1 | | Nghiên cứu áp dụng module Ansys-CFX để tính toán thủy lực đập tràn / Nguyễn Hoàng, Phạm Văn Khôi, Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2017 . - 30tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: NCKH 00657 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
2 | | Nghiên cứu một số vấn đề thủy lực trong thi công công trình chỉnh trị sông dạng đập khóa sử dụng vật liệu đá đổ / Lê Tùng Anh, Phạm Văn Khôi, Phạm Thị Ngà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 54 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00531 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
3 | | Nghiên cứu một số yếu tố ảnh hưởng đến tuổi thọ mỏi công trình biển cố định bằng ống thép trong điều kiện thềm lục địa Việt Nam / Lê Tùng Anh; Nghd.: TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải, 2008 . - 153 tr. ; 30 cm + 01 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: SDH/LA 00706 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
4 | | Nghiên cứu xây dựng chương trình tính toán tuổi thọ mỏi đường ống biển. / Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 45 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00064 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
5 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị cắt sông đoạn cạn KM 13 - KM 15 sông Lèn - Thanh Hóa / Vũ Anh Huy; Nghd.: Ths. Lê Tùng Anh . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 146 tr. + phụ lục ; 30 cm + 21 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 11930, PD/TK 11930 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
6 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Ghềnh Giềng, sông Lô / Bùi Quang Huy; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 219tr. ; 30 cm. + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14560, PD/TK 14560 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
7 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn km 0 + 650 sông Hậu / Đào Quang Ngọc; Nghd.: Ths. Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 140 tr. ; 30 cm + 20 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09852, PD/TK 09852 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
8 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Nhật Tân - Sông Hồng / Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 180 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15851, PD/TK 15851 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
9 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Soi Bò - sông Lô / Phạm Văn Khánh; Nghd.: Ths.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 72 tr. ; 30 cm + 16 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15880, PD/TK 15880 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
10 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Thạch Cầu - sông Hồng. / Trần Quang Phòng; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 152 tr. ; 30 cm. + 20 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12637, PD/TK 12637 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
11 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị đoạn cạn Tứ Liên - sông Hồng / Lê Trọng Trí; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 167 tr. ; 30 cm + 12 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15866, PD/TK 15866 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
12 | | Thiết kế bản vẽ thi công chỉnh trị luồng Phà Rừng / Nguyễn Danh Phong; Nghd.: Ths. Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 175 tr. ; 30 cm + 19 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 09873, PD/TK 09873 Chỉ số phân loại DDC: 690 |
13 | | Thiết kế bản vẽ thi công công trình chỉnh trị đoạn cạn Long Tân sông Đồng Nai / Nguyễn Tiến Diện; Nghd.:Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 97 tr. ; 30 cm + 14 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15862, PD/TK 15862 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
14 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng cảng Nghi Sơn, Thanh Hóa / Nguyễn Hữu Duy; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 68 tr.; 30 cm+ 11 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 16040, PD/TK 16040 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
15 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng dự án liên hợp lọc hóa dầu Nghi Sơn - Thanh Hóa / Phạm Duy Khánh; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 157 tr. ; 30 cm + 18 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15887, PD/TK 15887 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
16 | | Thiết kế bản vẽ thi công đê chắn sóng Mỹ Á - Quảng Ngãi (giai đoạn 2) / Phạm Văn Quý; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 115 tr. ; 30 cm + 13 BV Thông tin xếp giá: PD/BV 15872, PD/TK 15872 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
17 | | Thiết kế bản vẽ thi công gia cố bờ đoạn cạn Phong Lộc, sông Lèn, Thanh Hóa / Nguyễn Quốc Tuấn; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 255tr. ; 30cm+ 16BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14083, PD/TK 14083 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
18 | | Thiết kế bản vẽ thi công ụ tàu số 1 nhà máy đóng tàu Dung Quất - Quảng Ngãi. / Vũ Văn Thăng; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 191 tr. ; 30 cm. + 17 bản vẽ Thông tin xếp giá: PD/BV 12629, PD/TK 12629 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
19 | | Thiết kế BVTC chỉnh trị đoạn cạn Liên Mạc sông Hồng - Hà Nội / Phạm Trọng Hải; Nghd.: Lê Tùng Anh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 100tr. ; 30cm 21BV Thông tin xếp giá: PD/BV 14061, PD/TK 14061 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
20 | | Tính toán dao động tự do của cầu liên tục bằng phương pháp ma trận chuyển tiếp / Ngô Việt Anh, Đỗ Đình Phú, Lê Tùng Anh . - 2014 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 39, tr.97-101 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
21 | | Tính toán dao động uốn tự do của cầu bằng phương pháp giải phóng các liên kết trung gian / Lê Tùng Anh, Nguyễn Hồng Hạnh, Phạm Thị Ngà . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 55tr. ; 30 cm.+ 01 TT Thông tin xếp giá: NCKH 00393 Chỉ số phân loại DDC: 627 |
22 | | Tính toán dao động uốn tự do đối xứng của cầu treo dây võng 3 nhịp bằng phương pháp giải tích - số / Lê Tùng Anh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.121-125 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
23 | | Tính toán dao động xoắn tự do của thanh thành mỏng tựa trên các gối cứng bằng phương pháp giải phóng liên kết trung gian / Trần Ngọc An, Lê Tùng Anh . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.63-67 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
24 | | Tính toán kết cấu theo lý thuyết độ tin cậy / Lê Tùng Anh . - 2010 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 23, tr.65-69 Chỉ số phân loại DDC: 624 |
25 | | Tính toán ổn định công trình biển dạng bán tiềm thủy trong điều kiện biển Việt nam / Nguyễn Hoàng, Phạm Văn Khôi, Lê Tùng Anh . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2016 . - 28 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: NCKH 00530 Chỉ số phân loại DDC: 627 |