1 | | Handwriting recognition based on convolutional neural network / Pham Tuan Dat, Le The Anh . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2018 // Tạp chí Khoa học-Công nghệ Hàng hải, Số 53, tr.70-73 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
2 | | Impoving the quanlity of multimodal transport service at Lien Viet Logistics JSC / Nguyen Thanh Duong, Bui Duc Quang, Le The Anh; Sub.: Vu Le Huy . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 57tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19766 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Nghiên cứu một số kỹ thuật áp dụng trong hoạt động bỏ phiếu điện tử / Lê Thế Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 25tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00018 Chỉ số phân loại DDC: 004 |
4 | | Nghiên cứu, xây dựng chương trình quản lý thư viện cho trung tâm đào tạo lập trình viên quốc tế HP-Aptech / Đinh Thị Quỳnh; Nghd.: Lê Thế Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 . - 67 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11994 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
5 | | Theo dõi ảnh mục tiêu trên màn ảnh radar / Phạm Văn Thuần, Lê Thế Anh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 41, tr.57-61 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Ứng dụng trí tuệ nhân tạo xây dựng các giải pháp tránh va cho tàu biển trên hải đồ số / Lê Thế Anh; Nghd.: Đặng Hoàng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 70 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07411 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
7 | | Xây dựng chương trình quản lý học viên cho trung tâm đào tạo lập trình viên APTECH-Hải Phòng / Vũ Văn Vương; Nghd.: Lê Thế Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 53tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13687 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
8 | | Xây dựng chương trình quản lý hồ sơ giáo trình, tài liệu giảng dạy cho phòng khoa học công nghệ Đại học Hàng hải Việt Nam / Nguyễn Thị Thu Hằng; Nghd: Lê Thế Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 82 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10106 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
9 | | Xây dựng chương trình quản lý nhân sự và lương cho xí nghiệp vỏ tàu số 3 / Đỗ Ngọc Tiến; Nghd.: Lê Thế Anh . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải, 2010 . - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 10126 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
10 | | Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng cho công ty TNHH SHINHWA VINA khu công nghiệp thuận thành 3 - Thanh Khương - Thuận Thành - Bắc Ninh / Vũ Thị Hằng; Nghd.: Lê Thế Anh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 77tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13838 Chỉ số phân loại DDC: 005 |
11 | | Xây dựng phần mềm quản lý lương và nhân sự cho Công ty cổ phần Hàng Kênh / Phạm Xuân Thắng; Nghd.: Lê Thế Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 11221 Chỉ số phân loại DDC: 005.4 |
12 | | Xây dựng phần mềm quản lý sản xuất và tính lương cho công ty cổ phần may xuất khẩu Việt Thái, số 100 Quang Trung-Thành phố Thái Bình / Nguyễn Ngọc Tân; Nghd.:Lê Thế Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 84tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 13672 Chỉ số phân loại DDC: 005 |