1 | | An toàn lao động hàng hải (CTĐT) / Lê Thanh Sơn, Nguyễn Viết Thành . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 146tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: Pd/vt 02688, PM/VT 10371, PM/VT 10372 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
2 | | Điều động tàu / Nguyễn Viết Thành ; Hđ: Đinh Xuân Mạnh, Lê Thanh Sơn, Mai Bá Lĩnh . - Hải phòng : Đại học hàng hải, 2005 . - 153tr. ; 30cm Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dieu-dong-tau_Nguyen-Viet-Thanh_2005.pdf |
3 | | Điều động tàu / Nguyễn Viết Thành ; Hđ: Lê Thanh Sơn . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2007 . - 227tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DDT 0001-DDT 0550, DDT 0552-DDT 0582, Pd/vt 03011, Pd/vt 03020-Pd/vt 03025, PD/VT 03728, Pm/vt 05490-Pm/vt 05499, SDH/Vt 01235-SDH/Vt 01237 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/V-book/PDVT%2003728%20-%20Dieu-dong-tau-Nguyen-Viet-Thanh-2007.pdf |
4 | | Hướng dẫn thiết kế dụng cụ cắt kim loại / Nguyễn Thị Phương Giang, Trần Thế Lực, Lê Thanh Sơn . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 . - 195tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 04103, PD/VT 04104, PM/VT 06089-PM/VT 06091 Chỉ số phân loại DDC: 621.9 |
5 | | Khí tượng Hàng hải / Lê Thanh Sơn, Lê Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 163 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: KTHH 0001-KTHH 0480, PD/VT 03410-PD/VT 03420, PD/VT 04854, PD/VV 03407, PD/VV 03605, PD/VV 03606, PM/VT 05874-PM/VT 05878, PM/VT 05992-PM/VT 05994, SDH/VT 01730, SDH/VT 01731 Chỉ số phân loại DDC: 623.89 |
6 | | Kiến trúc và hiện tượng cộng sinh văn hóa / Lê Thanh Sơn . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2020 . - 189tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PD/VT 08174, PM/VT 11145 Chỉ số phân loại DDC: 720 |
7 | | Một số xu hướng kiến trúc đương đại nước ngoài / Lê Thanh Sơn . - H. : Xây dựng, 2001 . - 133tr. ; 27cm Chỉ số phân loại DDC: 720.9 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Mot-so-xu-huong-kien-truc-duong-dai-nuoc-ngoai_Le-Thanh-Son_2001.pdf |
8 | | Nghiên cứu hệ thống bảo vệ cho trạm biến áp 220/110/35 kv - 2x63MVA Nhà máy điện Cửa Đạt - Thanh Hóa / Lê Thanh Sơn; Nghd. Ths. PGS TS. Lưu Kim Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 69 tr. ; 30 cm + 05 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 08996, PD/TK 08996 Chỉ số phân loại DDC: 621.3 |
9 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình huấn luyện nghiệp vụ cho thuyền viên trên tàu tìm kiếm cứu nạn Việt Nam / Lê Thanh Sơn; Nghd.: PGS TS. Lê Đức Toàn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2005 . - 93 tr. ; 29 cm + 1 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00421 Chỉ số phân loại DDC: 623.88 |
10 | | Tai nạn do bão gây ra cho tàu VHAN 05 trên vùng biển Nhật Bản tháng 8 năm 2004-Bài học kinh nghiệm / Nguyễn Viết Thành, Lê Thanh Sơn . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 6, tr. 13-15 Chỉ số phân loại DDC: 363.12 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công bảo vệ bờ tuyến vận tải thủy nội địa 3 Kênh Bạc Liêu-Cà Mau, đoạn kè Hòa Bình / Lê Thanh Sơn; Nghd.: Nguyễn Sĩ Nguyên . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2013 . - 210tr. ; 30cm + 15 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 12423, PD/TK 12423 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế tàu chở hàng rời trọng tải 26500 tấn, vận tốc 13,0 knots, hoạt động vùng biển không hạn chế / Đỗ Thị Trà, Lê Thanh Sơn, Ngô Thanh Tùng; Nghd.: Phạm Thị Thanh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 241tr. ; 30cm+ 05BV Thông tin xếp giá: PD/BV 18595, PD/TK 18595 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
13 | | Thiết kế tàu dầu hoạt động trên tuyến biển không hạn chế, trọng tải 108.000 T, tốc độ 14,5 KNOT với sự hỗ trợ của phần mềm Autoship & Shipcontructor. / Lê Thanh Sơn, Lê Vĩnh Thành; Nghd.: Lê Hồng Bang . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 460 tr. ; 30 cm. + 08 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12721, PD/TK 12721 Chỉ số phân loại DDC: 623.82 |
|