Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 7 loại hình thông minh / Thomas Armstrong ; Mạnh Hải, Thu Hiền dịch ; Alpha Books hiệu đính . - H. : Lao động xã hội, 2012 . - 335tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04066-PD/VV 04070
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.9
  • 2 7 loại hình thông minh : Nhận biết và phát triển trí năng tiềm ẩn / Thomas Armstrong ; Người Dịch: Mạnh Hải, Thu Hiền . - H. : Khoa học xã hội, 2015 . - 335 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05283-PD/VV 05286, PM/VV 04461
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.9
  • 3 Cầu thép theo TCVN 11823 : 2017 / Nguyễn Văn Nhậm chủ biên, Nguyễn Mạnh Hải, Nguyễn Hữu Thuấn .. . - H. : Xây dựng, 2020 . - 286tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 08208, PM/VT 11179
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.2
  • 4 Đánh giá chất lượng dịch vụ giao nhận tại công ty TNHH SEAWIND Transport Việt Nam / Nguyễn Thị Thúy Hào, Phạm Mạnh Hải Quang, Nguyễn Ngọc Quý . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 69tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20796
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 5 Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Liên Phương sông Thao cho tàu 400 T / Trần Mạnh Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 145 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11038, PD/TK 11038
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 6 Thiết kế cần trục chân đế Q = 80 T / Nguyễn Mạnh Hải; Nghd.: Ths. Nguyễn Lan Hương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 119 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08833, PD/TK 08833
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 7 Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 26400 tấn, vận tốc 13,0 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Lê Văn Phúc, Phạm Văn Cảnh, Nguyễn Mạnh Hải, Nguyễn Huy Thái; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 117tr.; 30cm+ 02BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17681, PD/TK 17681
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 26400 tấn, vận tốc 13,0 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Nguyễn Huy Thái, Phạm Văn Cảnh, Nguyễn Mạnh Hải, Lê Văn Phúc; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 136tr.; 30cm+ 04BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17680, PD/TK 17680
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 9 Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 26400 tấn, vận tốc 13,0 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Nguyễn Mạnh Hải, Phạm Văn Cảnh, Lê Văn Phúc, Nguyễn Huy Thái; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 127tr.; 30cm+ 03BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17678, PD/TK 17678
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 10 Thiết kế tàu chở hàng rời, trọng tải 26400 tấn, vận tốc 13,0 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Phạm Văn Cảnh, Nguyễn Mạnh Hải, Lê Văn Phúc, Nguyễn Huy Thái; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 131tr.; 30cm+ 03BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17679, PD/TK 17679
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Tìm hiểu các trang thiết bị an toàn trong quá trình vận chuyển loại hàng Gasoline trên tàu dầu theo quy định của ISGOTT / Lê Hữu Chiến; Nghd.: Ths Nguyễn Mạnh Hải . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 57 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16410
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 12 Ứng dụng công nghệ tiện cứng trong gia công trục khuỷu động cơ diesel cỡ nhỏ (<120CV) / Lê Mạnh Hải; Nghd.: TS. Quản Trọng Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 85 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00718
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 13 Xây dựng chương trình kiểm tra ổn định và sức bền của tàu biển từ sơ đồ xếp hàng theo các tiêu chuẩn đo IMO quy định / Nguyễn Mạnh Hải; Nghd.: TS. Nguyễn Công Vịnh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 78 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01084
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.89
  • 1
    Tìm thấy 13 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :