1 | | Analysis effection of action propulsion system on ship structure / Vu Tri Tien; Nghd.: Pro. Dr. Le Viet Luong . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 126 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00933 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Áp dụng quy phạm đăng kiểm GL trong thiết kế và lắp ráp hệ động lực tàu 3300T / Phạm Hoàng Long; Nghd.: TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 70 tr.; 30 cm + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07754, PD/TK 07754 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
3 | | Các chế độ chuyển tiếp của động cơ điezen / Lê Viết Lượng . - Hải Phòng : Nxb Hải Phòng, 2006 Thông tin xếp giá: PM/KD 22036 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Các chế độ chuyển tiếp của động cơ diesel / Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Nxb Hải Phòng, 2006 Thông tin xếp giá: PM/KD 22160 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Cần thay đổi các dạy học, cách học và cách đánh giá chất lượng học tập của sinh viên như hiện nay để nâng cao chất lượng đào tạo / TS.Lê Viết Lượng . - 2007 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 9, tr. 25-29 Chỉ số phân loại DDC: 370 |
6 | | Diesel tàu thủy 1/ Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: NXB Hàng Hải, 2016 . - 228tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Diesel tàu thủy 2/ Lê Viết Lượng biên soạn . - Hải Phòng : NXB Hàng Hải, 2016 . - 179tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/12305 0001-HH/12305 0015 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Giảm lượng khí xả động cơ khi hoạt động ở chế độ nhỏ tải và không tải / Lê Viết Lượng, Nguyễn Văn Hoàn . - 2012 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 29, tr.34-38 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Giảm suất tiêu hao nhiên liệu tàu kéo đẩy khi làm việc trong điều kiện sóng gió / Lê Viết Lượng . - M. : KNxb, 1993 Thông tin xếp giá: PM/KD 22032 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
10 | | Giảm suất tiêu hao nhiên liệu tàu kéo đẩy khi làm việc trong điều kiện sóng gió/ Lê Viết Lượng . - M. : KNxb, 1993 Thông tin xếp giá: PM/KD 22100 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
11 | | Kết cấu động cơ đốt trong và các hệ thống / Lê Viết Lượng chủ biên; Phạm Xuân Dương; Hoàng Văn Thành . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2023 . - 351tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08081, PM/VT 11057 Chỉ số phân loại DDC: 621.43 |
12 | | Kết cấu và tính toán động cơ diesel / Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Trường Đại học Hàng hải., 2007 Thông tin xếp giá: PM/KD 24523 |
13 | | Khai thác động cơ 226B / Nguyễn Văn Vĩnh; TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 100 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09603, Pd/TK 09603 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Khai thác động cơ 6M25 lắp trên tàu 3800 Tấn / Đinh Duy Khoa; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 70 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17042, PD/TK 17042 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Khai thác động cơ 6NVD36-1U lắp trên tàu hàng 400T H75 / Bá Trọng Ban; Nghd.: GS. TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 115 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07692, PD/TK 07692 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
16 | | Khai thác động cơ 6NVD36-IU / Trần Xuân Bách;Nghd.: GS.TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 101 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09676, PD/TK 09676 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
17 | | Khai thác động cơ 6S35MC-C lắp trên tàu dầu 13.000 T / Phạm Trung Kiên; Nghd.: GS.TS. Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 179 tr. ; 30 cm + 7 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10540, PD/TK 10540 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
18 | | Khai thác động cơ chính lắp trên tàu hàng 22.500 T (7UEC45LA) / Tống Văn Bằng; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 158 tr. ; 30 cm + 08 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09630, PD/TK 09630 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Khai thác động cơ CW8200ZC / Nguyễn Thị Thúy; Nghd: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 122 tr. ; 30 cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09681, PD/TK 09681 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Khai thác động cơ MAN B&W 6S50 MC lắp trên tàu hàng 53.000 T / Nguyễn Văn Hưng; Nghd.: GS TS. Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 107 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10472, PD/TK 10472 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Khai thác hệ thống lái Mazda 6, xe tải 20 tấn và xe khách 29 chỗ ngồi / Trần Thành Học, Đoàn Công Minh, Trần Văn Khánh; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 60tr. ; 30cm + 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20403, PD/TK 20403 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
22 | | Khai thác hệ thống phanh xe Ford Everest, thiết kế hệ thống phanh theo mẫu xe Kia-Rhino 5 tấn, sử dụng xe Hino 16 tấn / Nguyễn Minh Trường, Bùi Đình Hiếu, Phạm Hoàng Cương; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 147tr. ; 30cm+ 04BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19818 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
23 | | Khai thác hệ thống phanh xe Mazda CX-5, xe tải Hyundai-HD370 và xe du lịch Ford Transit 2022 / Nguyễn Văn Vương, Đinh Công Thành, Mai Đức Trung; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 115tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20404, PD/TK 20404 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
24 | | Khai thác một số hệ thống xe Mazda CX-5 / Vũ Xuân Thái, Phạm Đức Huy, Phạm Văn Trường; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 102tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20399, PD/TK 20399 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
25 | | Lập dự án sửa chữa động cơ xe Vios / Nguyễn Thị Diên, Đặng Văn Dương, Vũ Đức Anh, Ngô Thế Mạnh, Phạm Chí Thanh; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 126tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18213 Chỉ số phân loại DDC: 629.2 |
26 | | Lập kế hoạch lắp ráp hệ động lực tàu công tác vỏ nhôm lắp động cơ MD196TI / Nguyễn Việt Anh; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 82tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14129, PD/TK 14129 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập kế hoạch lắp ráp hệ động lực tàu cứu hỏa vỏ nhôm lắp động cơ công suất 700 HP / Phạm Ngọc Kiên; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 101tr. ; 30cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14126, PD/TK 14126 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập kế hoạch lắp ráp hệ trục động lực chính tàu chở hàng rời 54.000 tấn / Đỗ Mạnh Cường; Nghd.: Lê Viết Lượng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 70tr. ; 30cm+ 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14114, PD/TK 14114 Chỉ số phân loại DDC: 823.82 |
29 | | Lập kế hoạch lắp ráp hệ trục tàu chở xi măng 15000T. / Trần Phú Giang; Nghd.: GS.TS.Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 89 tr. ; 30 cm + 05 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14701, PD/TK 14701 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình chế tạo, lắp ráp và sử dụng nồi hơi phụ - khí xả kiểu Môđuyn / Cao Xuân Mạnh; Nghd: TS Lê Viết Lượng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 150 tr. ; 30 cm+ 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09609, PD/TK 09609 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |