1 | | Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán cầu dầm và cầu giàn thép ( CTĐT) / Nguyễn Bình Hà, Nguyễn Minh Hùng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2010 . - 257tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04308-PD/VT 04310, PD/VT 05322, PM/VT 06423, PM/VT 06424, PM/VT 07453 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
2 | | Cơ sở thiết kế và ví dụ tính toán kết cấu nhịp cầu dầm đơn giản ứng suất trước sử dụng bê tông UHPC / Phạm Duy Hòa, Nguyễn Minh Hùng, Cù Việt Hưng, Khúc Đăng Tùng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 102tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08015, PD/VT 08193, PM/VT 10806, PM/VT 10807, PM/VT 11164 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
3 | | Hoàn thiện công tác quản lý nguồn nhân lực tại Công ty TNHH MTV thí nghiệm điện Miền Bắc / Từ Minh Hùng ; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 76tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03130 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Kỷ luật tự do = Discipline equals freedom / Jocko Wilink ; Hoàng Minh Hùng dịch . - Tái bản lần thứ nhất. - Tp. Hồ Chí Minh : Lao động, 2017 . - 170tr. ; 17cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07241, PD/VV 07242, PM/VV 05696-PM/VV 05698 Chỉ số phân loại DDC: 153 |
5 | | Lý thuyết biến dạng dẻo / Hà Minh Hùng, Đinh Bá Trụ . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 235tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 620 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ly-thuyet-bien-dang-deo_Ha-Minh-Hung_2003.pdf |
6 | | Nghiên cứu các biện pháp nâng cao chất lượng đào tạo và cạnh tranh quốc tế của xuất khẩu thuyền viên Việt Nam trong thời gian từ 2010 đến 2020 / Trương Minh Hùng; Nghd.: TS. Lê Đức Toàn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 80tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01028 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Nghiên cứu xây dựng vùng neo đậu, chờ đợi luồng kết hợp tránh bão cho tàu thuyền tại vùng nước cảng biển Hải Phòng / Nguyễn Ngọc Ánh, Hồ Minh Hùng, Trương Vũ Luân . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20499 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
8 | | Những vấn đề chung và mố trụ cầu / Nguyễn Như Khải, Phạm Duy Hòa, Nguyễn Minh Hùng (CTĐT) . - Tái bản. - H. : Nxb. Xây dựng, 2012 . - 99tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06023, PM/VT 08351 Chỉ số phân loại DDC: 624.2 |
9 | | Thiết kế băng gạt nằm ngang Q = 50 T/h, L = 40 m / Phạm Minh Hùng; Nghd.: Nguyễn Xuân Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 65 tr. ; 30 cm + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08825, PD/TK 08825 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
10 | | Thiết kế tàu chở khách cao tốc, tốc độ 23 knots, chở 120 khách, chạy tuyến Sài Gòn - Vũng Tàu / Lê Minh Hùng; Nghd.: Ths. Trần Văn Duyên . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 170 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11633, PD/TK 11633 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Tìm hiểu hệ thống quản lý hàng hải tàu biển VTS tại Hải Phòng / Ngô Văn Bính, Trần Hồng Quang, Nguyễn Minh Hùng; Nghd.: Lương Tú Nam . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19693 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
12 | | Xoa bóp bàn tay chữa bệnh / Hải Ngọc, Trần Thu Nguyệt ; Minh Hùng hiệu đính . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2015 . - 287tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07726, PD/VV 07727, PM/VV 05941, PM/VV 05942 Chỉ số phân loại DDC: 615.8 |
|