1 | | Giáo trình nghiệp vụ thư ký : Dùng trong các trường THCN / Lương Minh Việt . - H. : NXB Hà nội, 2005 . - 258tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 651.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-nghiep-vu-thu-ky_Luong-Minh-Viet_2005.pdf |
2 | | Khảo sát hiện trạng sử dụng và đề xuất giải pháp nâng cao nhận thức, hạn chế sử dụng túi nilon (hoặc các loại nhựa một lần) tại Trường Đại học Hàng hải Việt Nam / Đồng Quang Huy, Lương Minh Phượng, Phạm Thị Vân Trang . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 40tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20515 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
3 | | Lắc động của tàu Ro-Ro / Lương Minh Hiệu; Nghd.: PGS TS. Phan Văn Phô . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 60 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00920 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
4 | | Nghiên cứu xây dựng bài thí nghiệm điều khiển số bộ biến đổi DC - DC sử dụng C2000 Digital power training Kit / Lương Minh Trí; Nghd.: Phạm Tuấn Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 60 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/BV 16793, PD/TK 16793 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
5 | | Roll dynamic of ro - ro ship / Luong Minh Hieu; Nghd.: Prof. Dr. Phan Van Pho . - Hai Phong: Maritime University, 2010 . - 60 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00934 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
6 | | Thiết kế hệ thống phục vụ tàu dầu 13500 tấn, lắp máy MAN B7M 7S35MC-MK7 / Lương Minh Phong, Phạm Thành Vinh, Vũ Tùng Dương; Nghd.: Đỗ Thị Hiền . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 151tr.; 30cm+ 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17595, PD/TK 17595 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
7 | | Thiết kế tổ chức thi công triền ngang 6500 DWT-Công ty TNHH MTV đóng tàu Bạch Đằng-Hải Phòng / Nguyễn Duy Nam, Lương Minh Giang, Trần Đình Minh Phú; Nghd.: Bùi Quốc Bình . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 100tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18181 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
8 | | Vật lý xây dựng. P. 1, Nhiệt và khí hậu / Phạm Ngọc Đăng, Phạm Đức Nguyên, Lương Minh . - H. : Xây dựng, 1981 . - 223tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pm/vt 01419 Chỉ số phân loại DDC: 624 |