1 | | Design fire and explosion protection systems for aframax tanker's engine-room / Nguyen Thi Hai Ha; Nghd.: Dr. Le Van Hanh . - Hai Phong : Maritime University, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00930 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Đánh giá quy trình công nghệ đóng tàu kiểm ngư hiện nay tại Việt Nam và đề xuất giải pháp ứng dụng / Nguyễn Hồng Quang; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 114 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01959 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Examine and design the inert gas system in the cargo tank of the tanker with class aframax / Le Dinh Dung; Nghd.: Dr. Le Van Hanh . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 68 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00929 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
4 | | Kết cấu tàu biển (CTĐT)/ Lê Văn Hạnh (c.b), Đoàn Văn Tuyền, Mai Anh Tuấn ; Phạm Tiến Tỉnh hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2014 . - 208tr. ; 28cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07173 Chỉ số phân loại DDC: 623.8 |
5 | | Lập QTCN thi công đóng mới tàu chở hàng 3.200 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Đoàn Văn Nhơn; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 147tr. ; 30cm+ 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14182, PD/TK 14182 Chỉ số phân loại DDC: 23.82 |
6 | | Lập qui trình công nghệ phân đoạn Boong mạn trái (B7) và tính toán giá thành phân đoạn B7 tàu hàng khô 6500T tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Hoàng Huy Sơn; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19838 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Lập qui trình công nghệ phân đoạn Boong mũi (B11) và tính toán giá thành phân đoạn B11 tàu hàng khô 6500T tại Công ty TNHH TM Khiên Hà / Đặng Quang Hà, Hà Huy Sơn, Vũ Đình Phú, Nguyễn Thúy Hằng; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 76tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19842 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
8 | | Lập qui trình công nghệ phân đoạn đáy khoang hàng Đ7(P) và mô phỏng kết cấu phân đoạn đáy Đ7(P) bằng SHIPCONSTRUCTOR / Nguyễn Thúy Hằng, Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 93tr. ; 30cm + 02BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19832 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
9 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Ngọc Trung; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 201 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10390, PD/TK 10390 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Lê Thanh Tân; Nghd.: TS.Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 174 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10313, PD/TK 10313 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng đa năng 9200 DWT tại công ty CNTT Bến Kiền / Nguyễn Văn Phong; Nghd.: TS.Lê Văn Hạnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 227 tr. ; 30 cm. + 12 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11558, PD/TK 11558 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Quang Hoàng; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 166 tr. ; 30 cm + 9 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10318, PD/TK 10318 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Lập quy trình công nghệ cho tàu chở hàng rời 34.000 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Nguyễn Thành Luân; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 225 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10324, PD/TK 10324 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
14 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở hàng rời 34000 DWT tại công ty CNTT Phà Rừng / Hoàng Đức Quyết; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 152tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13359, PD/TK 13359 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.800 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Hồ Văn Hải; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 218 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09329, PD/TK 09329 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Lập quy trình công nghệ đóng mới tàu chở xi măng 16.8000 DWT tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Bùi Xuân Biểu; Nghd.: TS Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 170 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09300, PD/TK 09300 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Lập quy trình công nghệ đóng tàu hàng khô 9200 DWT tại Công ty CNTT Phà Rừng / Ngô Văn Minh; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 156 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16839, PD/TK 16839 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở dầu trọng tải 13.000 tấn tại công ty công nghiệp tàu thủy Bến Kiền / Phạm Thị Thùy Liên; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 118 tr. ; 30 cm + 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09454, PD/TK 09454 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
19 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng rời 34000 tấn tại Tổng công ty CNTT Phà Rừng / Nguyễn Thành Trung; Nghd.: Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2008 . - 142 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07855, Pd/Tk 07855 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng trọng tải 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Thế Cường; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 161 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10370, PD/TK 10370 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Lập quy trình công nghệ tàu chở hàng trọng tải 13.050 T tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Phà Rừng / Phạm Văn Toàn; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 140 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10378, PD/TK 10378 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
22 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Nguyễn Văn Trường; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 113 tr. ; 30 cm + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: Pd/BV 07851, Pd/Tk 07851 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
23 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Đình Chiến; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 146 tr. ; 30 cm + 11 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 07846, PD/TK 07846 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
24 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Nguyễn Văn Kết; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 172 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09464, PD/TK 09464 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.700 TEU tại Tổng công ty Công nghiệp tàu thủy Nam Triệu / Nguyễn Duy Hưng; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 126 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09455, PD/TK 09455 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Lập quy trình công nghệ tàu container 1.800 T tại Tổng Công ty Công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Đỗ Văn Bộ; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 162 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09297, PD/TK 09297 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Lập quy trình công nghệ tàu dầu hoá chất 6.500 T tại Công ty Đóng tàu Phà Rừng / Ngô Đức Tùng; Nghd.: Ths. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 149 tr. ; 30 cm + 10 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08801, PD/TK 08801 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 17500DWT tại Tổng công ty công nghiệp tàu thủy Bạch Đằng / Lưu Xuân Lực; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 223 tr.; 30 cm + 10BV Thông tin xếp giá: Pd/BV 08178, Pd/tk 08178 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
29 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 20.000T tại tổng công ty công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng / Bùi Huy Hiệp; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng Đại học Hàng hải 2008 . - 199 tr ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 07832, PD/TK 07832 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
30 | | Lập quy trình công nghệ tàu hàng 6800T tại tổng công ty CNTT Bạch Đằng / Nguyễn Văn Huy; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 146 tr. ; 30 cm. + 10 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11520, PD/TK 11520 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |