1 | | Giáo trình pháp luật đại cương / Mai Hồng Quỳ chủ biên . - H. : Đại học sư phạm, 2015 . - 328tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05123-PD/VT 05127, PM/VT 06915-PM/VT 06919 Chỉ số phân loại DDC: 340 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006915-19%20-%20GT-phap-luat-dai-cuong_Mai-Hong-Quy_2015.pdf |
2 | | Hoàng Sa, Trường Sa là máu thịt Việt Nam : Sách cho mọi người, mọi nhà; Sách cho hôm nay-mai sau / Mai Hồng, Lê Trọng; Nguyễn Đắc Xuân, Văn Cường, Hiệp Đức,... chủ biên . - H. : Thông tin và truyền thông, 2013 . - 130tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04960-PD/VT 04969 Chỉ số phân loại DDC: 320.1 |
3 | | Lập quy trình công nghệ phao chứa dầu 150.000 tấn tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Mai Hồng Công; Nghd.: Ths. Trần Văn Địch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 173 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07852, Pd/Tk 07852 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Một ngôi sao biển đã ra đi : Ký và thơ / Chu Lai, Mai Hồng Niên, Chi Bảo . - H. : Hội nhà văn, 2006 . - 152tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00135-Pd/vv 00138, Pm/vv 03694-Pm/vv 03698, SDH/Vv 00345 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 1 |
5 | | Một số giải pháp phát triển hình thức thanh toán sử dụng ví điện tử tại Việt Nam / Mai Hồng Nhung; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 60tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14872 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
6 | | Những yêu cầu pháp lý nhằm hạn chế khiếu nại của chủ hàng về tổn thất chung / Phạm Minh Chi, Mai Hồng Nhung, Đoàn Thị Hương Giang; Nghd.: Phạm Thanh Tân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17791 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
7 | | Phân tích một số chỉ tiêu của công ty cổ phần vận tải thủy số 4 năm 2012 - 2013. / Mai Hồng Anh; Nghd.: Trương Thị Như Hà . - Hải phòng; Đại học Hàng hải Việt Nam; 2014 . - 101 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 12920 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Trang thiết bị điện tàu Violet Ace. Đi sâu nghiên cứu hệ thống đi tải tàu cẩu Trường Sa / Mai Hồng Quang; Nghd.: Trần Việt Tiến . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 93 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV Thông tin xếp giá: PD/BV 09827, PD/TK 09827 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Tư pháp quốc tế Việt Nam: Quan hệ dân sự, lao động, thương mại có yếu tố nước ngoài : Sách chuyên khảo / Đỗ Văn Đại, , Mai Hồng Quỳ . - H. : Chính trị quốc gia, 2010 . - 717tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04293-PD/VV 04295, PM/VV 04137, PM/VV 04138 Chỉ số phân loại DDC: 346 |