1 | | Biện pháp hoàn thiện công tác quản lý tín dụng khách hàng cá nhân tại Vietinbank chi nhánh Tô Hiệu / Đào Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 88tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04719 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
2 | | Biện pháp tăng cường công tác kiểm soát chi thường xuyên ngân sách nhà nước qua Kho bạc Nhà nước Quảng Ninh / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 82tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02703 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
3 | | Chiến lược đầu tư chứng khoán / David Brown, Kassandra Bentley; Người dịch: Thanh Hương, Mỹ Hạnh . - H. : Lao động - xã hội, 2018 . - 216 tr. ; 21 cm Chỉ số phân loại DDC: 332.6 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chien-luoc-dau-tu-chung-khoan_David-Brown_2018.pdf |
4 | | Chiến lược đầu tư chứng khoán / David Brown, Kassandra Bentley; Người dịch: Thanh Hương, Mỹ Hạnh . - H. : Lao động, 2015 . - 367 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05203-PD/VV 05206, PM/VV 04588 Chỉ số phân loại DDC: 332.6 |
5 | | Đá hát / Lương Mỹ Hạnh . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 207tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 09458, PD/VV 09459 Chỉ số phân loại DDC: 895.922 |
6 | | Đề xuất giải pháp cải thiện môi trường đầu tư của Việt Nam trong bối cảnh áp dụng quy tắc thuế tối thiểu toàn cầu / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Phạm Thị Hồng, Nguyễn Thanh Lâm . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 67tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20874 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
7 | | Đề xuất một số biện pháp nhằm cải thiện tình hình tài chính của công ty TNHH Châu Phước Thành / Dương Phương Linh, Trần Phương Mai, Nguyễn Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 96tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20034 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
8 | | Giáo trình cơ học xây dựng/ Tạ Thị Trầu, Hồ Thị Mỹ Hạnh . - H.: Xây dựng , 2000 . - 279 tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 01873, Pd/vt 01874, Pm/vt 03941-Pm/vt 03943 Chỉ số phân loại DDC: 620.1 |
9 | | Giáo trình điện công trình / Trần Thị Mỹ Hạnh . - H. : Xây dựng, 2005 . - 326tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 621.31 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Dien-cong-trinh_Tran-Thi-My-Hanh_2005.pdf |
10 | | Giáo trình điện công trình / Trần Thị Mỹ Hạnh . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 325tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04305-PD/VT 04307, PM/VT 06411, PM/VT 06412 Chỉ số phân loại DDC: 621.31 |
11 | | Giáo trình nguyên lý kế toán / Hoàng Thị Ngà (ch.b), Trần Thị Vân, Nguyễn Thị Tuyết Minh, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 212tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08157, PM/VT 011128 Chỉ số phân loại DDC: 657 |
12 | | Giáo trình thị trường tài chính : Dùng cho ngành tài chính - ngân hàng, trình độ cao đẳng / B.s: Lý Vân Phi (ch.b), Trần Thị Hòa, Hồ Thị Thùy Linh, Lưu Thị Mỹ Hạnh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2014 . - 121tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 332 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Thi-truong-tai-chinh_Ly-Van-Phi_2014.pdf |
13 | | Kế toán tài chính : Dành cho sinh viên các hệ không thuộc chuyên ngành kế toán / Võ Văn Nhị (ch.b), Trần Anh Hoa, Nguyễn Ngọc Dung, .. . - H. : Tài chính, 2005 . - 271tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 657 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ke-toan-tai-chinh_Vo-Van-Nhi_2005.pdf |
14 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu chở hàng bao tại Công ty Cổ phần cảng Vật Cách / Lê Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam; 2016 . - 44 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 16166 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
15 | | Lập kế hoạch khai thác cho đội tàu của Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng trong quý III/2019 / Lê Thị Linh, Lê Thị Mỹ Hạnh, Bùi Thị Mỹ; Nghd.: Nguyễn Thị Hường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 106tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18332 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
16 | | Mô phỏng lưới điện trung áp bằng phần mềm matlab / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh; Nghd.: Đặng Hồng Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 57tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14324, PD/TK 14324 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Một số biện pháp hoàn thiện công tác tổ chức tiền lương tại Công ty Cổ phần Vận tải Xăng dầu VIPCO / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh; Nghd. : Nguyễn Văn Sơn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 99tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 03085 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
18 | | Một số biện pháp tăng doanh thu của Công ty CP môi trường đô thị Hạ Long Quảng Ninh / Nguyễn Mỹ Hạnh; Nghd.: Phạm Thị Thu Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 81tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04172 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
19 | | Nghiên cứu các nhân tố tác động đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ tại công ty cổ phần Con Ong / Nguyễn Thị Mỹ Hạnh, Phạm Thị Sóng Hồng, Nguyễn Thị Kim Thoa; Nghd.: Lê Sơn Tùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 112tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19449 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
20 | | Nghiên cứu một số giải pháp hoàn thiện công tác kế toán tiền lương và các khoản trích theo lương tại Công ty CP xây dựng số 3 Hải Phòng / Vũ Thị Ngọc, Lê Thị Mỹ Hạnh, Hoàng Thị Hòa An; Nghd.: Lê Trang Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 113tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20041 Chỉ số phân loại DDC: 332 |
21 | | Phương pháp đầu tư Warren Buffett : Những nguyên lý đầu tư của nhà đầu tư vĩ đại nhất Thế giới / Robert G. Hagstrom; Mai Thanh Hương, Vũ Lê Mỹ Hạnh dịch; Vân Huyền hiệu đính . - H. : Lao động - Xã hội, 2015 . - 357 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PD/VV 04819-PD/VV 04822, PM/VV 04496 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
22 | | Tin học văn phòng / Vũ Thị Uyên, Vũ Mỹ Hạnh . - H. : Đại học Kinh tế - Kỹ thuật công nghiệp, 2019 . - 188tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 005.5 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/TLHT-Tin-hoc-van-phong_Vu-Thu-Uyen_2019.pdf |
23 | | Xác định chi phí ngày tàu làm cơ sở dự tính giá cho thuê định hạn cho đội tàu hàng khô của Công ty CP VTB VN / Nguyễn Lê Hoài Trang, Ngô Thị Mỹ Hạnh, Nguyễn Thị Ngọc Lan; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 55tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20212 Chỉ số phân loại DDC: 338 |