Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 51 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 10 phút tự học tiếng Anh mỗi ngày = 10 minutes for everyday self-study English / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 311 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04390, PM/VV CD04390, PNN 00272-PNN 00275, PNN/CD 00272-PNN/CD 00275
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 2 20.000 câu đàm thoại Anh - Việt thông dụng / Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 350 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04349, PM/VV CD04349, PNN 00140-PNN 00143, PNN/CD 00140-PNN/CD 00143
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 3 360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng Anh / Mỹ Hương chủ biên . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 153 tr. ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04398, PNN 00059-PNN 00062
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 4 360 động từ bất quy tắc và 12 thì cơ bản trong tiếng anh / Mỹ Hương chủ biên; Thu Huyền, Quỳnh Như hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 102tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04382, PNN 00176-PNN 00179
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 5 360 động từ bất quy tắc và câu bị động-trực tiếp-gián tiếp trong tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 279 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04427, PM/VV CD04427, PNN 00336-PNN 00339, PNN/CD 00336-PNN/CD 00339
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 6 360 động từ bất quy tắc và cẩm nang sử dụng các thì trong tiếng Anh : 360 irregular verbs&handbook of English tenses usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 339tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04407, PNN 00364-PNN 00367
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 7 5 bí kíp luyện nghe tiếng Anh = 5 tips successful english listening / Mỹ Hương chủ biên; Ngọc Mai hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2014 . - 321tr. ; 21cm + CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04431, PM/VV CD04431, PNN 00352-PNN 00355, PNN/CD 00352-PNN/CD 00355
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 8 6 phút tự học tiếng Anh mỗi ngày = 6 minutes for English self-study every day / Nguyễn Thu Huyền; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính . - H. : Từ điển bách khoa, 2013 . - 291 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04373, PM/VV CD04373, PNN 00236-PNN 00239, PNN/CD 00236-PNN/CD 00239
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 9 600 động từ bất quy tắc tiếng Anh / Quỳnh Như chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 201 tr. ; 21 cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04377, PM/VV CD04377, PNN 00104-PNN 00107, PNN/CD 00104-PNN/CD 00107
  • Chỉ số phân loại DDC: 425
  • 10 8 phút tự học giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Nhung Đỗ hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 166tr. ; 21cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04395, PM/VV CD04395, PNN 00264-PNN 00267, PNN/CD 00264-PNN/CD 00267
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 11 Bài tập bổ trợ kỹ năng viết tiếng Anh = Writing practice / Ngọc Mai biên soạn; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 207tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04355, PNN 00164-PNN 00167
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 12 Bài tập cụm động từ tiếng Anh / Việt Hoàng chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2014 . - 171tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04409, PNN 00356-PNN 00359
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 13 Bài tập đặt câu tiếng Anh / Trần Cát Ly chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 227tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04354, PNN 00160-PNN 00163
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 14 Bài tập ngữ pháp tiếng Anh căn bản : Bài tập kèm theo đáp án = Basic English grammar in use: Exercises with answer / The Windy biên soạn; Mỹ Hương hiệu đính . - Tái bản lần 2. - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 447tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04429, PNN 00344-PNN 00347
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 15 Bài tập ngữ pháp tiếng Anh: dành cho THPT và ôn thi đại học / Mỹ Hương . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 226tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VT 06938, PNN 00668-PNN 00671
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 16 Bài tập thành ngữ tiếng Anh / Phan Thoa chủ biên; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 195tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04356, PNN 00168-PNN 00171
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 17 Các dạng bài tập chữa lỗi sai tiếng Anh / Mỹ Hương; Nguyễn Xoan, Kim Dung hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 278tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04387, PNN 00288-PNN 00291
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 18 Các dạng bài tập đọc hiểu tiếng Anh / Quỳnh Như chủ biên; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 246tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04353, PNN 00156-PNN 00159
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 19 Cấu tạo từ tiếng Anh căn bản và cách dùng = Basic English word formation and usage / Nguyễn Thu Huyền chủ biên; Quỳnh Như, Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2012 . - 397tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04370, PNN 00260-PNN 00263
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 20 Cấu trúc câu Tiếng Anh / Nguyễn Thu Huyền ; Mỹ Hương, Thanh Hải hiệu đính . - H. : Thời đại, 2014 . - 242tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04347, PNN 00132-PNN 00135
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 21 Cẩm nang luyện dịch Việt-Anh / Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 467tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04380, PNN 00184-PNN 00187
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 22 Cẩm nang sử dụng các thì tiếng Anh = English tenses manual / Việt Hoàng chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2014 . - 286tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04359, PNN 00196-PNN 00199
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 23 Cẩm nang sử dụng danh từ trong tiếng Anh / Mỹ Hương; Quỳnh Như hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 291 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04378, PNN 00280-PNN 00283
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 24 Cẩm nang sử dụng động từ tiếng Anh / Phan Thoa; Mỹ Hương, Thu Hà hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2014 . - 306tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04376, PNN 00224-PNN 00227
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 25 Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng Anh / Phan Thoa (cb.) ; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 383tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cam-nang-su-dung-gioi-tu-tieng-Anh_Phan-Thoa_2011.pdf
  • 26 Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng Anh / Phan Thoa (cb.) ; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học Quốc gia Hà nội, 2014 . - 351tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04374, PNN 00232-PNN 00235
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 27 Cẩm nang sử dụng tính từ và trạng từ tiếng Anh = Handbook of english adjective and adverb usage / Nguyễn Thu Huyền; Thanh Hải, Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 211tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04375, PNN 00228-PNN 00231
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 28 Giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn = Be my guest / Quỳnh Như chủ biên; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2011 . - 291tr. ; 21cm + 01 CD
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04414, PM/VV CD04414, PNN 00388-PNN 00391, PNN/CD 00388-PNN/CD 00391
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 29 Ngữ pháp tiếng Anh căn bản = Basic English grammar in use / The Windy; Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2013 . - 336tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04345, PM/VV 04415, PNN 00124-PNN 00127, PNN 00400-PNN 00403
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 30 Ngữ pháp tiếng Anh thông dụng / Mỹ Hương hiệu đính . - H. : Đại học quốc gia Hà nội, 2014 . - 415tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM/VV 04344, PNN 00120-PNN 00123
  • Chỉ số phân loại DDC: 428
  • 1 2
    Tìm thấy 51 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :