1 | | Examine and design the inert gas system in the cargo tank of the tanker with class aframax / Le Dinh Dung; Nghd.: Dr. Le Van Hanh . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 68 tr ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00929 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
2 | | Hệ thống đường ống tàu thủy / Nguyễn Anh Việt, Lê Đình Dũng . - Hải Phòng: NXB Hàng Hải, 2016 . - 129tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
3 | | Hệ thống đường ống tàu thủy / Trần Thế Nam (cb.), Lê Đình Dũng ; Cao Đức Thiệp hiệu đính . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2021 . - 174tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07714, PM/VT 10319 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2010319%20-%20GT-he-thong-duong-ong-tau-thuy_Tran-The-Nam_2021.pdf |
4 | | Khảo sát và đánh giá sự hình thành cặn lắng trên bề mặt ống lót xy lanh của động cơ diesel tàu thủy trung tốc / Phạm Văn Việt, Bùi Thị Hằng, Lê Đình Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 80 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00463 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
5 | | Nghiên cứu tính toán thiết bị bảo vệ két hàng cho tàu chở dầu loại AFRAMAX đóng tại Việt Nam / Lê Đình Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 24tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00032 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
6 | | Nghiên cứu và thiết kế hệ thống khí trơ trong khoang hàng tàu dầu loại Aframax đóng tại Việt Nam / Lê Đình Dũng; Nghd.: TS. Lê Văn Hạnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 67 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00913 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
7 | | Phân tích trạng thái ứng suất, biến dạng hệ trục tàu thủy sử dụng phần mềm Autodesk inventor / Cao Đức Thiệp, Hoàng Đức Tuấn, Lê Đình Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 52tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00698 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
8 | | Quy trình vận hành, bảo dưỡng và cách khắc phục một số sự cố đối với máy lọc dầu ly tâm SJ của Hãng MITSHUBISI / Lê Đình Dũng, Bùi Nhu Quỳnh, Trần Hồng Quân, Phạm Văn Nguyên, Phạm Đức Thưởng ; Nghd.: Nguyễn Văn Tiến . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18851 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
9 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu cảng vụ lắp 02 máy chính YANMAR 6YHM-WET / Dương Văn Hải; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 125 tr. ; 30 cm. + 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13407, PD/TK 13407 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
10 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu 13.500T lắp máy chính MAN B & W 5S42MC- MARK6 / Nguyễn Xuân Hoài; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 104 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11389, PD/TK 11389 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
11 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu 13500 DWT lắp máy MAN B&W 7S35MC-MK7 / Bùi Quốc Anh, Phạm Trần Đại, Hoàng Văn Tùng; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 126tr.; 30cm+ 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17591, PD/TK 17591 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
12 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu 6.500 tấn, lắp máy chính HANSHIN LH46LAG / Đào Văn Bảo; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 135 tr. ; 30 cm + 7 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11423, PD/TK 11423 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng 22.500 tấn, động cơ chính MAN B&W 6S35MC (K7), công suất 6060 HP, số vòng quay 173 RPM / Trần Văn Lâm, Nguyễn Thành Long; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 90tr. ; 30cm + 08BV Thông tin xếp giá: PD/BV 20434, PD/TK 20434 Chỉ số phân loại DDC: 621.4 |
14 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu chở xi măng 16800 Tấn lắp máy MAN B&W 5S46MC / Lương Văn Nguyên; Nghd.: THs Lê Đình Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 111 tr. ; 30 cm. + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13379, PD/TK 13379 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
15 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 22500 Tấn lắp máy MAN B&W 6S42MC. / Nguyễn Minh Hiền; Nghd.: Ths Lê Đình Dũng . - 113 tr. ; 30cm.+06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 13465, PD/TK 13465 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
16 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 34.000 Tấn, lắp máy 8S42MC MARK - 6 / Đinh Văn Hành;Nghd.: Th.s Lê Đình Dũng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 125 tr. ; 30 cm. + 07 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 11393, PD/TK 11393 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
17 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng 3600T lắp máy Hanshin LH32L / Trần Quốc Việt; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 98 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15486, PD/TK 15486 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
18 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu hàng khô 17500 T lắp máy chính MAN-B&W 6S35MC / Nguyễn Quang Khải, Đào Trọng Phúc, Lương Đức Chính; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 98tr. ; 30cm+ 04BV Thông tin xếp giá: PD/TK 19821 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
19 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu xi măng 16800 tấn lắp máy MANB&W 5L50MC / Ngô Đình Cường; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 108 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15512, PD/TK 15512 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
20 | | Thiết kế hệ thống động lực tàu xi măng 16800T. / Trần Văn Tĩnh; Nghd.: Ths Lê Đình Dũng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 107 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 14702, PD/TK 14702 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
21 | | Thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy cho tàu chở dầu khí gas hóa lỏng 4800 m3 / Lê Xuân Khôi, Trần Tân Thảo, Bùi Quang Vinh; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 67tr.; 30cm+ 07 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18313, PD/TK 18313 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
22 | | Thiết kế hệ thống phòng cháy, chữa cháy tàu du lịch 20 CABIN/P20-01 / Trần Tuấn Việt, Phạm Hải Linh, Ngô Hồng Sơn; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 37tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18875, PD/TK 18875 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
23 | | Thiết kế hệ thống phòng và chữa cháy cho tàu chở dầu 34000T / Trần Ích Toản, Nguyễn Đức Trọng, Lê Tiến Trường ; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17587 Chỉ số phân loại DDC: 23.87 |
24 | | Thiết kế một số hệ thống chữa cháy cho tàu hàng 17.500 T / Phạm Văn Doan; Nghd.: Ths. Lê Đình Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 64 tr. ; 30 cm + 06 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 10439, PD/TK 10439 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
25 | | Tính toán thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy tàu chở dầu 13500 T / Lương Thanh Long; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 82 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15692, PD/TK 15692 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
26 | | Tính toán thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy tàu chở nhựa đường 1700 m3 / Nguyễn Đức Thiện; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 59tr. ; 30cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16074, PD/TK 16074 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
27 | | Tính toán thiết kế hệ thống phòng cháy chữa cháy tàu hàng 54000 Tấn / Nguyễn Phương Anh; Nghd.: Lê Đình Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 86 tr.; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17018, PD/TK 17018 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
28 | | Trang thiết bị điện tàu 22500T. Đi sâu nghiên cứu trạm phát sự cố / Lê Đình Dũng; Nghd.: Th.S Đỗ Văn Thỏa . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2012 Thông tin xếp giá: PD/BV 10741, PD/TK 10741 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
29 | | Ứng dụng phần mềm phân tích phần tử hữu hạn tính dao động ngang hệ trục tàu thủy / Cao Đức Thiệp, Đỗ Thị Hiền, Lê Đình Dũng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00458 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |
30 | | Xây dựng chương trình toán tính toán định tâm hệ trục tàu thủy theo tải trọng gối đỡ sử dụng ngôn ngữ lập trình Matlab / Lê Đình Dũng, Nguyễn Anh Việt, Bùi Thị Hằng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 41tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00833 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 |