1 | | A study on obstacle avoidance in autonomous robot system using robotics system toolbox / Luu Hoang Minh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.15-20 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
2 | | Áp dụng phương pháp tối ưu H2 bình phương tuyến tính trong điều khiển hệ thống truyền động điện / Đinh Văn Hiệp; Nghd.: THS. Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 69 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09749, PD/TK 09749 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
3 | | Nghiên cứu ứng dụng giao tiếp I2C của vi điều khiển PIC chế tạo mô hình điều khiển đèn chiếu sáng trên đường cao tốc. Thiết kế giao diện giám sát và điều khiển sử dụng máy tính / Hồ Ngọc Quang, Nguyễn Tiến Duy, Bùi Đặng Minh ; Nghd.: Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 100tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17488 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
4 | | Nghiên cứu chế tạo máy ấp trứng gia cầm. Đi sâu nghiên cứu phần điều khiển nhiệt độ và hệ thống đảo trứng / Trần Văn Huỳnh; Nghd.: Ths. Lưu Hoàng Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 77 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09688, PD/TK 09688 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Nghiên cứu khái quát quy trình công nghệ và trang bị điện hệ thống sản xuất bao bì màng mỏng.Đi sâu phân tích trang bị điện khâu tạo màng nhựa PP / Nguyễn Văn Dương; Nghd.: Ths Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 79 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11087, PD/TK 11087 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
6 | | Nghiên cứu thiết kế chế tạo máy ấp trứng gia cầm. Đi sâu quá trình giám sát độ ẩm và nguồn dự phòng / Nguyễn Trường Xuân; Nghd.: Ths.Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09736, PD/TK 09736 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
7 | | Nghiên cứu thiết kế modul ghép nối máy tính điều khiển Led 7 đoạn / Nguyễn Chí Thanh; Nghd.: Ths.Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 66 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09781, PD/TK 09781 Chỉ số phân loại DDC: 629.8 |
8 | | Nghiên cứu thiết kế module ghép nối máy tính điều khiển động cơ bước / Nguyễn Thành Công; Nghd.: Ths. Lưu Hoàng Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 64 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09726, PD/TK 09726 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu thiết kế module ghép nối máy tính điều khiển ma trận LED / Vũ Minh Phương; Nghd.: Ths. Lưu Hoàng Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 67 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09754, PD/TK 09754 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
10 | | Nghiên cứu ứng dụng IC ENC28J60 thiết kế module điều khiển các thiết bị điện gia dụng qua giao diện Ethernet / Mai Văn Tú, Mai Văn Vĩnh, Phạm Thanh Tùng, Nguyễn Trung Kiên; Nghd.: Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 85tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17501 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
11 | | Nghiên cứu ứng dụng vi điều khiển PIC xây dựng module điều khiển và giám sát cho tòa nhà sử dụng ETHERNET / Trần Sinh Biên, Lưu Hoàng Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 27tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00892 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
12 | | Phân tích cung cấp điện cho công đoạn luyện phôi thép của nhà máy thép Cửu Long - Vinashin.Đi sâu quá trình nghiêng lò và làm mát cho công đoạn luyện thô / Trương Mạnh Đại; Nghd.: Ths Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 59 tr. ; 30 cm. + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11098, PD/TK 11098 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
13 | | Phân tích hệ thống cung cấp điện Nhà máy xi măng Trung Hải. Đi sâu nghiên cứu trang bị điện công đoạn nghiền liệu / Nguyễn Duy Thành; Nghd.: Ths. Lưu Hoàng Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 71 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11125, PD/TK 11125 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
14 | | Phân tích trang bị điện hệ thống băng tải định lượng - Nghiên cứu bộ điều khiển của hệ thống bằng PLC S7-300 và mô phỏng bằng phần mềm WINCC / Mai Văn Tạo; Nghd.: Ths. Lưu Hoàng Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 68 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09701, PD/TK 09701 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
15 | | Phân tích trang bị điện hệ thống bôi trơn con lăn trong máy nghiền than nhà máy xi măng Hải Phòng. Đi sâu cải hoán hệ thống điều khiển sử dụng PLC S7-300 / Nguyễn Thế Định; Nghd.: Th.S Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 61 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12135, PD/TK 12135 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
16 | | Phân tích trang bị điện và thiết kế hệ thống điều khiển bằng PLC S7-300 cho máy xẻ thép nhà máy thép 190 / Nguyễn Đình Huy; Nghd.: Ths. Lưu Hoàng Minh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 77 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09700, PD/TK 09700 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
17 | | Thiết kế bộ điều chỉnh tốc độ động cơ điện một chiều điều khiển qua PC / Phan Lạc Thắng; Nghd.: Ths. Lưu Hoàng Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 72 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11127, PD/TK 11127 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
18 | | Thiết kế hệ thống cung cấp điện cho nhà máy xi măng Trung Hải / Nguyễn Ngọc Khoa; Nghd.: Ths Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 85 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11162, PD/TK 11162 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
19 | | Thiết kế hệ thống điều khiển băng tải thông qua ghép nối máy tính / Phạm Đình Thuân; Nghd.: Ths. Lưu Hoàng Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2012 . - 71 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11119, PD/TK 11119 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
20 | | Thiết kế hệ thống tự động khoan vi mạch điều khiển qua PC / Đinh Văn Phương; Nghd.: Ths Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 72 tr. ; 30 cm. + 04 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11155, PD/TK 11155 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
21 | | Ứng dụng ghép nối máy tính trong điều khiển, giám sát mạng truyền thông AS-I / Lại Vũ Quyết; Nghd.: Th.S Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 91 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12155, PD/TK 12155 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
22 | | Ứng dụng mạng truyền thông AS-I trong xử lý tín hiệu tương tự / Lê Thị Duyên; Nghd.: Th.S Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 67 tr. ; 30 cm + 04 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12092, PD/TK 12092 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
23 | | Ứng dụng PLC S7-200 xây dựng mô hình điều khiển đèn giao thông tại ngã tư Lạch tray-Lê lợi-Cầu đất-Tô hiệu / Phạm Văn Trường; Nghd.: Th.S Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 72 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12143, PD/TK 12143 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
24 | | Ứng dụng vi điều khiển thiết kế modul điều khiển, giám sát mạng truyền thông ASI / Tạ Ngọc Đạt; Nghd.: Th.S Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 73 tr. ; 30 cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12078, PD/TK 12078 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
25 | | Ứng dụng Visual studio và openCV trong xử lý ảnh để điều khiển robot bám đối tượng / Đặng Hữu Đạt; Nghd.: Th.S Lưu Hoàng Minh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2013 . - 91 tr. ; 30 cm + 04BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12149, PD/TK 12149 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |