1 | | 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam 1930 - 2020 = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Thông tấn xã Việt Nam ; B.s.: Lê Thị Thu Hương, Phùng Thị Mỹ, Nguyễn Ngọc Bích, .. . - H. : NXB. Thông tấn, 2019 . - 398tr. : Ảnh ; 25cm Thông tin xếp giá: PD/VT 07663 Chỉ số phân loại DDC: 324.259 |
2 | | Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh trong lĩnh vực giao thông đường bộ của công ty cổ phần công trình đô thị Hải Phòng / Lê Thị Thu Trang; Nguyễn Văn Sơn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 77 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 01902 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
3 | | Các biện pháp nâng cao hiệu quả hoạt động quản trị nhân lực cho công ty LG Display Việt Nam Hải Phòng / Lê Thị Thủy; Nghd.: Hoàng Thị Thúy Phương . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 44tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 04707 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
4 | | Cải thiện chuỗi giá trị thông qua dịch vụ logistics cảng hiệu quả / Bùi Tiến Huy Hoàng, Lê Thị Thùy Dung, Phạm Minh Hoàng . - 2019 . - tr. 8-17 Chỉ số phân loại DDC: 330 |
5 | | Công tác tạo động lực lao động cho người lao động tại Công ty CP Viễn Thông FPT / Hà Thị Kim Ngân, Lê Thị Thu Hà, Đặng Phương Hoa; Nghd.: Nguyễn Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 59tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19558 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
6 | | Đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ giao nhận tại Công ty CP hàng hải MACS / Lê Thị Thủy, Đinh Thu Chanh, Hoàng Thị Xuyến; Nghd.: Hoàng Thị Lịch . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2022 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19988 Chỉ số phân loại DDC: 388 |
7 | | Đánh giá chất lượng dịch vụ xếp dỡ tàu tại cảng Đình Vũ / Nguyễn Thị Thu Ngân, Dương Thu Trang, Lê Thị Thu Trang, Nguyễn Hà Diệu Linh; Nghd.: Dương Văn Bạo . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 93tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19788 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
8 | | Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn phường Dương Nội, quận Hà Đông và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý / Lê Thị Thu, Nguyễn Thị Ngân, Trần Thị Thùy Dương, Trịnh Như Quỳnh ; Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17461 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
9 | | Đánh giá hiệu qủa hoạt động sản xuất kinh doanh của Công ty Nạo vét đường biển I / Lê Thị Thu Hằng; Nghd.: Lương Nhật Hải . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 79 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 07283 Chỉ số phân loại DDC: 338.5 |
10 | | Đánh giá hoạt động cung cấp dịch vụ E - Banking tại ngân hàng Thương mại Cổ phần VPBank chi nhánh Hải Phòng / Lê Thị Thúy; Nghd.: Phạm Thị Phương Mai . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14995 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
11 | | Đánh giá tác động đến môi trường từ các nguồn phát sinh có liên quan đến chất thải trong giai đoạn thi công của dự án xây dựng cầu Hoàng Văn Thụ ở Hải Phòng / Lê Thị Thu Trang, Phạm Thị Khánh Hòa, Lưu Thị Kim Oanh ; Nghd.: Nguyễn Thị Như Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 59 tr.; 30 cm Thông tin xếp giá: PD/TK 17467 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
12 | | Đánh giá tác động môi trường và đề xuất biện pháp giảm thiểu của nhà máy HAEWONVINA Việt Nam / Trịnh Thị Lý, Bùi Thị Ngọc Anh, Lê Thị Thúy Hiền, Chu Ngọc Thanh Hương; Nghd.: Trần Hữu Long . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 47tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 19869 Chỉ số phân loại DDC: 628 |
13 | | Đề xuất biện pháp tăng cường hoạt động giao nhận hàng xuất nhập khẩu nguyên container tại công ty cổ phần BEE LOGISTICS / Phạm Như Hoa, Lê Thị Thùy Trang, Nguyễn Thị Thùy Linh . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 71tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20651 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
14 | | Đề xuất giải pháp khắc phục rủi ro trong thanh toán tín dụng chứng từ tại SEABANK / Lê Thị Thuận; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 73tr.; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 14874 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
15 | | Giáo trình luật ngân hàng Việt Nam / Lê Thị Thu Thủy . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005 . - 329tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 346.597 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Luat-ngan-hang-Viet-Nam_Le-Thi-Thu-Thuy_2005.pdf |
16 | | Giáo trình Lý thuyết mạch tín hiệu. T. 2 / Lại Khắc Lãi, Đặng Danh Hoằng, Lê Thị Thu Hà . - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2017 . - 179tr. ; 24cm Chỉ số phân loại DDC: 621.3 File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/GT-Ly-thuyet-mach-tin-hieu_T.2_Lai--Khac-Lai_2017.pdf |
17 | | Giáo trình Triết học Mác - Lênin. Tập 1 / Vũ Trọng Dung, Lê Doãn Tá, Lê Thị Thủy . - H. : Chính trị quốc gia , 2007 Thông tin xếp giá: PM/KD 22188 |
18 | | Giáo trình Triết học Mác - Lênin. Tập 2 / Vũ Trọng Dung, Lê Doãn Tá, Lê Thị Thủy . - H. : Chính trị quốc gia , 2007 Thông tin xếp giá: PM/KD 22144 |
19 | | Giải tích toán giản yếu bằng Tiếng Anh = Brief course in calculus / Hoàng Văn Hùng chủ biên, Nguyễn Đình Dương, Nguyễn Lê Hương; Lê Thị Thúy hiệu đính . - Hải Phòng : NXB Hàng hải, 2019 . - 130tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: PM/VT 10060, PM/VT 10061 Chỉ số phân loại DDC: 515 |
20 | | Hoàn thiện công tác kế toán xác định kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần vận tải biển Việt Nam (Vosco) / Lê Thị Thu Phượng; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 75 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02005 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
21 | | Hoàn thiện công tác quản lý thu phí vệ sinh môi trường tại Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hải Phòng / Lê Thị Thùy Dung; Nghd.: Đan Đức Hiệp . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 86tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: SDH/LA 02728 Chỉ số phân loại DDC: 658 |
22 | | Khảo sát và nghiên cứu dao động của ô tô 2 cầu / Lê Thị Thùy Dương, Nguyễn Hữu Dĩnh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2018 . - 26tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00958 Chỉ số phân loại DDC: 500 |
23 | | Lập dự án đầu tư chế biến rau quả sấy xuất khẩu sang thị trường Trung Quốc / Lê Thị Thùy Dung, Nguyễn Phương Linh, Phạm Thị Diệu Linh; Nghd.: Vũ Thanh Trung . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 101tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18405 Chỉ số phân loại DDC: 382 |
24 | | Lập kế hoạch giải phóng tàu Container tại Cảng Hải Phòng - Chi nhánh Tân Vũ / Bùi Trường Giang, Nguyễn Duy Tùng, Lê Thị Thu Huyền; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 80tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18368 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
25 | | Lập kế hoạch tổ chức chuyến đi cho tàu Huy Hoàng 18 trong Quí 2 - 2020 tại Công ty TNHH Phát triển TM&DV vận tải Huy Hoàng / Lê Thị Thu Lan, Phạm Thị Thu Nhàn, Nguyễn Thị Linh; Nghd.: Nguyễn Hữu Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 91tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18953 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
26 | | Lập kế hoạch và tổ chức giải phóng tàu OCEAN MERCY tại Công ty TNHH MTV Cảng Hoàng Diệu / Đặng Lưu Linh Tâm, Lê Thị Thùy Dung, Phạm Minh Hoàng; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 66tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 18988 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
27 | | Lớp thân mềm hai mảnh vỏ (Bivalvia) kinh tế biển Việt Nam / Chủ biên: Đỗ Công Thung; Lê Thị Thuý . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2015 . - 264 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: PD/VT 05481-PD/VT 05483 Chỉ số phân loại DDC: 594 |
28 | | Lựa chọn đơn chào hàng và tổ chức chuyến đi cho tàu Bảo Khanh 19 tại Công ty CP VTB Hùng Vương, Quí 2/2022 / Lê Thị Thu An, Nguyễn Thị Thảo, Hoàng Xuân Đức; Nghd.: Nguyễn Thị Thanh Bình . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 68tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: PD/TK 20152 Chỉ số phân loại DDC: 338 |
29 | | Mô phỏng máy tiện 1K62 bằng phần mềm Inventor / Lê Thị Thùy Dương, Nguyễn Vĩnh Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 42tr. ; 30cm+ 01TT Thông tin xếp giá: NCKH 00409 Chỉ số phân loại DDC: 620 |
30 | | Một số biện pháp cơ bản nâng cao hiệu quả quản lý và khai thác bãi container của công ty Cổ phần container Việt Nam (Viconship) / Lê Thị Thuỳ Linh; Nghd.: TS. Vũ Trụ Phi . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2009 . - 68 tr. ; 30 cm + 01 tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00806 Chỉ số phân loại DDC: 658 |