1 | | 17 nguyên tắc vàng trong làm việc nhóm = The 17 indisputable laws of teamwork workbook (CTĐT) / John C. Maxwell ; Đức Anh dịch . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Lao động, 2017 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06292, PD/VV 06293, PM/VV 04961 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
2 | | 17 nguyên tắc vàng trong làm việc nhóm = The 17 indisputable laws of teamwork workbook / John C. Maxwell ; Đức Anh dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03871-PD/VV 03875, PD/VV 05123-PD/VV 05126, PM/VV 04482 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
3 | | 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo (CTĐT) / John C.Maxwell; Đinh Việt Hòa dịch . - H. : Lao động - Xã hội : Công ty Alphabooks, 2015 . - 315 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05047-PD/VV 05050, PM/VV 04563 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
4 | | 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo = The 21 irrefutable laws of leadership / John C. Maxwell ; Đinh Việt Hoà dịch . - H. : Lao động, 2016 . - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06324-PD/VV 06326, PM/VV 04932, PM/VV 04933 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
5 | | 21 nguyên tắc vàng của nghệ thuật lãnh đạo = The 21 irrefutable laws of leadership / John C. Maxwell ; Đinh Việt Hoà dịch . - H : Lao động xã hội, 2013 . - 315tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04116-PD/VV 04120 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
6 | | 21 phẩm chất vàng của nhà lãnh đạo / John C. Maxwell ; Hà Quang Hùng dịch . - H. : Lao động xã hội, 2013 . - 199tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03786-PD/VV 03790 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
7 | | 25 thuật đắc nhân tâm / John C. Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - H. : Lao động, 2015 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05007-PD/VV 05010, PM/VV 04497 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
8 | | 25 thuật đắc nhân tâm : 25 ways to win with people : How to make other feel like a million bucks / John C.Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - H. : Nelson Business, 2013 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03861-PD/VV 03865 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
9 | | 25 thuật đắc nhân tâm. = 25 ways to win with people/ John C.Maxwell ; Nguyễn Thị Thoa dịch . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động, 2017 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06391, PD/VV 06392, PM/VV 04992 Chỉ số phân loại DDC: 150 |
10 | | Ai cũng giao tiếp, nhưng mấy người kết nối / John C. Maxwell; Người dịch: Thảo Nguyên . - H. : Lao động xã hội, 2014 . - 347 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05151-PD/VV 05154, PM/VV 04531 Chỉ số phân loại DDC: 153.6 |
11 | | Để trở thành nhà lãnh đạo quần chúng xuất sắc: Lãnh đạo hiệu quả qua việc xây dựng những mối quan hệ hiệu quả = Be a Person peple / John C. Maxwell; Dịch: Thu Trang, Hải Hà . - H. : Tài chính, 2018 . - 236tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 08952-PD/VV 08954, PM/VV 06188, PM/VV 06189 Chỉ số phân loại DDC: 158.26 |
12 | | Nhà lãnh đạo 360 độ = The 360 Leader / John C. Maxwell ; Đặng Oanh, Hà Phương dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013 . - 435tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 03726-PD/VV 03730 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
13 | | Nhà lãnh đạo giỏi giải quyết vấn đề như thế nào? (CTĐT) / John C. Maxwell; Người dịch: Vân Khanh, Đỗ Quyên . - H. : Lao động, 2015 . - 335 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05011-PD/VV 05014, PM/VV 04523 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
14 | | Phát triển kỹ năng lãnh đạo : Developing the leader within you / John C. Maxwell; Đinh Việt Hòa, Nguyễn Thị Kim Oanh ; Lê Duy Hiếu hiệu đính . - H. : Lao động - Xã hội, 2013 . - 294tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04086-PD/VV 04090, PD/VV 06423, PD/VV 06424, PM/VV 05014, PM/VV 05015 Chỉ số phân loại DDC: 658.4 |
15 | | Thuật đắc nhân tâm / John C. Maxwell; Người dịch: Vân Anh, Hương Thảo . - H. : Lao động, 2015 . - 411tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05243-PD/VV 05246, PM/VV 04537 Chỉ số phân loại DDC: 158.2 |
16 | | Tinh hoa lãnh đạo / John Maxwell; Người dịch: Thịnh Phát; Người hiệu đính: Nghiêm Thanh Huyền . - H. : Lao động, 2015 . - 363tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05091-PD/VV 05094, PM/VV 04462 Chỉ số phân loại DDC: 650.1 |