1 | | IELTS actual tests : Listening & Speaking / James H. Lee . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 136tr. ; 27cm + 01 CD Thông tin xếp giá: PM/VT 07832, PM/VT 10482, PM/VT CD07832, PM/VT CD10482, PNN 01296, PNN 01297, PNN 02028, PNN 02029, PNN/CD 01296, PNN/CD 01297, PNN/CD 02028, PNN/CD 02029 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
2 | | IELTS actual tests : Reading & Writing / James H. Lee . - Tp. HCM. : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2014 . - 161tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM/VT 07831, PNN 01294, PNN 01295 Chỉ số phân loại DDC: 428 |
|