1 | | Công cụ thủ công truyền thống đánh bắt thủy hải sản của người Ninh Bình / Mai Đức Hạnh, Đỗ Thị Bảy . - H. : Khoa học xã hội, 2010 . - 285 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 00463 Chỉ số phân loại DDC: 680 |
2 | | Địa danh trong phương ngôn - Tục ngữ - Ca dao Ninh Bình : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.1 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 351tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05947 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
3 | | Địa danh trong phương ngôn - Tục ngữ - Ca dao Ninh Bình : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.3 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 467tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05948 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
4 | | Địa danh trong phương ngôn - Tục ngữ - Ca dao Ninh Bình : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. Q.4 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 474tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05949 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
5 | | Địa danh trong phương ngôn tục ngữ-ca dao Ninh Bình : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam . Q.1 / Mai Đức Hạnh chủ biên, Đỗ Thị Bẩy, Mai Thị Thu Minh . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 443tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05942 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
6 | | Văn học dân gian Ninh Bình (Nghiên cứu, giới thiệu). Q.4 / Mai Đức Hạnh . - H. : Hội nhà văn, 2017 . - 447tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 07972 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
7 | | Văn học dân gian Ninh Bình : Nghiên cứu, giới thiệu. Q. 1 / Mai Đức Hạnh . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 463tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06276 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
8 | | Văn học dân gian Ninh Bình : Nghiên cứu, giới thiệu. Q. 2 / Mai Đức Hạnh . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 478tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06277 Chỉ số phân loại DDC: 398 |
9 | | Văn học dân gian Ninh Bình : Nghiên cứu, giới thiệu. Q. 3 / Mai Đức Hạnh . - H. : NXB. Hội Nhà văn, 2017 . - 463tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06278 Chỉ số phân loại DDC: 398 |