi Thu . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 56tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18750 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
26 | | Nghiên cứu, phân tích trạm phát điện, hệ thống điều khiển động cơ diesel lai máy phát tàu Pacific Trader / Đoàn Công Hưởng, Đoàn Văn Trung, Trần Hoàng Phúc, Đặng Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Tất Dũng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 57tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17513 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
27 | | Nghiên cứu, xây dựng hệ thống giám sát điều khiển bảo vệ trạm biến áp 110KV Mỗ Lao / Nguyễn Văn Trung, Bùi Minh Hiếu, Vũ Văn Nam; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 90tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20217 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
28 | | Những cuộc đàm phán quyết định : Bí quyết để đàm phán đạt hiệu quả cao / Kerry Patterson, Joseph Grenny, Ron McMillan, ... ; Minh Hiếu dịch . - H. : Thế giới, 2013 . - 347tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03791-PD/VV 03795 Chỉ số phân loại DDC: 685.4 |
29 | | Phân tích đặc tính của Anten mạch dải dạng hình tròn / Nguyễn Đắc Cử, Phùng Tấn Tài, Đỗ Minh Hiếu; Nghd.: Nguyễn Thanh Vân . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 64tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19105 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
30 | | Phân tích hệ thống phân phối điện công ty DAMEN sông Cấm / Phạm Xuân Đức, Đỗ Văn Bình, Bùi Minh Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 133tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20536 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |