|
1
|
Sắp xếp theo :
Hiển thị:
|
1 | | Thiết kế tàu hàng rời 8500 DWT, tốc độ 10hl/giờ, hoạt động tuyến quốc tế / Đỗ Thị Trang, Nguyễn Tuấn Nghĩa, Lưu Tuyết Quỳnh; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 157tr. ; 30cm+ 01BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18598, PD/TK 18598 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
2 | | Thiết kế tàu hàng rời 8500 DWT, tốc độ 10hl/giờ, hoạt động tuyến quốc tế / Nguyễn Tuấn Nghĩa, Đỗ Thị Trang, Lưu Tuyết Quỳnh; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 83tr. ; 30cm+ 03BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18596, PD/TK 18596 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
3 | | Thiết kế tàu hàng rời 8500 tấn, tốc độ 10hl/giờ, hoạt động tuyến quốc tế / Lưu Tuyết Quỳnh, Nguyễn Tuấn Nghĩa, Đỗ Thị Trang; Nghd.: Lê Thanh Bình . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 114tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18599 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|
|
1
|
|
|
|