1 | | Academic vocabulary in use / Michael McCarthy, Felicity O'Dell; Mai Bùi giới thiệu . - H. : Thời đại, 2014 . - 176p. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06929, PNN 00572-PNN 00575 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | English collocations in use / Michael McCarthy, Felicity O'Dell . - Cambridge : Cambridge University Press, 2008 . - 190p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-collocations-in-use_Michael-McCarthy_2008.pdf |
3 | | English collocations in use. Advanced / Felicity O'Dell, Michael McCarthy . - Cambridge : Cambridge University Press, 2008 . - 188p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-collocations-in-use_Advanced_Felicity-O%E2%80%99Dell_2008.pdf |
4 | | English collocations in use. Advanced / Felicity O'Dell, Michael McCarthy . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2017 . - 186p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-collocations-in-use_Advanced_2ed_Felicity-O%E2%80%99Dell_2017.pdf |
5 | | English collocations in use. Intermediate / Michael McCarthy, Felicity O'Dell . - 2nd ed. - Cambridge : Cambridge University Press, 2017 . - 186p. : illustrations ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 428 23 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/EBOOK/English-collocations-in-use_Intermediate_2ed_Michael-McCarthy_2017.pdf |
6 | | English vocabulary in use elementary = Từ vựng Tiếng anh thực hành :60 unit of vocabulary reference and practice, self study and classrom ues / Michael McCarthy,Felicity ODell . - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 168tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06903, PNN 00592-PNN 00595 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | English vocabulary in use upper- elementary = Từ vựng Tiếng anh thực hành :100 unit of vocabulary reference and practice, self - study and classrom use / Michael McCarthy,Felicity ODell . - 2nd edition. - H. : Từ điển bách khoa, 2011 . - 308 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 06904, PNN 00584-PNN 00587 Chỉ số phân loại DDC: 428 |