1 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 1(CTĐT) / Đặng Vũ Giao, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1976 . - 247tr. ; 25cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 00229 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
2 | | Công nghệ chế tạo máy. T. 2(CTĐT) / Đặng Vũ Giao, .. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977 Thông tin xếp giá: Pd/vt 00159, Pd/vt 01032, Pm/vt 00477-Pm/vt 00488, Pm/Vt 01360-Pm/Vt 01373, Pm/vt 05141 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
3 | | Điều khiển khí nén và thủy lực(CTĐT) / Lê Văn Tiến Dũng . - H. : KNhxb, 2004 . - 117tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05599, PM/VT 07970, PM/VT 07971 Chỉ số phân loại DDC: 533 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2005599%20-%20Dieu-khien-khi-nen-va-thuy-luc.pdf |
4 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hoá / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 162tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: PD/VV 05694, PD/VV 05695 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
5 | | Đồ gá cơ khí hóa và tự động hoá : Giáo trình cho sinh viên cơ khí các trường khối kỹ thuật / Trần Văn Địch, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 169tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05402-PD/VT 05404, PM/VT 07581, PM/VT 07582 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 |
6 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp áp dụng phụ lục IV Marpol 73/78 sau khi Việt Nam tham gia / Lê Văn Tiến; Nghd.: Nguyễn Kim Phương . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 75tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01848 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
7 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, .. . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 1999 . - 435tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T1-1999.pdf |
8 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - In lần thứ hai có bổ sung và sửa chữa. - H. : Khoa Học Kỹ Thuật, 2001 . - 469tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02130, Pd/vt 02131, PD/VT 04089, PD/VT 04090, Pm/vt 04298-Pm/vt 04300, PM/VT 06106-PM/VT 06108 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006106-08%20-%20So%20tay%20cong%20nghe%20che%20tao%20may-T1.pdf |
9 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 1(CTĐT) / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn.. . - In lần thứ 7. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2007 . - 471tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05425-PD/VT 05427, PM/VT 07562, PM/VT 07563 Chỉ số phân loại DDC: 621.8 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2005425-27%20-%20So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T1.pdf |
10 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc (cb.), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 4. - H. : Khoa học kỹ thuật, 2005 . - 583tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T2-2005.pdf |
11 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, .. . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2000 . - 582tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T2-2000.pdf |
12 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 2 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Trần Xuân Việt . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 582tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02132, Pd/vt 02133, PD/VT 04091, PD/VT 04092, Pm/vt 04301-Pm/vt 04303, PM/VT 06109-PM/VT 06111 Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PMVT%2006109-11%20-%20So%20tay%20cong%20nghe%20che%20tao%20may-T2.pdf |
13 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 3 / Nguyễn Đắc Lộc (cb.), Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, Trần Xuân Việt . - In lần thứ 3, có sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2006 . - 372tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T3-2006.pdf |
14 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. T. 3 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn, . . - In lần thứ nhất. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003 . - 366tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.803 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/So-tay-cong-nghe-che-tao-may-T3-2003.pdf |
15 | | Thiết kế quy trình công nghệ sửa chữa động cơ Diesel Wartsila 6RT-Flex / Lê Văn Tiến, Nguyễn Trọng Hải, Đoàn Văn Luận; Nghd.: Phạm Quốc Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 92tr. ; 30cm + 06BV Thông tin xếp giá: PD/BV 17780, PD/TK 17780 Chỉ số phân loại DDC: 623.87 THI 2017 |
|