Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả đóng và sửa chữa tàu tại công ty TNHH MTV đóng và sửa chữa tàu Hải Long / Lê Văn Toán; Nghd.: Đỗ Quang Khải . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 87tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04870
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Điều khiển tàu sông / Lê Đức Thắng chủ biên; Lê Văn Toàn biên soạn . - HCM. : Giao thông vận tải, 1990 . - 191tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dieu-khien-tau-song_Le-Duc-Thang_1990.pdf
  • 3 Kinh tế ASEAN và khả năng hòa nhập của Viêt Nam/ Lê Văn Toàn, Trần Hoàng Kim . - H.: Thống kê, 1992 . - 264 tr.; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: Pm/vv 00007, Pm/vv 00008
  • Chỉ số phân loại DDC: 337.1
  • 4 Lập quy trình công nghệ tàu hàng khô 10.500 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Lê Văn Toàn; Nghd.: Ths. Vũ Minh Ngọc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 128 tr. ; 30 cm + 11 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09317, PD/TK 09317
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Lập quy trình công nghệ thi công đóng mới tàu chở dầu 13500 DWT tại công ty CNTT Bạch Đằng / Lê Văn Toán; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 152 tr. ; 30 cm + 09 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15627, PD/TK 15627
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Nghiên cứu tính toán định mức nhiên liệu cho máy chính đội tàu kéo của xí nghiệp tàu dịch vụ dầu khí PTSC Marine / Lê Văn Toàn; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Nhị . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 83 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00655
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 7 Thiết kế tàu chở hàng container, trọng tải 101.000 T, tốc độ 20,5 knot, chạy tuyến Hải Phòng - Đông Âu / Lê Văn Toản; Nghd.: Bùi Huy Thìn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 217 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10669, PD/TK 10669
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 8 Viet nam socio economy/ Le Van Toan . - Ha noi: Statistical publshing, 1993 . - 121 tr; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01777
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.597
  • 9 Vietnam economy 1986 - 1991 : Based on the system of national accounts / Le Van Toan . - H. : Statistical, 1992 . - 156tr. ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 00780, Pm/vv 00013
  • Chỉ số phân loại DDC: 330.597
  • 1
    Tìm thấy 9 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :