1 | | Succeed in Cambridge English. Advanced CAE: 10 practice tests / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 240 tr. ; 30 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07745, PM/VT CD07745, PNN 01218, PNN 01219, PNN/CD 01218, PNN/CD 01219 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | Succeed in Cambridge English. KEY English tests (KET), 10 practice tests / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 223tr. ; 30cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07744, PM/VT CD07744, PNN 01206, PNN 01207, PNN/CD 01206, PNN/CD 01207 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
3 | | Succeed in Cambridge English. Preliminary English test(PET): 10 Practice tests / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 207 tr. ; 26 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07576, PNN 01220, PNN 01221, PNN/CD 01220, PNN/CD 01221 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
4 | | Succeed in IELTS : 9 practitce tests / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 268 tr. ; 30 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07742, PM/VT CD07742, PNN 01208, PNN 01209, PNN/CD 01208, PNN/CD 01209 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
5 | | Succeed in IELTS. Reading & Vocabulary / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 167 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07748, PNN 01214, PNN 01215 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
6 | | Succeessful FCE : 10 practice tests for Cambridge English first / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 238 tr. ; 30 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/LT 07573, PNN 01204, PNN 01205, PNN/CD 01204, PNN/CD 01205 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
7 | | The grammar files. English usage : Advanced (CEF level C1) / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 71 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07733, PNN 01238, PNN 01239 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
8 | | The grammar files. English usage : Intermediate (CEF level B1) / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 67 tr. ; 29 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07728, PNN 01230, PNN 01231, PNN/CD 01230 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
9 | | The grammar files. English usage : Upper - Intermediate (CEF level B2) / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 67 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07730, PNN 01236, PNN 01237 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
10 | | The vocabulary files. English usage : Advanced (CEF level C1) / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 68tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07732, PNN 01240, PNN 01241 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
11 | | The vocabulary files. English usage : Intermediate (CEF level B1) / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 67tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07729, PNN 01232, PNN 01233 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
12 | | The vocabulary files. English usage : Upper - Intermediate (CEF level B2) / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 67tr. ; 29cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07731, PNN 01234, PNN 01235 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
13 | | Upgrade IELTS : 6 practice tests / Andrew Betsis, Lawrence Mamas . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2015 . - 117 tr. ; 29 cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07707, PM/VT 10479, PM/VT CD07707, PM/VT CD10479, PNN 01606, PNN 01607, PNN 02022, PNN 02023, PNN/CD 01606, PNN/CD 01607, PNN/CD 02022, PNN/CD 02023 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|