1 | | Application of blockchain in LCL cargoes forwarding operations in Vietnam / Pham Thi Minh Anh, Mac Thi Thuy Vy, Nguyen Thi Hong; Sub: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 45tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19182 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
2 | | Công tác tuyển dụng nhân lực tại công ty TNHH thương mại và vận tải KHải Huy / Tăng Minh Anh, Tô Dương Minh Anh, Trần Việt Cường . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20910 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Đánh giá hiện trạng công tác môi trường - sức khỏe - an toàn tại công ty TNHH CEDO Việt Nam và đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng môi trường lao động / Phạm Minh Anh, Nguyễn Thu Minh, Nguyễn Việt Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20509 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
4 | | Đề xuất biện pháp hoàn thiện quy trình xuất hàng tại kho tổng hợp tại YUSEN Logistics Việt Nam / Nguyễn Minh Anh, Nguyễn Hà Anh, Đỗ Thị Hoài Linh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20808 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
5 | | Đề xuất các biện pháp nâng cao hiệu quả công tác trả lương tại Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ / Đoàn Quốc Thắng, Phạm Thị Thúy Quỳnh, Nguyễn Minh Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 58tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18326 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
6 | | Đề xuất giải pháp hoàn thiện quy trình bồi thường bảo hiểm hàng hóa nhập khẩu của Công ty Bảo Việt Hải Phòng / Mạc Hải Duy, Vũ Hoàng Anh, Hoàng Minh Anh; Nghd.: Lương Thị Kim Oanh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 42tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18432 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Đề xuất giải pháp quản lý nhập khẩu phế liệu phục vụ hoạt động sản xuất tại các công ty nhựa tại Việt Nam / Lương Thị Hiển, Phan Thị Chiến, Trần Thị Minh Anh; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 43tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18415 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
8 | | Đề xuất một số biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động xuất nhập khẩu hàng nguyên container vận chuyển bằng đường biển của Công ty TNHH vận tải quốc tế Nhật Việt / Nguyễn Thị Minh Anh, Nguyễn Thị Hồng Ngọc, Phạm Thu Trang; Nghd.: Trương Thế Hinh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20204 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
9 | | Đọc hiểu Kinh Phật: Đọc hiểu Kinh Phật từ văn tự đến Bát nhã / Minh An hiệu đính . - Tái bản lần 1. - Cà Mau : Phương Đông, 2015 . - 255tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07058, PD/VT 07059, PM/VT 09553, PM/VT 09554 Chỉ số phân loại DDC: 294.3 |
10 | | Evaluating the business performance of Dong Tai CY & CFS JSC from 2018 to 2020 / Dong Thi An, Tran Thi Minh Anh, Bui Lam Bao Yen; Nghd.: Nguyen Thi Nha Trang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 50tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19905 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
11 | | Evaluating the performance of business result at An Thinh Phat company / Đỗ Thị Minh Anh; Nghd.: Nguyễn Thị Nha Trang . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 52tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18112 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
12 | | Khoa học dưỡng sinh trường thọ theo nhóm máu : Giải pháp ăn uống cho mọi người để sống khỏe, sống lâu và đạt được chiều cao lý tưởng / Minh An . - H. : Y học, 2012 . - 651tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 06614, PD/VT 06615 Chỉ số phân loại DDC: 612.1 |
13 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu ONE CONTRIBUTION tại Cảng Container Quốc tế Hải Phòng / Lê Thị Minh Anh, Đới Thị Ánh, Lương Thị Thu Hà, Phạm Hải Ninh; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18983 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu VINFCO28 tại Cảng Chùa Vẽ / Lê Thị Minh Anh, Nguyễn Thị Lan Anh, Chu Thị Thu Phương; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 83tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19742 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác kế toán thanh toán tại Công ty TNHH Forman Việt Nam / Nguyễn Minh Anh, Phạm Thị Thơ, Trần Thị Thúy; Nghd.: Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 69tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18917 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
16 | | Một số biện pháp nâng cao chất lượng đội ngũ công chức nhà nước quận Lê Chân / Vũ Thị Minh Anh; Nghd.: Bùi Bá Khiêm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02102 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
17 | | Một số biện pháp nâng cao khả năng thông qua của xí nghiệp xếp dỡ Tân Cảng - cảng Hải Phòng / Nguyễn Minh Anh; Nghd.: TS. Đặng Văn Hưng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 79 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 01047 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Một số biện pháp thúc đẩy hoạt động xuất khẩu cà phê của Việt Nam sang thị trường Trung Đông / Nguyễn Minh Anh, Bùi Thị Hương, Hoàng Tú Quyên . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 31tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20867 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
19 | | Nâng cao hiệu quả hoạt động giao nhận hàng hoá xuất nhập khẩu tại Công ty TNHH thương mại dịch vụ vận tải Việt Á./ Hà Vũ Diệu Linh, Trịnh Thị Minh Anh, Nguyễn Trí Toàn; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2023 . - 102 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 21148 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
20 | | Nghiên cứu pháp luật hình sự Việt Nam về xử lý trách nhiệm hình sự với người chưa thành niên phạm tội / Tô Minh Anh, Đỗ Thị Huyền Anh, Nguyễn Thị Minh Châu, Võ Thị Châu Phòng . - Hải Phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 01222 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
21 | | Nghiên cứu phương án hạ thủy tàu bằng sàn nâng tại Công ty đóng và sửa chữa tàu Hải Long / Nguyễn Minh Anh; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01500 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Nghiên cứu tăng cường đầu tư tài sản cố định cho công ty TNHH Cảng container quốc tế Tân Cảng Hải Phòng / Nguyễn Minh Anh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 95tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04903 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
23 | | Những câu danh ngôn bất hủ / Minh Anh . - Tái bản lần 3. - H. : Lao động - Xã hội, 2019 . - 252tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08864-PD/VV 08866, PM/VV 06242, PM/VV 06243 Chỉ số phân loại DDC: 080 |
24 | | Phân tích đặc điểm của các chứng từ cần thiết trong quy trình xuất khẩu và nhập khẩu hàng container tại chi nhánh công ty TNHH NIPPON Express Việt Nam- Trung tâm kho vận Đình Vũ, Hải Phòng / Lưu Thị Minh Anh, Trịnh Thị Mai Thu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20490 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
25 | | Phân tích tình hình tài chính Công ty TNHH dịch vụ hạ tầng Sembcorp Hải Phòng / Đàm Thị Thu Duyên, Vũ Minh Anh, Ngô Thị Hải Yến; Nghd.: Vũ Lê Ninh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 89tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18919 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
26 | | Quản trị sản xuất : dùng cho sinh viện hệ đào tạo đại học từ xa/ Nguyễn Thị Minh An . - H. : Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, 2006 . - 184tr., 23cm File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/Ebook-2023/Quan%20tri%20san%20xuat_HV%20CNBCVT.pdf |
27 | | Quản trị sản xuất viễn thông / Nguyễn Thị Minh An, Nguyễn Hoài Anh . - H. : Bưu điện, 2005 . - 426tr. ; 23cm Chỉ số phân loại DDC: 384 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Quan-tri-san-xuat-vien-thong_Nguyen-Thi-Minh-An_2005.pdf |
28 | | Recommendations to improve export activity of ceffee beans at Dong Tai global logistics and trading Co.,LTD / Dang Minh Anh; Nghd.: Tran Hai Viet . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15418 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Research on Analyzing the Business performance of FDI Co., LTD - Hai Phong Branch / Nguyen Minh Anh; Sub.: Dang Cong Xuong . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 73p. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18483 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
30 | | Suggestions to improve competitiveness of blue sea link transport logistics corporation / Dao Thi Thu Trang, Dang Minh Anh, Chu Van Quang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20602 Chỉ số phân loại DDC: 338 |