1 | | Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. T. 2, Điện - dao động - sóng / Lương Duyên Bình (cb.) ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - Tái bản lần thứ 22. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2022 . - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10214, PM/VV 06619 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
2 | | Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. T. 2, Điện - dao động - sóng / Lương Duyên Bình (cb.) ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020 . - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10170 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
3 | | Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình thủy lợi, giao thông vận tải. T. 2, Điện-dao động-sóng / Lương Duyên Bình cb. ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Quang Sính . - Tái bản lần thứ 19. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2014 . - 155tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06049, PM/VV 04788, PM/VV 04789, PM/VV 06082 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
4 | | Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thuỷ lợi, giao thông vận tải. T. 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình; Nguyễn Hữu Hồ; Lê Văn Nghĩa,...[Chủ biên] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 195tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VATLB1 00410, VATLB1 00416, VATLB1 00420, VATLB1 00439, VATLB1 00443, VATLB1 00458, VATLB1 00473, VATLB1 00484, VATLB1 00491, VATLB1 00508, VATLB1 00510, VATLB1 00536, VATLB1 00538, VATLB1 00543, VATLB1 00579-VATLB1 00581, VATLB1 00603, VATLB1 00605, VATLB1 00613, VATLB1 00614, VATLB1 00620, VATLB1 00622, VATLB1 00624, VATLB1 00639, VATLB1 00643, VATLB1 00650, VATLB1 00659, VATLB1 00674, VATLB1 00679, VATLB1 00690, VATLB1 00698, VATLB1 00703, VATLB1 00704, VATLB1 00724, VATLB1 00730, VATLB1 00745, VATLB1 00746, VATLB1 00770, VATLB1 00793, VATLB1 00800, VATLB1 00801, VATLB1 00805, VATLB1 00808, VATLB1 00815, VATLB1 00840, VATLB1 00849, VATLB1 00877, VATLB1 00879, VATLB1 00905, VATLB1 00935, VATLB1 00949, VATLB1 00959, VATLB1 00960, VATLB1 00966, VATLB1 00980, VATLB1 00991, VATLB1 00999, VATLB1 01011, VATLB1 01027, VATLB1 01038, VATLB1 01059, VATLB1 01081, VATLB1 01083, VATLB1 01095, VATLB1 01126, VATLB1 01132, VATLB1 01142, VATLB1 01168, VATLB1 01184, VATLB1 01192, VATLB1 01193, VATLB1 01198, VATLB1 01204, VATLB1 01277, VATLB1 01289, VatlyB1 00001, VatlyB1 00007, VatlyB1 00013, VatlyB1 00019, VatlyB1 00021, VatlyB1 00023, VatlyB1 00025, VatlyB1 00036, VatlyB1 00056, VatlyB1 00061, VatlyB1 00077, VatlyB1 00078, VatlyB1 00091, VatlyB1 00095, VatlyB1 00153, VatlyB1 00174, VatlyB1 00181, VatlyB1 00194, VatlyB1 00202, VatlyB1 00215, VatlyB1 00221-VatlyB1 00223, VatlyB1 00229, VatlyB1 00236, VatlyB1 00241, VatlyB1 00253, VatlyB1 00256, VatlyB1 00260, VatlyB1 00268, VatlyB1 00288, VatlyB1 00300, VatlyB1 00303, VatlyB1 00306, VatlyB1 00307, VatlyB1 00329, VatlyB1 00336, VatlyB1 00343, VatlyB1 00364, VatlyB1 00390, VatlyB1 00401, VatlyB1 00402 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
5 | | Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải. T. 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình cb. ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng . - Tái bản lần thứ 23. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2018 . - 198tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 530 |
6 | | Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải. T. 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình cb. ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng . - Tái bản lần thứ 24. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10168, PD/VV 10169, PM/VV 06522 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
7 | | Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học các khối công nghiệp, công trình, thủy lợi, giao thông vận tải. T. 1, Cơ-nhiệt / Lương Duyên Bình cb. ; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, Nguyễn Tụng . - Tái bản lần thứ 21. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 198tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06046, PM/VV 04794, PM/VV 04795 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
8 | | Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học kĩ thuật (công nghiệp, xây dựng, kiến trúc, thủy lợi, giao thông vận tải, mỏ địa chất, sư phạm kĩ thuật công nghiệp...). T. 3, Quang học-vật lí lượng tử / Lương Duyên Bình chủ biên; Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 20. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 223tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06032, PM/VV 04754, PM/VV 04755 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
9 | | Bài tập vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học kỹ thuật (Công nghiệp, Xây dựng, Kiến trúc, Thuỷ lợi, Giao thông vận tải, Mỏ địa chất, Sư phạm kĩ thuật Công nghiệp,...). T. 3, Quang học - Vật lý lượng tử / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa [Chủ biên] . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004 . - 224tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VATLB3 00689, VATLB3 00690, VATLB3 00697, VATLB3 00712, VATLB3 00741, VATLB3 00748, VATLB3 00767, VATLB3 00773, VATLB3 00775, VATLB3 00790, VATLB3 00813, VATLB3 00848, VATLB3 00849, VATLB3 00887, VATLB3 00901, VATLB3 00944, VATLB3 00967, VATLB3 00994, VATLB3 01033, VATLB3 01085, VATLB3 01097, VATLB3 01101, VATLB3 01122, VATLB3 01155, VATLB3 01175, VATLB3 01179, VATLB3 01235, VATLB3 01240, VATLB3 01270, VATLB3 01271, VATLB3 01312, VATLB3 01319, VATLB3 01345, VATLB3 01373, VATLB3 01412, VATLB3 01413, VATLB3 01416, VATLB3 01425, VATLB3 01487, VATLB3 01507, VATLB3 01533, VATLB3 01539, VATLB3 01572, VatlyB3 00008, VatlyB3 00071, VatlyB3 00077, VatlyB3 00089, VatlyB3 00097, VatlyB3 00103, VatlyB3 00144, VatlyB3 00166, VatlyB3 00178, VatlyB3 00198, VatlyB3 00235, VatlyB3 00269, VatlyB3 00307, VatlyB3 00322, VatlyB3 00323, VatlyB3 00353, VatlyB3 00399, VatlyB3 00414, VatlyB3 00428, VatlyB3 00441, VatlyB3 00451, VatlyB3 00456, VatlyB3 00480, VatlyB3 00492, VatlyB3 00512, VatlyB3 00541, VatlyB3 00572, VatlyB3 00602, VatlyB3 00611, VatlyB3 00616, VatlyB3 00651 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
10 | | Giáo trình vật lý đại cương : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng. Tập 1 / Lương Duyên Bình . - H. : Giáo dục, 2007 . - 157tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Vat-ly-dai-cuong_T.1_Luong-Duyen-Binh_2007.pdf |
11 | | Giáo trình vật lý đại cương : Dùng cho sinh viên các trường cao đẳng. Tập 2 / Lương Duyên Bình . - H. : Giáo dục, 2007 . - 240tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 530 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Vat-ly-dai-cuong_T.2_Luong-Duyen-Binh_2007.pdf |
12 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 1 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2006 . - 231tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02871-Pd/vt 02874, Pm/vt 05250-Pm/vt 05255 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
13 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 2003 . - 288 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02739-Pd/vt 02741, Pd/vt 02875-Pd/vt 02878, Pm/vt 04976-Pm/vt 04991, Pm/vt 05256-Pm/vt 05261, SDH/vt 00857 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
14 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 3 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2003 . - 256 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02742-Pd/vt 02744, Pd/vt 02879-Pd/vt 02882, Pm/vt 04992-Pm/vt 05007, Pm/vt 05262-Pm/vt 05267, SDH/vt 00859 Chỉ số phân loại DDC: 530.076 |
15 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 4 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - H. : Giáo dục, 2003 . - 235 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02745-Pd/vt 02747, Pd/vt 02883-Pd/vt 02886, Pm/vt 05008-Pm/vt 05023, Pm/vt 05268-Pm/vt 05273, SDH/vt 00858 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
16 | | Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí. Tập 5 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu . - H. : Giáo dục, 2006 . - 219tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02887-Pd/vt 02890, Pm/vt 05274-Pm/vt 05279 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
17 | | Tuyển tập các bài tập vật lý đại cương / I.E. Irôpđôp, I.V. Xaveliep, O.I. Damsa; Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu dịch . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1980 . - 342tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: Pd/Vv 03156-Pd/Vv 03158, Pm/Vv 03361-Pm/Vv 03373 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
18 | | Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T. 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình (cb.); Ngô Phú An, Đỗ Trần Cát, Đỗ Khắc Chung,... b.s . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017 . - 267tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06045, PM/VV 04796, PM/VV 04797 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
19 | | Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T. 1, Cơ - Nhiệt / Lương Duyên Bình chủ biên . - H. : Giáo dục, 2003 . - 267tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VATL1 00637, VATL1 00651, VATL1 00668, VATL1 00669, VATL1 00672, VATL1 00675, VATL1 00676, VATL1 00692, VATL1 00703, VATL1 00723, VATL1 00737, VATL1 00755, VATL1 00762, VATL1 00770, VATL1 00775, VATL1 00777, VATL1 00795, VATL1 00801, VATL1 00802, VATL1 00809, VATL1 00823, VATL1 00833, VATL1 00842, VATL1 00844, VATL1 00860, VATL1 00876, VATL1 00877, VATL1 00882, VATL1 00891, VATL1 00894, VATL1 00909, VATL1 00912, VATL1 00921, VATL1 00928, VATL1 00989, VATL1 00998, VATL1 01014, VATL1 01019, VATL1 01046, VATL1 01048, VATL1 01049, VATL1 01052, VATL1 01080, VATL1 01096, VATL1 01101, VATL1 01110, VATL1 01135, VATL1 01150, VATL1 01168, VATL1 01175, VATL1 01226, VATL1 01228, VATL1 01239, VATL1 01242, VATL1 01258, VATL1 01273, VATL1 01276, VATL1 01283, VATL1 01303, VATL1 01315, VATL1 01323, VATL1 01328, VATL1 01351, VATL1 01388, VATL1 01407, VATL1 01410, VATL1 01412, VATL1 01468, VATL1 01475, VATL1 01482, VATL1 01483, VATL1 01489, VATL1 01502, VATL1 01513, VATL1 01515, VATL1 01543, VatlyL1 00016, VatlyL1 00027, VatlyL1 00031, VatlyL1 00049, VatlyL1 00055, VatlyL1 00099, VatlyL1 00102, VatlyL1 00113, VATLYL1 00121, VatlyL1 00122, VatlyL1 00142, VatlyL1 00163, VatlyL1 00182, VatlyL1 00183, VatlyL1 00192, VatlyL1 00210, VatlyL1 00215, VatlyL1 00218, VatlyL1 00226, VatlyL1 00229, VatlyL1 00232, VatlyL1 00243, VatlyL1 00253, VatlyL1 00264, VatlyL1 00280, VatlyL1 00286, VatlyL1 00303, VatlyL1 00321, VatlyL1 00338, VatlyL1 00351, VatlyL1 00358, VatlyL1 00365, VatlyL1 00372, VatlyL1 00374, VatlyL1 00377, VatlyL1 00391, VatlyL1 00399, VatlyL1 00404, VatlyL1 00407, VatlyL1 00419, VatlyL1 00428, VatlyL1 00432, VatlyL1 00438, VatlyL1 00447, VatlyL1 00459, VatlyL1 00477, VatlyL1 00481, VatlyL1 00490, VatlyL1 00497, VatlyL1 00537, VatlyL1 00547, VatlyL1 00556 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
20 | | Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T. 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình chủ biên . - Tái bản lần thứ 15. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2020 . - 267tr. ; 21cm Chỉ số phân loại DDC: 530 |
21 | | Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T. 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình chủ biên . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2019 . - 267tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10164, PD/VV 10165 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
22 | | Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T. 2, Điện - dao động - sóng / Lương Duyên Bình (cb.), Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ 22. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2016 . - 344tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06035, PD/VV 10166, PD/VV 10167, PM/VV 04764, PM/VV 04765 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
23 | | Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. T. 3. P1, Quang học - vật lí nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình chủ biên; Ngô Phú An, Lê Băng Sương, Nguyễn Hữu Tăng . - Tái bản lần thứ 21. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2015 . - 247tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 06034, PM/VV 04758, PM/VV 04759 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
24 | | Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T. 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - Tái bản lần thứ hai mươi ba. - H. : Giáo dục, 2020 . - 344tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PD/VV 10215, PM/VV 06618 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
25 | | Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học khối kỹ thuật công nghiệp. T. 2, Điện - Dao động - Sóng / Lương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ . - In lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2002 . - 339tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 03101, VATL2 00363, VATL2 00366, VATL2 00374, VATL2 00379, VATL2 00382, VATL2 00400, VATL2 00404, VATL2 00406, VATL2 00410, VATL2 00444, VATL2 00452, VATL2 00455, VATL2 00457, VATL2 00472, VATL2 00473, VATL2 00477, VATL2 00487, VATL2 00492, VATL2 00497, VATL2 00534, VATL2 00556, VATL2 00560, VATL2 00562, VATL2 00573, VATL2 00612, VATL2 00624, VATL2 00637, VATL2 00655, VATL2 00661, VATL2 00675, VATL2 00681, VATL2 00690, VATL2 00697, VATL2 00724, VATL2 00731, VATL2 00737, VATL2 00742, VATL2 00744, VATL2 00749, VATL2 00751, VATL2 00754, VATL2 00760, VATL2 00762, VATL2 00768, VATL2 00776, VATL2 00780, VATL2 00785, VATL2 00827, VATL2 00862, VATL2 00872, VATL2 00873, VATL2 00881, VATL2 00890, VATL2 00921, VATL2 00924, VATL2 00939, VATL2 00953, VATL2 00958, VATL2 00961, VATL2 00972, VATL2 01016, VATL2 01018, VATL2 01031, VATL2 01049, VATL2 01058, VATL2 01063, VATL2 01078, VATL2 01079, VATL2 01081, VATL2 01112, VATL2 01114, VATL2 01115, VATL2 01135, VATL2 01142, VATL2 01165, VATL2 01167, VATL2 01170, VATL2 01174, VATL2 01204, VATL2 01212, VATL2 01213, VATL2 01225, VATL2 01229, VATL2 01254, VATL2 01260, VATL2 01276, VATL2 01280, VATL2 01299, VATL2 01301, VATL2 01327, VATL2 01339, VatlyL2 00048, VatlyL2 00137, VatlyL2 00142, VatlyL2 00159, VatlyL2 00164, VatlyL2 00175, VatlyL2 00180, VatlyL2 00184, VatlyL2 00185, VatlyL2 00217, VatlyL2 00218, VatlyL2 00231, VatlyL2 00238, VatlyL2 00241, VatlyL2 00249, VatlyL2 00288, VatlyL2 00299, VatlyL2 00328, VatlyL2 00336 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
26 | | Vật lý đại cương : Dùng cho các trường đại học kĩ thuật công nghiệp. T. 3, Quang học - Vật lý nguyên tử và hạt nhân / Lương Duyên Bình chủ biên . - H. : Giáo dục, 2002 . - 244tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: VATL3 00657, VATL3 00715, VATL3 00748, VATL3 00789, VATL3 00816, VATL3 00834, VATL3 00841, VATL3 00847, VATL3 00851, VATL3 00884, VATL3 00885, VATL3 00912, VATL3 00920, VATL3 00921, VATL3 00926, VATL3 00933, VATL3 00957, VATL3 00971, VATL3 00974, VATL3 00986, VATL3 00988, VATL3 01002, VATL3 01019, VATL3 01040, VATL3 01065, VATL3 01144, VATL3 01183, VATL3 01190, VATL3 01222, VATL3 01254, VATL3 01293, VATL3 01296, VATL3 01299, VATL3 01383, VATL3 01389, VATL3 01390, VATL3 01421, VATL3 01427, VATL3 01437, VATL3 01515, VATL3 01526, VATL3 01530, VATL3 01566, VatlyL3 00008, VatlyL3 00010, VatlyL3 00048, VatlyL3 00061, VatlyL3 00078, VatlyL3 00096, VatlyL3 00099, VatlyL3 00129, VatlyL3 00191, VatlyL3 00193, VatlyL3 00223, VatlyL3 00226, VatlyL3 00232, VatlyL3 00233, VatlyL3 00262, VatlyL3 00269, VatlyL3 00311, VatlyL3 00325, VatlyL3 00328, VatlyL3 00329, VatlyL3 00368, VatlyL3 00381, VatlyL3 00394, VatlyL3 00420, VatlyL3 00521, VatlyL3 00527, VatlyL3 00536, VatlyL3 00556, VatlyL3 00589, VatlyL3 00614, VatlyL3 00619 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
27 | | Vật lý đại cương. T. 2 / Dư Trí Công, Lương Duyên Bình . - H. : Giáo dục, 1993 . - 336tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00883 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
28 | | Vật lý đại cương. T. 3/ Lương Duyên Bình chủ biên . - Kxđ. : Knxb, 19?? . - 244tr. : 20cm Thông tin xếp giá: Pd/vv 00882 Chỉ số phân loại DDC: 530 |
|