1 | | Chính sách về biển và đại dương / Nguyễn Thái Dương, Lưu Ngọc Long ; Nguyễn Mạnh Cường (c.b) ; Nguyễn Kim Phương hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2017 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: HH/11428 0001-HH/11428 0121 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 |
2 | | Cơ sở lý thuyết tính toán cự ly biển A2 trong hệ thống GMDSS Việt Nam / Lê Văn Sơn; Nghd.: Lưu Ngọc Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 56 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 15335 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
3 | | Giáo trình chính sách về biển và đại dương / Nguyễn Mạnh Cường (cb.), Nguyễn Thái Dương, Lưu Ngọc Long ; Nguyễn Kim Phương hđ . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2020 . - 165tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10249, PM/VT 10250 Chỉ số phân loại DDC: 343.09 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/GT-Chinh-sach-ve-bien-va-dai-duong_Nguyen-Manh-Cuong_2017.pdf |
4 | | Giáo trình thu nhận và phân tích các thông tin thời tiết trên biển / Nguyễn Mình Đức (c.b), Lưu Ngọc Long, Hồ Sỹ Nam ; Nguyễn Thái Dương hiệu đính . - Hải Phòng: NXB Hàng hải, 2014 . - 154tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07174 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
5 | | Khai thác tính năng lực chọn tuyến hàng hải khí tượng bằng phần mềm SPOS trên tuyến Hải phòng - sài gòn / Lê Đức Long; Nghd.: Lưu Ngọc Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 60tr. ; 30 cm + 01CD Thông tin xếp giá: PD/TK 13787 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
6 | | Khí tượng - hải dương / Nguyễn Minh Đức, Hồ Sỹ Nam, Lưu Ngọc Long . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2015 . - 166tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.88 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/Khi-tuong-hai-duong_Nguyen-Minh-Duc_2015.pdf |
7 | | Lựa chọn hướng và tốc độ tàu an toàn trong sóng gió bằng chương trình bảng tính / Lưu Ngọc Long, Nguyễn Minh Đức . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 38, tr.68-71 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
8 | | Nghiên cứu khai thác tính năng lựa chọn tuyến hàng hải khí tượng bằng phần mềm SPOS cho vùng ven biển Việt Nam. / Lưu Ngọc Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 57tr.; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: NCKH 00366, NCKH 00417 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
9 | | Nghiên cứu khai thác tối ưu tính năng lắc cộng hưởng của hệ thống ChartCo tuyến Hải Phòng-Vũng Tàu / Lưu Ngọc Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 73tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00008 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình mô phỏng lựa chọn hướng đi an toàn của tàu trong điều kiện sóng gió / Lưu Ngọc Long; Nghd.: Nguyễn Minh Đức . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2013 . - 62tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01663 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |